



VS
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 11 | 2 | 5 | 30 | 35 | 2 | 61% |
Chủ | 10 | 9 | 0 | 1 | 29 | 27 | 2 | 90% |
Khách | 8 | 2 | 2 | 4 | 1 | 8 | 6 | 25% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 12 | 67% | |
Tất cả | 18 | 8 | 7 | 3 | 16 | 31 | 2 | 44% |
Chủ | 10 | 5 | 4 | 1 | 9 | 19 | 2 | 50% |
Khách | 8 | 3 | 3 | 2 | 7 | 12 | 4 | 38% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 17 | 1 | 0 | 75 | 52 | 1 | 94% |
Chủ | 11 | 11 | 0 | 0 | 52 | 33 | 1 | 100% |
Khách | 7 | 6 | 1 | 0 | 23 | 19 | 1 | 86% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 22 | 16 | 83% | |
Tất cả | 18 | 14 | 4 | 0 | 34 | 46 | 1 | 78% |
Chủ | 11 | 9 | 2 | 0 | 22 | 29 | 1 | 82% |
Khách | 7 | 5 | 2 | 0 | 12 | 17 | 1 | 71% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 12 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EST WD2
|
Nữ FC Flora Tallinn
Saku Sporting (W)
Nữ FC Flora Tallinn
Saku Sporting (W)
|
00 | 00 | 20 | 20 |
2
H
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Estonia cup (w)
|
Nữ FC Flora Tallinn
Saku Sporting (W)
Nữ FC Flora Tallinn
Saku Sporting (W)
|
10 | 10 | 40 | 40 |
3.5
B
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
EST WD2
|
Nữ FC Flora Tallinn
Saku Sporting (W)
Nữ FC Flora Tallinn
Saku Sporting (W)
|
40 | 40 | 90 | 90 |
3.5
B
B
|
4.5
1.5/2
T
T
|
INT CF
|
Nữ FC Flora Tallinn
Saku Sporting (W)
Nữ FC Flora Tallinn
Saku Sporting (W)
|
20 | 20 | 50 | 50 |
3
B
B
|
4.5/5
2
T
H
|
EST WD2
|
Nữ FC Flora Tallinn
Saku Sporting (W)
Nữ FC Flora Tallinn
Saku Sporting (W)
|
40 | 40 | 50 | 50 |
|
|
EST WD2
|
Saku Sporting (W)
Nữ FC Flora Tallinn
Saku Sporting (W)
Nữ FC Flora Tallinn
|
02 | 02 | 03 | 03 |
-2/2.5
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
EST WD2
|
Saku Sporting (W)
Nữ FC Flora Tallinn
Saku Sporting (W)
Nữ FC Flora Tallinn
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-2
H
B
|
3.5
1.5
X
X
|
EST WD2
|
Nữ FC Flora Tallinn
Saku Sporting (W)
Nữ FC Flora Tallinn
Saku Sporting (W)
|
00 | 00 | 20 | 20 |
2
H
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Estonia cup (w)
|
Nữ FC Flora Tallinn
Saku Sporting (W)
Nữ FC Flora Tallinn
Saku Sporting (W)
|
10 | 10 | 20 | 20 |
3/3.5
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
INT CF
|
Nữ FC Flora Tallinn
Saku Sporting (W)
Nữ FC Flora Tallinn
Saku Sporting (W)
|
20 | 20 | 50 | 50 |
2.5
B
|
4/4.5
T
|
EST WD2
|
Nữ FC Flora Tallinn
Saku Sporting (W)
Nữ FC Flora Tallinn
Saku Sporting (W)
|
11 | 11 | 22 | 22 |
|
|
EST WD2
|
Saku Sporting (W)
Nữ FC Flora Tallinn
Saku Sporting (W)
Nữ FC Flora Tallinn
|
02 | 02 | 13 | 13 |
-2
H
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ FC Flora Tallinn
Saku Sporting (W)
Nữ FC Flora Tallinn
Saku Sporting (W)
|
11 | 11 | 31 | 31 |
|
|
EST WD2
|
Nữ FC Flora Tallinn
Saku Sporting (W)
Nữ FC Flora Tallinn
Saku Sporting (W)
|
41 | 41 | 51 | 51 |
2/2.5
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
Estonia cup (w)
|
Saku Sporting (W)
Nữ FC Flora Tallinn
Saku Sporting (W)
Nữ FC Flora Tallinn
|
20 | 20 | 21 | 21 |
-2/2.5
T
T
|
4.5
2
X
H
|
EST WD2
|
Saku Sporting (W)
Nữ FC Flora Tallinn
Saku Sporting (W)
Nữ FC Flora Tallinn
|
01 | 01 | 13 | 13 |
-2/2.5
T
H
|
4
1.5/2
H
X
|
Estonia cup (w)
|
Nữ FC Flora Tallinn
Saku Sporting (W)
Nữ FC Flora Tallinn
Saku Sporting (W)
|
12 | 12 | 42 | 42 |
2.5
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ FC Flora Tallinn
Saku Sporting (W)
Nữ FC Flora Tallinn
Saku Sporting (W)
|
10 | 10 | 30 | 30 |
2.5/3
B
T
|
4
1.5/2
X
X
|
INT CF
|
Nữ FC Flora Tallinn
Saku Sporting (W)
Nữ FC Flora Tallinn
Saku Sporting (W)
|
11 | 11 | 53 | 53 |
|
|
EST WD2
|
Nữ FC Flora Tallinn
Saku Sporting (W)
Nữ FC Flora Tallinn
Saku Sporting (W)
|
01 | 01 | 21 | 21 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Saku Sporting (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EST WD2
|
FC Elva (W)
Saku Sporting (W)
FC Elva (W)
Saku Sporting (W)
|
03 | 05 | 03 | 05 |
|
|
EST WD2
|
Saku Sporting (W)
Tallinna FC Ararat (W)
Saku Sporting (W)
Tallinna FC Ararat (W)
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
EST WD2
|
Saku Sporting (W)
JK Tabasalu (W)
Saku Sporting (W)
JK Tabasalu (W)
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
EST WD2
|
Nữ FC Flora Tallinn
Saku Sporting (W)
Nữ FC Flora Tallinn
Saku Sporting (W)
|
00 | 20 | 00 | 20 |
H
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
EST WD2
|
Saku Sporting (W)
Nữ Tammeka Tartu
Saku Sporting (W)
Nữ Tammeka Tartu
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
EST WD2
|
Saku Sporting (W)
Tallinna FC Ararat (W)
Saku Sporting (W)
Tallinna FC Ararat (W)
|
40 | 100 | 40 | 100 |
T
T
|
4.5/5
2
T
T
|
INT CF
|
Nữ Gintra Universitetas
Saku Sporting (W)
Nữ Gintra Universitetas
Saku Sporting (W)
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Saku Sporting (W)
MFA Zalgiris (W)
Saku Sporting (W)
MFA Zalgiris (W)
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
EST WD2
|
JK Tabasalu (W)
Saku Sporting (W)
JK Tabasalu (W)
Saku Sporting (W)
|
01 | 32 | 01 | 32 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
EST WD2
|
FC Elva (W)
Saku Sporting (W)
FC Elva (W)
Saku Sporting (W)
|
08 | 010 | 08 | 010 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
EST WD2
|
Saku Sporting (W)
Nữ JK Tallinna Kalev
Saku Sporting (W)
Nữ JK Tallinna Kalev
|
22 | 54 | 22 | 54 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
EST WD2
|
Saku Sporting (W)
Nữ Tammeka Tartu
Saku Sporting (W)
Nữ Tammeka Tartu
|
20 | 51 | 20 | 51 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
EST WD2
|
Saku Sporting (W)
FC Elva (W)
Saku Sporting (W)
FC Elva (W)
|
10 | 61 | 10 | 61 |
T
H
|
4
1.5/2
T
X
|
EST WD2
|
Viimsi JK (W)
Saku Sporting (W)
Viimsi JK (W)
Saku Sporting (W)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
3.5
1.5
X
X
|
Estonia cup (w)
|
Nữ FC Flora Tallinn
Saku Sporting (W)
Nữ FC Flora Tallinn
Saku Sporting (W)
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
EST WD2
|
Nữ JK Tallinna Kalev
Saku Sporting (W)
Nữ JK Tallinna Kalev
Saku Sporting (W)
|
22 | 22 | 22 | 22 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Estonia cup (w)
|
Viimsi JK (W)
Saku Sporting (W)
Viimsi JK (W)
Saku Sporting (W)
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
EST WD2
|
Saku Sporting (W)
Nữ Tammeka Tartu
Saku Sporting (W)
Nữ Tammeka Tartu
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
EST WD2
|
Saku Sporting (W)
Viimsi JK (W)
Saku Sporting (W)
Viimsi JK (W)
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
EST WD2
|
Nữ FC Flora Tallinn
Saku Sporting (W)
Nữ FC Flora Tallinn
Saku Sporting (W)
|
40 | 90 | 40 | 90 |
B
B
|
4.5
1.5/2
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Nữ FC Flora Tallinn
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EST WD2
|
Nữ FC Flora Tallinn
FC Elva (W)
Nữ FC Flora Tallinn
FC Elva (W)
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
|
|
EST WD2
|
Tallinna FC Ararat (W)
Nữ FC Flora Tallinn
Tallinna FC Ararat (W)
Nữ FC Flora Tallinn
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
EST WD2
|
Nữ FC Flora Tallinn
Tallinna FC Ararat (W)
Nữ FC Flora Tallinn
Tallinna FC Ararat (W)
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
EST WD2
|
Nữ FC Flora Tallinn
Nữ Tammeka Tartu
Nữ FC Flora Tallinn
Nữ Tammeka Tartu
|
40 | 9 1 | 40 | 9 1 |
|
|
EST WD2
|
Nữ FC Flora Tallinn
Saku Sporting (W)
Nữ FC Flora Tallinn
Saku Sporting (W)
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
H
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
EST WD2
|
Viimsi JK (W)
Nữ FC Flora Tallinn
Viimsi JK (W)
Nữ FC Flora Tallinn
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
EST WD2
|
FC Elva (W)
Nữ FC Flora Tallinn
FC Elva (W)
Nữ FC Flora Tallinn
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
INT CF
|
MFA Zalgiris (W)
Nữ FC Flora Tallinn
MFA Zalgiris (W)
Nữ FC Flora Tallinn
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
EST WD2
|
Nữ FC Flora Tallinn
Nữ Tammeka Tartu
Nữ FC Flora Tallinn
Nữ Tammeka Tartu
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ FC Flora Tallinn(N)
AEK Athens (W)
Nữ FC Flora Tallinn(N)
AEK Athens (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ FC Flora Tallinn(N)
Nữ More Union
Nữ FC Flora Tallinn(N)
Nữ More Union
|
13 | 1 4 | 13 | 1 4 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ FC Flora Tallinn
Nữ Gintra Universitetas
Nữ FC Flora Tallinn
Nữ Gintra Universitetas
|
13 | 1 8 | 13 | 1 8 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
EST WD2
|
Viimsi JK (W)
Nữ FC Flora Tallinn
Viimsi JK (W)
Nữ FC Flora Tallinn
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
EST WD2
|
Nữ FC Flora Tallinn
JK Tabasalu (W)
Nữ FC Flora Tallinn
JK Tabasalu (W)
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
EST WD2
|
Nữ FC Flora Tallinn
Nữ JK Tallinna Kalev
Nữ FC Flora Tallinn
Nữ JK Tallinna Kalev
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
|
|
Estonia cup (w)
|
Nữ FC Flora Tallinn
Saku Sporting (W)
Nữ FC Flora Tallinn
Saku Sporting (W)
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
EST WD2
|
Tallinna FC Ararat (W)
Nữ FC Flora Tallinn
Tallinna FC Ararat (W)
Nữ FC Flora Tallinn
|
14 | 1 7 | 14 | 1 7 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
EST WD2
|
Nữ FC Flora Tallinn
Viimsi JK (W)
Nữ FC Flora Tallinn
Viimsi JK (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
Estonia cup (w)
|
Nữ FC Flora Tallinn
Tallinna FC Ararat (W)
Nữ FC Flora Tallinn
Tallinna FC Ararat (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
4.5
2
X
X
|
EST WD2
|
JK Tabasalu (W)
Nữ FC Flora Tallinn
JK Tabasalu (W)
Nữ FC Flora Tallinn
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 4 |
2 | 1 | 3 |
Chủ vs Last 4 |
9 | 1 | 2 |
Khách vs Top 4 |
6 | 1 | 0 |
Khách vs Last 4 |
10 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
33 Tổng số ghi bàn 30
-
3.3 Trung bình ghi bàn 3
-
17 Tổng số mất bàn 5
-
1.7 Trung bình mất bàn 0.5
-
50% TL thắng 70%
-
0% TL hòa 10%
-
50% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10.3 | 0.5 |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.0 | 0.5 |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.5 | 0.8 |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.0 | 1.8 |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.0 | 2.0 |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.3 | 0.5 |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.8 | 1.5 |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10.0 | 1.0 |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10.3 | 1.3 |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10.5 | 1.5 |
3 trận sắp tới
Saku Sporting (W) |
||
---|---|---|
EST WD2
|
Nữ JK Tallinna Kalev
Saku Sporting (W)
|
3 Ngày |
EST WD2
|
Saku Sporting (W)
Viimsi JK (W)
|
17 Ngày |
Nữ FC Flora Tallinn |
||
---|---|---|
EST WD2
|
JK Tabasalu (W)
Nữ FC Flora Tallinn
|
4 Ngày |
EST WD2
|
Nữ JK Tallinna Kalev
Nữ FC Flora Tallinn
|
17 Ngày |