Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 13 | 7 | 6 | 11 | 46 | 8 | 50% |
Chủ | 12 | 7 | 3 | 2 | 10 | 24 | 9 | 58% |
Khách | 14 | 6 | 4 | 4 | 1 | 22 | 5 | 43% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% | |
Tất cả | 26 | 12 | 7 | 7 | 10 | 43 | 7 | 46% |
Chủ | 12 | 7 | 4 | 1 | 9 | 25 | 5 | 58% |
Khách | 14 | 5 | 3 | 6 | 1 | 18 | 5 | 36% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 12 | 9 | 7 | 10 | 45 | 4 | 43% |
Chủ | 14 | 8 | 5 | 1 | 16 | 29 | 2 | 57% |
Khách | 14 | 4 | 4 | 6 | -6 | 16 | 10 | 29% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | 50% | |
Tất cả | 28 | 9 | 12 | 7 | 6 | 39 | 4 | 32% |
Chủ | 14 | 5 | 9 | 0 | 8 | 24 | 3 | 36% |
Khách | 14 | 4 | 3 | 7 | -2 | 15 | 11 | 29% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NCAL Cup
|
Seattle Sounders
Inter Miami
Seattle Sounders
Inter Miami
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
MLS
|
Seattle Sounders
Inter Miami
Seattle Sounders
Inter Miami
|
01 | 01 | 01 | 01 |
1
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Inter Miami
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MLS
|
Charlotte FC
Inter Miami
Charlotte FC
Inter Miami
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
NCAL Cup
|
Seattle Sounders
Inter Miami
Seattle Sounders
Inter Miami
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
NCAL Cup
|
Inter Miami
Orlando City
Inter Miami
Orlando City
|
01 | 31 | 01 | 31 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
MLS
|
Washington D.C. United
Inter Miami
Washington D.C. United
Inter Miami
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NCAL Cup
|
Inter Miami
Tigres UANL
Inter Miami
Tigres UANL
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
MLS
|
Inter Miami
Los Angeles Galaxy
Inter Miami
Los Angeles Galaxy
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
MLS
|
Orlando City
Inter Miami
Orlando City
Inter Miami
|
11 | 41 | 11 | 41 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NCAL Cup
|
Inter Miami
Pumas UNAM
Inter Miami
Pumas UNAM
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
NCAL Cup
|
Inter Miami
Necaxa
Inter Miami
Necaxa
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
NCAL Cup
|
Inter Miami
Atlas
Inter Miami
Atlas
|
00 | 21 | 00 | 21 |
H
B
|
3
1/1.5
H
X
|
MLS
|
Inter Miami
FC Cincinnati
Inter Miami
FC Cincinnati
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
MLS
|
New York Red Bulls
Inter Miami
New York Red Bulls
Inter Miami
|
13 | 15 | 13 | 15 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
MLS
|
FC Cincinnati
Inter Miami
FC Cincinnati
Inter Miami
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
MLS
|
Inter Miami
Nashville
Inter Miami
Nashville
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
MLS
|
New England Revolution
Inter Miami
New England Revolution
Inter Miami
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
MLS
|
Montreal Impact
Inter Miami
Montreal Impact
Inter Miami
|
12 | 14 | 12 | 14 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
FCWC
|
Paris Saint Germain(N)
Inter Miami
Paris Saint Germain(N)
Inter Miami
|
40 | 40 | 40 | 40 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
FCWC
|
Inter Miami
Palmeiras
Inter Miami
Palmeiras
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
FCWC
|
Inter Miami(N)
FC Porto
Inter Miami(N)
FC Porto
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
FCWC
|
Al Ahly(N)
Inter Miami
Al Ahly(N)
Inter Miami
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Seattle Sounders
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MLS
|
Seattle Sounders
Los Angeles Galaxy
Seattle Sounders
Los Angeles Galaxy
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
NCAL Cup
|
Seattle Sounders
Inter Miami
Seattle Sounders
Inter Miami
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
NCAL Cup
|
Los Angeles Galaxy
Seattle Sounders
Los Angeles Galaxy
Seattle Sounders
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
MLS
|
Seattle Sounders
Sporting Kansas City
Seattle Sounders
Sporting Kansas City
|
21 | 5 2 | 21 | 5 2 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
NCAL Cup
|
Seattle Sounders
Puebla
Seattle Sounders
Puebla
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Minnesota United FC
Seattle Sounders
Minnesota United FC
Seattle Sounders
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Los Angeles Galaxy
Seattle Sounders
Los Angeles Galaxy
Seattle Sounders
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
NCAL Cup
|
Seattle Sounders
Club Tijuana
Seattle Sounders
Club Tijuana
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
NCAL Cup
|
Seattle Sounders
Santos Laguna
Seattle Sounders
Santos Laguna
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NCAL Cup
|
Cruz Azul(N)
Seattle Sounders
Cruz Azul(N)
Seattle Sounders
|
00 | 0 7 | 00 | 0 7 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
MLS
|
Atlanta United
Seattle Sounders
Atlanta United
Seattle Sounders
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
MLS
|
Seattle Sounders
San Jose Earthquakes
Seattle Sounders
San Jose Earthquakes
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
MLS
|
Seattle Sounders
Colorado Rapids
Seattle Sounders
Colorado Rapids
|
20 | 3 3 | 20 | 3 3 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
MLS
|
Sporting Kansas City
Seattle Sounders
Sporting Kansas City
Seattle Sounders
|
03 | 2 3 | 03 | 2 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
MLS
|
Seattle Sounders
Columbus Crew
Seattle Sounders
Columbus Crew
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
MLS
|
Seattle Sounders
Austin FC
Seattle Sounders
Austin FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
FCWC
|
Seattle Sounders
Paris Saint Germain
Seattle Sounders
Paris Saint Germain
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
H
|
3/3.5
1.5
X
X
|
FCWC
|
Seattle Sounders
Atletico Madrid
Seattle Sounders
Atletico Madrid
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
FCWC
|
Botafogo (RJ)(N)
Seattle Sounders
Botafogo (RJ)(N)
Seattle Sounders
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
MLS
|
Vancouver Whitecaps FC
Seattle Sounders
Vancouver Whitecaps FC
Seattle Sounders
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Guido Gonzalez |
Điều khiển Inter Miami | 3 T 1 H 5 B |
Điều khiển Seattle Sounders | 1 T 3 H 1 B |
10 trận gần đây | 66.67% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.9 |
Chấn thương
-
14 Pabrice PicaultJoao Paulo Mior 6
-
41 David RuizPaul Arriola 17
-
Ryan Kent 77
-
Stuart Hawkins 39
Án treo giò
-
6 Tomas Aviles
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 27
-
1.7 Trung bình ghi bàn 2.7
-
18 Tổng số mất bàn 7
-
1.8 Trung bình mất bàn 0.7
-
50% TL thắng 70%
-
20% TL hòa 20%
-
30% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 8 | 0 | 7 | 8 | 1 | 6 | 9.2 | 4.4 |
29 | 3 | 1 | 10 | 4 | 4 | 6 | 11.8 | 4.4 |
28 | 8 | 1 | 6 | 6 | 2 | 7 | 9.9 | 3.7 |
27 | 8 | 1 | 6 | 6 | 0 | 9 | 8.3 | 3.3 |
26 | 6 | 1 | 7 | 6 | 2 | 6 | 10.0 | 4.1 |
25 | 6 | 1 | 8 | 8 | 1 | 6 | 7.7 | 3.9 |
24 | 2 | 2 | 10 | 5 | 1 | 8 | 8.6 | 4.5 |
23 | 4 | 1 | 9 | 7 | 4 | 3 | 9.1 | 5.1 |
22 | 9 | 1 | 5 | 4 | 3 | 8 | 9.2 | 5.1 |
21 | 4 | 2 | 6 | 4 | 4 | 4 | 9.2 | 4.3 |
3 trận sắp tới
Inter Miami |
||
---|---|---|
MLS
|
Inter Miami
Washington D.C. United
|
4 Ngày |
MLS
|
New York City FC
Inter Miami
|
8 Ngày |
MLS
|
Toronto FC
Inter Miami
|
11 Ngày |
Seattle Sounders |
||
---|---|---|
MLS
|
Austin FC
Seattle Sounders
|
5 Ngày |
MLS
|
Seattle Sounders
Vancouver Whitecaps FC
|
11 Ngày |
MLS
|
Seattle Sounders
Portland Timbers
|
18 Ngày |