Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 12 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 6 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 16 | 0% |
Gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 50% | |
Tất cả | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 13 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 16 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 8 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 16 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 16 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0% |
Gần đây | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 0% | |
Tất cả | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 14 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 8 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 18 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ITA D1
|
Como
Genoa
Como
Genoa
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ITA D1
|
Genoa
Como
Genoa
Como
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-0/0.5
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ITA D2
|
Como
Genoa
Como
Genoa
|
01 | 01 | 22 | 22 |
-0/0.5
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ITA D2
|
Genoa
Como
Genoa
Como
|
10 | 10 | 11 | 11 |
1/1.5
T
B
|
2.5
1
X
H
|
ITA D2
|
Como
Genoa
Como
Genoa
|
11 | 11 | 13 | 13 |
|
|
ITA D2
|
Genoa
Como
Genoa
Como
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Como
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ITA D1
|
Bologna
Como
Bologna
Como
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ITA D1
|
Como
Lazio
Como
Lazio
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ITA Cup
|
Como
Alto Adige'Sudtirol
Como
Alto Adige'Sudtirol
|
31 | 31 | 31 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GAM T
|
Barcelona(N)
Como
Barcelona(N)
Como
|
40 | 50 | 40 | 50 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Real Betis(N)
Como
Real Betis(N)
Como
|
02 | 23 | 02 | 23 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Como
Ajax Amsterdam
Como
Ajax Amsterdam
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Como
Al Ahli Jeddah
Como
Al Ahli Jeddah
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Como
Lille OSC
Como
Lille OSC
|
10 | 32 | 10 | 32 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ITA D1
|
Como
Inter Milan
Como
Inter Milan
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ITA D1
|
Hellas Verona
Como
Hellas Verona
Como
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
ITA D1
|
Como
Cagliari
Como
Cagliari
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ITA D1
|
Parma
Como
Parma
Como
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ITA D1
|
Como
Genoa
Como
Genoa
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ITA D1
|
Lecce
Como
Lecce
Como
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ITA D1
|
Como
Torino
Como
Torino
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ITA D1
|
Monza
Como
Monza
Como
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ITA D1
|
Como
Empoli
Como
Empoli
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ITA D1
|
AC Milan
Como
AC Milan
Como
|
01 | 21 | 01 | 21 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ITA D1
|
Como
Venezia F.C.
Como
Venezia F.C.
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ITA D1
|
AS Roma
Como
AS Roma
Como
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Genoa
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ITA D1
|
Genoa
Juventus
Genoa
Juventus
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ITA D1
|
Genoa
Lecce
Genoa
Lecce
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ITA Cup
|
Genoa
Vicenza
Genoa
Vicenza
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Stade Rennais FC
Genoa
Stade Rennais FC
Genoa
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
Villarreal(N)
Genoa
Villarreal(N)
Genoa
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
|
|
INT CF
|
Genoa(N)
Mantova
Genoa(N)
Mantova
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ITA D1
|
Bologna
Genoa
Bologna
Genoa
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ITA D1
|
Genoa
Atalanta
Genoa
Atalanta
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ITA D1
|
Napoli
Genoa
Napoli
Genoa
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ITA D1
|
Genoa
AC Milan
Genoa
AC Milan
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
X
|
ITA D1
|
Como
Genoa
Como
Genoa
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ITA D1
|
Genoa
Lazio
Genoa
Lazio
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ITA D1
|
Hellas Verona
Genoa
Hellas Verona
Genoa
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
0.5/1
X
X
|
ITA D1
|
Genoa
Udinese
Genoa
Udinese
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ITA D1
|
Juventus
Genoa
Juventus
Genoa
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ITA D1
|
Genoa
Lecce
Genoa
Lecce
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ITA D1
|
Cagliari
Genoa
Cagliari
Genoa
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ITA D1
|
Genoa
Empoli
Genoa
Empoli
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ITA D1
|
Inter Milan
Genoa
Inter Milan
Genoa
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ITA D1
|
Genoa
Venezia F.C.
Genoa
Venezia F.C.
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 10 |
1 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 10 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Top 10 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Last 10 |
0 | 1 | 0 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Marco Piccinini |
Điều khiển Como | 3 T 2 H 0 B |
Điều khiển Genoa | 0 T 1 H 3 B |
10 trận gần đây | 22.22% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.6 |
Chấn thương
-
13 Alberto DossenaSebastian Otoa 34
-
38 Assane DiaoCaleb Ekuban 18
-
77 Ignace Van Der Brempt
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 19
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.9
-
15 Tổng số mất bàn 14
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.4
-
60% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 30%
-
30% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 5 | 0 | 3 | 3 | 0 | 5 | 11.5 | 3.6 |
2 | 5 | 0 | 5 | 3 | 0 | 7 | 9.4 | 3.3 |
1 | 5 | 0 | 5 | 2 | 0 | 8 | 8.4 | 3.7 |
3 trận sắp tới
Como |
||
---|---|---|
ITA D1
|
Fiorentina
Como
|
6 Ngày |
ITA Cup
|
Como
US Sassuolo Calcio
|
9 Ngày |
ITA D1
|
Como
Cremonese
|
12 Ngày |
Genoa |
||
---|---|---|
ITA D1
|
Bologna
Genoa
|
5 Ngày |
ITA Cup
|
Empoli
Genoa
|
9 Ngày |
ITA D1
|
Genoa
Lazio
|
14 Ngày |