



2
4
Hết
2 - 2
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | 10 | 17% |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | 12 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | 5 | 33% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | 17% | |
Tất cả | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | 11 | 17% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 33% |
Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 2 | 3 | 0 | 5 | 9 | 17% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | 10 | 50% |
Khách | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | 9 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | 0 | 5 | 17% | |
Tất cả | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 8 | 17% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 7 | 50% |
Khách | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | 9 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NIR CH
|
Armagh City
Newington
Armagh City
Newington
|
31 | 31 | 33 | 33 |
0/0.5
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
NIR CH
|
Newington
Armagh City
Newington
Armagh City
|
01 | 01 | 23 | 23 |
-0.5
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
NIR CH
|
Newington
Armagh City
Newington
Armagh City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
NIR CH
|
Armagh City
Newington
Armagh City
Newington
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NIR D3
|
Newington
Armagh City
Newington
Armagh City
|
03 | 03 | 04 | 04 |
-0/0.5
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Armagh City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NIR CH
|
Queen's University
Armagh City
Queen's University
Armagh City
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
NIR CH
|
Armagh City
Loughgall FC
Armagh City
Loughgall FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
NIR CH
|
Warrenpoint Town
Armagh City
Warrenpoint Town
Armagh City
|
21 | 35 | 21 | 35 |
|
|
NIR CH
|
Armagh City
Institute FC
Armagh City
Institute FC
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
NIR CH
|
Armagh City
Annagh United
Armagh City
Annagh United
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
NIR CH
|
Harland & Wolff Welders
Armagh City
Harland & Wolff Welders
Armagh City
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Armagh City
St. James' Swifts
Armagh City
St. James' Swifts
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
INT CF
|
Ballymacash Rangers
Armagh City
Ballymacash Rangers
Armagh City
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
INT CF
|
Armagh City
Portadown FC
Armagh City
Portadown FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NIR CH
|
Armagh City
Ballinamallard United
Armagh City
Ballinamallard United
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NIR CH
|
Institute FC
Armagh City
Institute FC
Armagh City
|
41 | 43 | 41 | 43 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
NIR CH
|
Armagh City
Newry City
Armagh City
Newry City
|
10 | 41 | 10 | 41 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
NIR CH
|
Armagh City
Newington
Armagh City
Newington
|
31 | 33 | 31 | 33 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
NIR CH
|
Armagh City
Ballyclare Comrades
Armagh City
Ballyclare Comrades
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
NIR CH
|
Ballinamallard United
Armagh City
Ballinamallard United
Armagh City
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
NIR CH
|
Armagh City
Institute FC
Armagh City
Institute FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
NIR CH
|
Dundela FC
Armagh City
Dundela FC
Armagh City
|
32 | 42 | 32 | 42 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NIR CH
|
Armagh City
Annagh United
Armagh City
Annagh United
|
03 | 06 | 03 | 06 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
NIR CH
|
Armagh City
Bangor FC
Armagh City
Bangor FC
|
03 | 03 | 03 | 03 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
NIR CH
|
Newington
Armagh City
Newington
Armagh City
|
01 | 23 | 01 | 23 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Newington
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NIR CH
|
Limavady United
Newington
Limavady United
Newington
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
NIR CH
|
Newington
Ballinamallard United
Newington
Ballinamallard United
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
NIR SHCUP
|
Newington
Knockbreda Parish
Newington
Knockbreda Parish
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NIR CH
|
Annagh United
Newington
Annagh United
Newington
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
NIR CH
|
Harland & Wolff Welders
Newington
Harland & Wolff Welders
Newington
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
T
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
NIR CH
|
Newington
Loughgall FC
Newington
Loughgall FC
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
NIR CH
|
Queen's University
Newington
Queen's University
Newington
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
Cliftonville
Newington
Cliftonville
Newington
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
Crusaders FC
Newington
Crusaders FC
Newington
|
00 | 5 4 | 00 | 5 4 |
|
|
INT CF
|
Bangor FC
Newington
Bangor FC
Newington
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NIR CH
|
Ballyclare Comrades
Newington
Ballyclare Comrades
Newington
|
03 | 2 4 | 03 | 2 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
NIR CH
|
Newington
Newry City
Newington
Newry City
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
NIR CH
|
Newington
Ballinamallard United
Newington
Ballinamallard United
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
NIR CH
|
Armagh City
Newington
Armagh City
Newington
|
31 | 3 3 | 31 | 3 3 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
NIR CH
|
Institute FC
Newington
Institute FC
Newington
|
22 | 3 3 | 22 | 3 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
NIR CH
|
Dundela FC
Newington
Dundela FC
Newington
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
T
|
3
1.5
T
T
|
NIR CH
|
Newington
Harland & Wolff Welders
Newington
Harland & Wolff Welders
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
NIR CH
|
Bangor FC
Newington
Bangor FC
Newington
|
00 | 4 1 | 00 | 4 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
NIR CH
|
Newington
Ballyclare Comrades
Newington
Ballyclare Comrades
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
NIR CH
|
Newington
Limavady United
Newington
Limavady United
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
0 | 1 | 2 |
Chủ vs Last 6 |
1 | 1 | 1 |
Khách vs Top 6 |
0 | 1 | 3 |
Khách vs Last 6 |
1 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 18
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.8
-
16 Tổng số mất bàn 18
-
1.6 Trung bình mất bàn 1.8
-
20% TL thắng 20%
-
30% TL hòa 30%
-
50% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.5 | 0.3 |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.0 | 1.5 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.5 | 0.5 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.7 | 0.7 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.2 | 0.5 |
3 trận sắp tới
Armagh City |
||
---|---|---|
NIR CH
|
Ards FC
Armagh City
|
4 Ngày |
NIR CH
|
Armagh City
Limavady United
|
11 Ngày |
NIR CH
|
Armagh City
Dundela FC
|
18 Ngày |
Newington |
||
---|---|---|
NIR CH
|
Institute FC
Newington
|
4 Ngày |
NIR CH
|
Newington
Warrenpoint Town
|
11 Ngày |
NIR CH
|
Newington
Ards FC
|
18 Ngày |