Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 5 | 1 | 2 | 3 | 16 | 6 | 62% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | 6 | 50% |
Khách | 4 | 3 | 0 | 1 | 0 | 9 | 4 | 75% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | 67% | |
Tất cả | 8 | 3 | 1 | 4 | 0 | 10 | 10 | 38% |
Chủ | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | 9 | 50% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 10 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 1 | 3 | 4 | -8 | 6 | 14 | 12% |
Chủ | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 12 | 25% |
Khách | 4 | 0 | 1 | 3 | -8 | 1 | 15 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -7 | 3 | 0% | |
Tất cả | 8 | 0 | 5 | 3 | -4 | 5 | 15 | 0% |
Chủ | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | 16 | 0% |
Khách | 4 | 0 | 3 | 1 | -2 | 3 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE D2
|
Chrudim
Lisen
Chrudim
Lisen
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
INT CF
|
Lisen
Chrudim
Lisen
Chrudim
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-0/0.5
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE D2
|
Lisen
Chrudim
Lisen
Chrudim
|
02 | 02 | 02 | 02 |
0
B
B
|
2.5
1
X
T
|
CZE D2
|
Lisen
Chrudim
Lisen
Chrudim
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
CZE D2
|
Chrudim
Lisen
Chrudim
Lisen
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CZE D2
|
Lisen
Chrudim
Lisen
Chrudim
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0.5/1
B
T
|
2.5
1
X
H
|
CZE D2
|
Chrudim
Lisen
Chrudim
Lisen
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
X
|
CZE D2
|
Lisen
Chrudim
Lisen
Chrudim
|
00 | 00 | 00 | 00 |
1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CZE D2
|
Chrudim
Lisen
Chrudim
Lisen
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CZE D2
|
Chrudim
Lisen
Chrudim
Lisen
|
01 | 01 | 03 | 03 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
CZE D2
|
Lisen
Chrudim
Lisen
Chrudim
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Lisen
Chrudim
Lisen
Chrudim
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Chrudim
Lisen
Chrudim
Lisen
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
CZE D2
|
Lisen
Chrudim
Lisen
Chrudim
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5/1
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
CZE D2
|
Chrudim
Lisen
Chrudim
Lisen
|
10 | 10 | 13 | 13 |
1
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Lisen
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE D2
|
Lisen
Sparta Pra-ha B
Lisen
Sparta Pra-ha B
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE D2
|
FK Graffin Vlasim
Lisen
FK Graffin Vlasim
Lisen
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
CZEC
|
Unicov
Lisen
Unicov
Lisen
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
CZE D2
|
Lisen
Slavia Kromeriz
Lisen
Slavia Kromeriz
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
CZE D2
|
Usti nad Labem
Lisen
Usti nad Labem
Lisen
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZEC
|
FC Kurim
Lisen
FC Kurim
Lisen
|
00 | 02 | 00 | 02 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE D2
|
Lisen
Brno
Lisen
Brno
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE D2
|
Banik Ostrava B
Lisen
Banik Ostrava B
Lisen
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE D2
|
Lisen
Vysocina Jihlava
Lisen
Vysocina Jihlava
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
CZE D2
|
Slavia Prague B
Lisen
Slavia Prague B
Lisen
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Diosgyor VTK(N)
Lisen
Diosgyor VTK(N)
Lisen
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Rapid Wien(N)
Lisen
Rapid Wien(N)
Lisen
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
ETO Gyori FC
Lisen
ETO Gyori FC
Lisen
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Lisen(N)
FC Artmedia Petrzalka
Lisen(N)
FC Artmedia Petrzalka
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
CZE D2
|
Zlin
Lisen
Zlin
Lisen
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
CZE D2
|
Lisen
Sigma Olomouc B
Lisen
Sigma Olomouc B
|
01 | 32 | 01 | 32 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
CZE D2
|
Prostejov
Lisen
Prostejov
Lisen
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CZE D2
|
Vyskov
Lisen
Vyskov
Lisen
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CZE D2
|
Lisen
FK MAS Taborsko
Lisen
FK MAS Taborsko
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CZE D2
|
Chrudim
Lisen
Chrudim
Lisen
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Chrudim
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE D2
|
Chrudim
Usti nad Labem
Chrudim
Usti nad Labem
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE D2
|
Slavia Prague B
Chrudim
Slavia Prague B
Chrudim
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE D2
|
Chrudim
Brno
Chrudim
Brno
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CZE D2
|
Banik Ostrava B
Chrudim
Banik Ostrava B
Chrudim
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CZEC
|
SK Vysoke Myto
Chrudim
SK Vysoke Myto
Chrudim
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
CZE D2
|
Chrudim
Vysocina Jihlava
Chrudim
Vysocina Jihlava
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CZE D2
|
Opava
Chrudim
Opava
Chrudim
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
CZE D2
|
Chrudim
Viktoria Zizkov
Chrudim
Viktoria Zizkov
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
CZE D2
|
Prostejov
Chrudim
Prostejov
Chrudim
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
INT CF
|
Chrudim
Unie Hlubina
Chrudim
Unie Hlubina
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Opava(N)
Chrudim
Opava(N)
Chrudim
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Chrudim(N)
Slovan Liberec
Chrudim(N)
Slovan Liberec
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Chrudim(N)
FK Graffin Vlasim
Chrudim(N)
FK Graffin Vlasim
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
FK Baumit Jablonec(N)
Chrudim
FK Baumit Jablonec(N)
Chrudim
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
CZE D1
|
Chrudim
Pardubice
Chrudim
Pardubice
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
CZE D1
|
Pardubice
Chrudim
Pardubice
Chrudim
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
CZE D2
|
Sigma Olomouc B
Chrudim
Sigma Olomouc B
Chrudim
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CZE D2
|
Chrudim
Zlin
Chrudim
Zlin
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CZE D2
|
Vysocina Jihlava
Chrudim
Vysocina Jihlava
Chrudim
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CZE D2
|
Chrudim
Prostejov
Chrudim
Prostejov
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
2 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 8 |
3 | 0 | 1 |
Khách vs Top 8 |
1 | 3 | 2 |
Khách vs Last 8 |
0 | 0 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 13
-
1.9 Trung bình ghi bàn 1.3
-
14 Tổng số mất bàn 24
-
1.4 Trung bình mất bàn 2.4
-
60% TL thắng 10%
-
20% TL hòa 30%
-
20% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 3 | 2 | 3 | 4 | 0 | 4 | 11.0 | 3.1 |
8 | 3 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 | 11.7 | 3.3 |
7 | 5 | 0 | 3 | 4 | 1 | 3 | 11.5 | 3.6 |
6 | 0 | 0 | 8 | 4 | 1 | 3 | 9.0 | 4.5 |
5 | 3 | 1 | 4 | 5 | 0 | 3 | 10.9 | 3.9 |
4 | 7 | 0 | 1 | 6 | 1 | 1 | 9.3 | 5.3 |
3 | 3 | 1 | 4 | 6 | 0 | 2 | 11.8 | 4.5 |
2 | 6 | 0 | 2 | 5 | 1 | 2 | 10.6 | 4.9 |
1 | 2 | 0 | 5 | 2 | 0 | 5 | 8.9 | 3.9 |
3 trận sắp tới
Lisen |
||
---|---|---|
CZE D2
|
FK MAS Taborsko
Lisen
|
4 Ngày |
CZE D2
|
Ceske Budejovice
Lisen
|
11 Ngày |
CZEC
|
Lisen
Slovan Liberec
|
14 Ngày |
Chrudim |
||
---|---|---|
CZE D2
|
FK Graffin Vlasim
Chrudim
|
3 Ngày |
CZE D2
|
Chrudim
Slavia Kromeriz
|
11 Ngày |
CZE D2
|
Sparta Pra-ha B
Chrudim
|
18 Ngày |