Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | 5 | 40% |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | -1 | 6 | 6 | 67% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 8 | 0% |
Gần đây | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | 40% | |
Tất cả | 5 | 0 | 4 | 1 | -2 | 4 | 10 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | 10 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 10 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 0 | 4 | 1 | -2 | 4 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 0 | 3 | -4 | 6 | 9 | 40% |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | 4 | 67% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | 11 | 0% |
Gần đây | 5 | 2 | 0 | 3 | -4 | 6 | 40% | |
Tất cả | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | 3 | 60% |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | 3 | 67% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 5 | 50% |
6 trận gần đây | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | 60% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
NK Dugopolje
NK Hrvace
NK Dugopolje
NK Hrvace
|
11 | 11 | 13 | 13 |
0/0.5
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
NK Dugopolje
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CRO D2
|
NK Dugopolje
NK Croatia Zmijavci
NK Dugopolje
NK Croatia Zmijavci
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CRO D2
|
NK Karlovac
NK Dugopolje
NK Karlovac
NK Dugopolje
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CRO D2
|
NK Dugopolje
NK Dubrava Zagreb
NK Dugopolje
NK Dubrava Zagreb
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
CRO D2
|
NK Jarun
NK Dugopolje
NK Jarun
NK Dugopolje
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CRO D2
|
NK Dugopolje
NK Orijent Rijeka
NK Dugopolje
NK Orijent Rijeka
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
NK Croatia Zmijavci
NK Dugopolje
NK Croatia Zmijavci
NK Dugopolje
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
INT CF
|
NK Dugopolje
NK Hrvace
NK Dugopolje
NK Hrvace
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
CRO D2
|
NK Dugopolje
HNK Cibalia
NK Dugopolje
HNK Cibalia
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
CRO D2
|
NK Croatia Zmijavci
NK Dugopolje
NK Croatia Zmijavci
NK Dugopolje
|
10 | 41 | 10 | 41 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
CRO D2
|
NK Zrinski Jurjevac
NK Dugopolje
NK Zrinski Jurjevac
NK Dugopolje
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
CRO D2
|
NK Dugopolje
NK Jarun
NK Dugopolje
NK Jarun
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
CRO D2
|
Bijelo Brdo
NK Dugopolje
Bijelo Brdo
NK Dugopolje
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CRO D2
|
NK Dugopolje
Rudes
NK Dugopolje
Rudes
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CRO D2
|
HNK Vukovar 91
NK Dugopolje
HNK Vukovar 91
NK Dugopolje
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CRO D2
|
NK Dugopolje
NK Opatija
NK Dugopolje
NK Opatija
|
01 | 14 | 01 | 14 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CRO D2
|
Radnik Sesvete
NK Dugopolje
Radnik Sesvete
NK Dugopolje
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
CRO D2
|
NK Dugopolje
NK Dubrava Zagreb
NK Dugopolje
NK Dubrava Zagreb
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CRO D2
|
NK Orijent Rijeka
NK Dugopolje
NK Orijent Rijeka
NK Dugopolje
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CRO D2
|
NK Dugopolje
Rudes
NK Dugopolje
Rudes
|
21 | 23 | 21 | 23 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CRO D2
|
NK Opatija
NK Dugopolje
NK Opatija
NK Dugopolje
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
NK Hrvace
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CRO D2
|
NK Hrvace
NK Karlovac
NK Hrvace
NK Karlovac
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
CRO D2
|
NK Hrvace
NK Jarun
NK Hrvace
NK Jarun
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
|
2.5
T
|
CRO D2
|
NK Dubrava Zagreb
NK Hrvace
NK Dubrava Zagreb
NK Hrvace
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
CRO D2
|
NK Orijent Rijeka
NK Hrvace
NK Orijent Rijeka
NK Hrvace
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
CRO D2
|
NK Hrvace
HNK Cibalia
NK Hrvace
HNK Cibalia
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
NK Solin
NK Hrvace
NK Solin
NK Hrvace
|
02 | 4 2 | 02 | 4 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
NK Dugopolje
NK Hrvace
NK Dugopolje
NK Hrvace
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
HNK Sibenik
NK Hrvace
HNK Sibenik
NK Hrvace
|
11 | 3 4 | 11 | 3 4 |
|
|
INT CF
|
Posusje
NK Hrvace
Posusje
NK Hrvace
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
FK Velez Mostar
NK Hrvace
FK Velez Mostar
NK Hrvace
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
CRO D3
|
NK Hrvace
NK Grobnican
NK Hrvace
NK Grobnican
|
71 | 8 3 | 71 | 8 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CRO D3
|
NK Hrvace
DUGO SELO
NK Hrvace
DUGO SELO
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
CRO D3
|
HNK Segesta Sisak
NK Hrvace
HNK Segesta Sisak
NK Hrvace
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CRO D3
|
Kustosija
NK Hrvace
Kustosija
NK Hrvace
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
CRO D3
|
NK Hrvace
Radnik Krizevci
NK Hrvace
Radnik Krizevci
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CRO D3
|
NK Hrvace
Trnje
NK Hrvace
Trnje
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
2.5
1/1.5
X
X
|
CRO D3
|
NK Karlovac
NK Hrvace
NK Karlovac
NK Hrvace
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
CRO D3
|
NK Hrvace
Bjelovar
NK Hrvace
Bjelovar
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
CRO D3
|
Hrvatski Dragovoljac
NK Hrvace
Hrvatski Dragovoljac
NK Hrvace
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Bokelj Kotor(N)
NK Hrvace
Bokelj Kotor(N)
NK Hrvace
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
1 | 0 | 2 |
Chủ vs Last 6 |
1 | 1 | 0 |
Khách vs Top 6 |
1 | 0 | 2 |
Khách vs Last 6 |
1 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 19
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.9
-
15 Tổng số mất bàn 24
-
1.5 Trung bình mất bàn 2.4
-
40% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 10%
-
40% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 9.2 | 5.7 |
4 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 12.5 | 5.3 |
3 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 7.8 | 4.8 |
2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 7.8 | 3.5 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.2 | 4.3 |
3 trận sắp tới
NK Dugopolje |
||
---|---|---|
CRO D2
|
Rudes
NK Dugopolje
|
3 Ngày |
CRO D2
|
NK Dugopolje
Bijelo Brdo
|
10 Ngày |
CRO D2
|
NK Opatija
NK Dugopolje
|
17 Ngày |
NK Hrvace |
||
---|---|---|
CRO D2
|
NK Hrvace
NK Croatia Zmijavci
|
3 Ngày |
CRO D2
|
NK Hrvace
Rudes
|
10 Ngày |
CRO D2
|
Bijelo Brdo
NK Hrvace
|
17 Ngày |