Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 0 | 5 | -6 | 3 | 13 | 17% |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | 11 | 33% |
Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | 16 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -6 | 3 | 17% | |
Tất cả | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | 12 | 17% |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | 11 | 33% |
Khách | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 11 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 4 | 1 | -3 | 7 | 11 | 17% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | -3 | 4 | 8 | 33% |
Khách | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | -3 | 7 | 17% | |
Tất cả | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | 13 | 17% |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | 10 | 33% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 14 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
FC Liefering
WSC Hertha Wels
FC Liefering
WSC Hertha Wels
|
00 | 00 | 30 | 30 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
WSC Hertha Wels
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUT D2
|
Kapfenberg Superfund
WSC Hertha Wels
Kapfenberg Superfund
WSC Hertha Wels
|
11 | 32 | 11 | 32 |
H
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUT D2
|
WSC Hertha Wels
Austria Wien(Trẻ)
WSC Hertha Wels
Austria Wien(Trẻ)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AUT CUP
|
WSC Hertha Wels
St.Polten
WSC Hertha Wels
St.Polten
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AUT D2
|
FC Trenkwalder Admira
WSC Hertha Wels
FC Trenkwalder Admira
WSC Hertha Wels
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AUT D2
|
WSC Hertha Wels
SKU Amstetten
WSC Hertha Wels
SKU Amstetten
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AUT D2
|
Lustenau Áo
WSC Hertha Wels
Lustenau Áo
WSC Hertha Wels
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AUT D2
|
WSC Hertha Wels
FAC Team Fur Wien
WSC Hertha Wels
FAC Team Fur Wien
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AUT CUP
|
SC Imst
WSC Hertha Wels
SC Imst
WSC Hertha Wels
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
WSC Hertha Wels
Energie Cottbus
WSC Hertha Wels
Energie Cottbus
|
00 | 13 | 00 | 13 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Askoe Oedt
WSC Hertha Wels
Askoe Oedt
WSC Hertha Wels
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
WSC Hertha Wels
Wiener Viktoria
WSC Hertha Wels
Wiener Viktoria
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
LASK Linz
WSC Hertha Wels
LASK Linz
WSC Hertha Wels
|
00 | 40 | 00 | 40 |
|
|
INT CF
|
Union Gurten
WSC Hertha Wels
Union Gurten
WSC Hertha Wels
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
AUS D3
|
SK Treibach
WSC Hertha Wels
SK Treibach
WSC Hertha Wels
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS D3
|
WSC Hertha Wels
Wallern
WSC Hertha Wels
Wallern
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
AUS D3
|
WSC Hertha Wels
Vocklamarkt
WSC Hertha Wels
Vocklamarkt
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
AUS D3
|
SV Ried B
WSC Hertha Wels
SV Ried B
WSC Hertha Wels
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AUS D3
|
WSC Hertha Wels
SK Vorwarts Steyr
WSC Hertha Wels
SK Vorwarts Steyr
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS D3
|
SC Gleisdorf
WSC Hertha Wels
SC Gleisdorf
WSC Hertha Wels
|
13 | 13 | 13 | 13 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS D3
|
WSC Hertha Wels
LASK (Trẻ)
WSC Hertha Wels
LASK (Trẻ)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
FC Liefering
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUT D2
|
FC Liefering
SV Austria Salzburg
FC Liefering
SV Austria Salzburg
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUT D2
|
SC Bregenz
FC Liefering
SC Bregenz
FC Liefering
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
AUT D2
|
First Vienna FC
FC Liefering
First Vienna FC
FC Liefering
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
AUT D2
|
FC Liefering
SK Sturm Graz(Trẻ)
FC Liefering
SK Sturm Graz(Trẻ)
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUT D2
|
Rapid Vienna (Trẻ)
FC Liefering
Rapid Vienna (Trẻ)
FC Liefering
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
3.5
1.5
X
T
|
AUT D2
|
FC Liefering
Lustenau Áo
FC Liefering
Lustenau Áo
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
FC Liefering
Feyenoord Rotterdam
FC Liefering
Feyenoord Rotterdam
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
FC Liefering
SpVgg Unterhaching
FC Liefering
SpVgg Unterhaching
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
FC Liefering
SV Wals-Grunau
FC Liefering
SV Wals-Grunau
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
SV Ried(N)
FC Liefering
SV Ried(N)
FC Liefering
|
22 | 4 2 | 22 | 4 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
FC Liefering
Union Gurten
FC Liefering
Union Gurten
|
20 | 7 0 | 20 | 7 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AUT D2
|
SKU Amstetten
FC Liefering
SKU Amstetten
FC Liefering
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUT D2
|
FC Liefering
FC Trenkwalder Admira
FC Liefering
FC Trenkwalder Admira
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AUT D2
|
Rapid Vienna (Trẻ)
FC Liefering
Rapid Vienna (Trẻ)
FC Liefering
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AUT D2
|
SV Stripfing Weiden
FC Liefering
SV Stripfing Weiden
FC Liefering
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
AUT D2
|
FC Liefering
ASK Voitsberg
FC Liefering
ASK Voitsberg
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AUT D2
|
FC Liefering
St.Polten
FC Liefering
St.Polten
|
11 | 2 4 | 11 | 2 4 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
AUT D2
|
Lustenau Áo(N)
FC Liefering
Lustenau Áo(N)
FC Liefering
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
AUT D2
|
FC Liefering
Kapfenberg Superfund
FC Liefering
Kapfenberg Superfund
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
AUT D2
|
SV Horn
FC Liefering
SV Horn
FC Liefering
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
1 | 0 | 4 |
Chủ vs Last 8 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Top 8 |
0 | 1 | 0 |
Khách vs Last 8 |
1 | 3 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 15
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1.5
-
18 Tổng số mất bàn 18
-
1.8 Trung bình mất bàn 1.8
-
10% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 40%
-
70% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 1 | 2 | 6 | 1 | 1 | 9.0 | 5.9 |
5 | 2 | 1 | 5 | 3 | 0 | 5 | 8.4 | 5.0 |
4 | 2 | 0 | 6 | 2 | 1 | 5 | 8.3 | 5.8 |
3 | 5 | 1 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9.6 | 4.9 |
2 | 3 | 2 | 3 | 4 | 1 | 3 | 10.6 | 4.4 |
1 | 1 | 1 | 6 | 4 | 0 | 4 | 8.5 | 3.6 |
3 trận sắp tới
WSC Hertha Wels |
||
---|---|---|
AUT D2
|
SG Austria Klagenfurt
WSC Hertha Wels
|
8 Ngày |
AUT D2
|
SV Austria Salzburg
WSC Hertha Wels
|
15 Ngày |
AUT D2
|
WSC Hertha Wels
Rapid Vienna (Trẻ)
|
29 Ngày |
FC Liefering |
||
---|---|---|
AUT D2
|
FC Liefering
SV Stripfing Weiden
|
8 Ngày |
AUT D2
|
SKU Amstetten
FC Liefering
|
15 Ngày |
AUT D2
|
FAC Team Fur Wien
FC Liefering
|
29 Ngày |