Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 2 | 3 | -4 | 2 | 20 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 18 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | 18 | 0% |
Gần đây | 5 | 0 | 2 | 3 | -4 | 2 | 0% | |
Tất cả | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | 16 | 20% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 18 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | 10 | 33% |
6 trận gần đây | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | 20% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 3 | 2 | -2 | 3 | 18 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 16 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 17 | 0% |
Gần đây | 5 | 0 | 3 | 2 | -2 | 3 | 0% | |
Tất cả | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | 11 | 40% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | 3 | 67% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | 20 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | 40% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Havelse
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER D3
|
Munchen 1860
Havelse
Munchen 1860
Havelse
|
20 | 32 | 20 | 32 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER D3
|
Havelse
VfL Osnabruck
Havelse
VfL Osnabruck
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
GER D3
|
FC Erzgebirge Aue
Havelse
FC Erzgebirge Aue
Havelse
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GER D3
|
Havelse
RW Essen
Havelse
RW Essen
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER D3
|
TSG Hoffenheim (Trẻ)
Havelse
TSG Hoffenheim (Trẻ)
Havelse
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Havelse
SC Paderborn 07 II
Havelse
SC Paderborn 07 II
|
40 | 72 | 40 | 72 |
|
|
INT CF
|
Arminia Bielefeld(N)
Havelse
Arminia Bielefeld(N)
Havelse
|
30 | 71 | 30 | 71 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Hertha BSC Berlin
Havelse
Hertha BSC Berlin
Havelse
|
22 | 32 | 22 | 32 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
INT CF
|
Havelse
RW Oberhausen
Havelse
RW Oberhausen
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Havelse
MTV Wolfenbuttel
Havelse
MTV Wolfenbuttel
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
GER Reg
|
Havelse
FC Lokomotive Leipzig
Havelse
FC Lokomotive Leipzig
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
GER Reg
|
FC Lokomotive Leipzig
Havelse
FC Lokomotive Leipzig
Havelse
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
GER Reg
|
Havelse
VfB Oldenburg
Havelse
VfB Oldenburg
|
11 | 41 | 11 | 41 |
T
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
GER Reg
|
TuS Blau-Weiss Lohne
Havelse
TuS Blau-Weiss Lohne
Havelse
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Havelse
Kickers Emden
Havelse
Kickers Emden
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
GER Reg
|
Phonix Lubeck
Havelse
Phonix Lubeck
Havelse
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Havelse
FC Teutonia 05
Havelse
FC Teutonia 05
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
GER Reg
|
Eintracht Norderstedt
Havelse
Eintracht Norderstedt
Havelse
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Havelse
SV Meppen
Havelse
SV Meppen
|
21 | 21 | 21 | 21 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
GER Reg
|
FC St. Pauli II
Havelse
FC St. Pauli II
Havelse
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
FC Ingolstadt 04
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER D3
|
FC Ingolstadt 04
FC Schweinfurt
FC Ingolstadt 04
FC Schweinfurt
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER D3
|
Energie Cottbus
FC Ingolstadt 04
Energie Cottbus
FC Ingolstadt 04
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER D3
|
FC Ingolstadt 04
Hansa Rostock
FC Ingolstadt 04
Hansa Rostock
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
GER D3
|
Stuttgart(Am)
FC Ingolstadt 04
Stuttgart(Am)
FC Ingolstadt 04
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER D3
|
FC Ingolstadt 04
SSV Jahn Regensburg
FC Ingolstadt 04
SSV Jahn Regensburg
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FC Ingolstadt 04
Heidenheim
FC Ingolstadt 04
Heidenheim
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Torino(N)
FC Ingolstadt 04
Torino(N)
FC Ingolstadt 04
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Greuther Furth
FC Ingolstadt 04
Greuther Furth
FC Ingolstadt 04
|
32 | 4 2 | 32 | 4 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
FC Ingolstadt 04
SpVgg Bayreuth
FC Ingolstadt 04
SpVgg Bayreuth
|
30 | 6 1 | 30 | 6 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
FC Ingolstadt 04(N)
VfB Eichstatt
FC Ingolstadt 04(N)
VfB Eichstatt
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
GER D3
|
Energie Cottbus
FC Ingolstadt 04
Energie Cottbus
FC Ingolstadt 04
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER D3
|
FC Ingolstadt 04
SV Wehen Wiesbaden
FC Ingolstadt 04
SV Wehen Wiesbaden
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER D3
|
FC Erzgebirge Aue
FC Ingolstadt 04
FC Erzgebirge Aue
FC Ingolstadt 04
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER D3
|
FC Ingolstadt 04
Arminia Bielefeld
FC Ingolstadt 04
Arminia Bielefeld
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER D3
|
VfL Osnabruck
FC Ingolstadt 04
VfL Osnabruck
FC Ingolstadt 04
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
GER D3
|
FC Ingolstadt 04
Hannover 96 Am
FC Ingolstadt 04
Hannover 96 Am
|
01 | 3 3 | 01 | 3 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
GER D3
|
Dynamo Dresden
FC Ingolstadt 04
Dynamo Dresden
FC Ingolstadt 04
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER D3
|
Borussia Dortmund(Trẻ)
FC Ingolstadt 04
Borussia Dortmund(Trẻ)
FC Ingolstadt 04
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
GER D3
|
FC Ingolstadt 04
Viktoria koln
FC Ingolstadt 04
Viktoria koln
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
GER D3
|
SC Verl
FC Ingolstadt 04
SC Verl
FC Ingolstadt 04
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 10 |
0 | 1 | 2 |
Chủ vs Last 10 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Top 10 |
0 | 1 | 0 |
Khách vs Last 10 |
0 | 1 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 22
-
1.6 Trung bình ghi bàn 2.2
-
21 Tổng số mất bàn 17
-
2.1 Trung bình mất bàn 1.7
-
20% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 40%
-
60% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 1 | 0 | 9 | 9 | 0 | 1 | 9.7 | 5.7 |
4 | 2 | 0 | 8 | 4 | 0 | 6 | 12.2 | 6.7 |
3 | 6 | 2 | 2 | 4 | 1 | 5 | 11.0 | 6.1 |
2 | 6 | 1 | 3 | 6 | 0 | 4 | 9.0 | 6.8 |
1 | 4 | 3 | 3 | 4 | 0 | 6 | 9.9 | 5.1 |
3 trận sắp tới
Havelse |
||
---|---|---|
GER D3
|
Havelse
MSV Duisburg
|
4 Ngày |
GER D3
|
Hansa Rostock
Havelse
|
10 Ngày |
GER D3
|
Havelse
SV Waldhof Mannheim
|
13 Ngày |
FC Ingolstadt 04 |
||
---|---|---|
GER D3
|
FC Ingolstadt 04
SV Wehen Wiesbaden
|
3 Ngày |
GER D3
|
MSV Duisburg
FC Ingolstadt 04
|
10 Ngày |
GER D3
|
SC Verl
FC Ingolstadt 04
|
13 Ngày |