



2
0
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 1 | 2 | 4 | -6 | 5 | 16 | 14% |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | 17 | 0% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 8 | 25% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | 17% | |
Tất cả | 7 | 2 | 3 | 2 | -3 | 9 | 9 | 29% |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | 18 | 0% |
Khách | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | 1 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 1 | 2 | 4 | -3 | 5 | 14 | 14% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 11 | 33% |
Khách | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | 16 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | 17% | |
Tất cả | 7 | 1 | 3 | 3 | -1 | 6 | 13 | 14% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | 9 | 33% |
Khách | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | 16 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
Berliner FC Dynamo
Greifswalder FC
Berliner FC Dynamo
Greifswalder FC
|
12 | 12 | 14 | 14 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
GER Reg
|
Greifswalder FC
Berliner FC Dynamo
Greifswalder FC
Berliner FC Dynamo
|
02 | 02 | 12 | 12 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
GER Reg
|
Berliner FC Dynamo
Greifswalder FC
Berliner FC Dynamo
Greifswalder FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2.5
1
X
X
|
GER Reg
|
Greifswalder FC
Berliner FC Dynamo
Greifswalder FC
Berliner FC Dynamo
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
GER Reg
|
Berliner FC Dynamo
Greifswalder FC
Berliner FC Dynamo
Greifswalder FC
|
40 | 40 | 50 | 50 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
GER Reg
|
Greifswalder FC
Berliner FC Dynamo
Greifswalder FC
Berliner FC Dynamo
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0
H
H
|
2.5
1
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Berliner FC Dynamo
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
Hertha BSC Berlin Am
Berliner FC Dynamo
Hertha BSC Berlin Am
Berliner FC Dynamo
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
Berliner FC Dynamo
SV Babelsberg 03
Berliner FC Dynamo
SV Babelsberg 03
|
04 | 04 | 04 | 04 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
GER Reg
|
Magdeburg Am
Berliner FC Dynamo
Magdeburg Am
Berliner FC Dynamo
|
33 | 43 | 33 | 43 |
|
|
GER Reg
|
Berliner FC Dynamo
ZFC Meuselwitz
Berliner FC Dynamo
ZFC Meuselwitz
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
GERC
|
Berliner FC Dynamo
Bochum
Berliner FC Dynamo
Bochum
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
BFC Preussen
Berliner FC Dynamo
BFC Preussen
Berliner FC Dynamo
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
GER Reg
|
Berliner FC Dynamo
Rot-Weiss Erfurt
Berliner FC Dynamo
Rot-Weiss Erfurt
|
00 | 23 | 00 | 23 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
GER Reg
|
Hallescher FC
Berliner FC Dynamo
Hallescher FC
Berliner FC Dynamo
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Lichtenberg 47
Berliner FC Dynamo
Lichtenberg 47
Berliner FC Dynamo
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
RSV Eintracht
Berliner FC Dynamo
RSV Eintracht
Berliner FC Dynamo
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
INT CF
|
Berliner FC Dynamo
SG Union Klosterfelde
Berliner FC Dynamo
SG Union Klosterfelde
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Berliner FC Dynamo
Hertha BSC Berlin
Berliner FC Dynamo
Hertha BSC Berlin
|
01 | 06 | 01 | 06 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
FSV Optik Rathenow
Berliner FC Dynamo
FSV Optik Rathenow
Berliner FC Dynamo
|
04 | 06 | 04 | 06 |
|
|
INT CF
|
TSG Neustrelitz
Berliner FC Dynamo
TSG Neustrelitz
Berliner FC Dynamo
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
GER Reg
|
Berliner FC Dynamo
FSV Zwickau
Berliner FC Dynamo
FSV Zwickau
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Hertha BSC Berlin Am
Berliner FC Dynamo
Hertha BSC Berlin Am
Berliner FC Dynamo
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
3
1/1.5
H
T
|
GER Reg
|
Berliner FC Dynamo
Hallescher FC
Berliner FC Dynamo
Hallescher FC
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
GER Reg
|
Berliner FC Viktoria 1889
Berliner FC Dynamo
Berliner FC Viktoria 1889
Berliner FC Dynamo
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
GER Reg
|
Berliner FC Dynamo
Eilenburg
Berliner FC Dynamo
Eilenburg
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
FC Lokomotive Leipzig
Berliner FC Dynamo
FC Lokomotive Leipzig
Berliner FC Dynamo
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Greifswalder FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
Magdeburg Am
Greifswalder FC
Magdeburg Am
Greifswalder FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Greifswalder FC
Hallescher FC
Greifswalder FC
Hallescher FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
SV Babelsberg 03
Greifswalder FC
SV Babelsberg 03
Greifswalder FC
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
GER Reg
|
Greifswalder FC
Hertha BSC Berlin Am
Greifswalder FC
Hertha BSC Berlin Am
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Rot-Weiss Erfurt
Greifswalder FC
Rot-Weiss Erfurt
Greifswalder FC
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Greifswalder FC
BSG Chemie Leipzig
Greifswalder FC
BSG Chemie Leipzig
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
GER Reg
|
Chemnitzer
Greifswalder FC
Chemnitzer
Greifswalder FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
VfB Lubeck
Greifswalder FC
VfB Lubeck
Greifswalder FC
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
|
|
INT CF
|
Energie Cottbus
Greifswalder FC
Energie Cottbus
Greifswalder FC
|
02 | 3 2 | 02 | 3 2 |
|
|
INT CF
|
Greifswalder FC
Hansa Rostock
Greifswalder FC
Hansa Rostock
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
|
|
GER Reg
|
Greifswalder FC
Hallescher FC
Greifswalder FC
Hallescher FC
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Berliner FC Viktoria 1889
Greifswalder FC
Berliner FC Viktoria 1889
Greifswalder FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Greifswalder FC
Eilenburg
Greifswalder FC
Eilenburg
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
FC Lokomotive Leipzig
Greifswalder FC
FC Lokomotive Leipzig
Greifswalder FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Greifswalder FC
VSG Altglienicke
Greifswalder FC
VSG Altglienicke
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
GER Reg
|
Rot-Weiss Erfurt
Greifswalder FC
Rot-Weiss Erfurt
Greifswalder FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
GER Reg
|
Greifswalder FC
VFC Plauen
Greifswalder FC
VFC Plauen
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Chemnitzer
Greifswalder FC
Chemnitzer
Greifswalder FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
GER Reg
|
Greifswalder FC
BSG Chemie Leipzig
Greifswalder FC
BSG Chemie Leipzig
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Greifswalder FC
FSV luckenwalde
Greifswalder FC
FSV luckenwalde
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 15
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.5
-
19 Tổng số mất bàn 17
-
1.9 Trung bình mất bàn 1.7
-
20% TL thắng 20%
-
40% TL hòa 20%
-
40% TL thua 60%
3 trận sắp tới
Berliner FC Dynamo |
||
---|---|---|
GER Reg
|
BSG Chemie Leipzig
Berliner FC Dynamo
|
3 Ngày |
GER Reg
|
VSG Altglienicke
Berliner FC Dynamo
|
12 Ngày |
GER Reg
|
Berliner FC Dynamo
FSV Zwickau
|
19 Ngày |
Greifswalder FC |
||
---|---|---|
GER Reg
|
Greifswalder FC
FSV luckenwalde
|
5 Ngày |
GER Reg
|
ZFC Meuselwitz
Greifswalder FC
|
12 Ngày |
GER Reg
|
Greifswalder FC
BFC Preussen
|
19 Ngày |