



2
1
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 2 | 2 | 3 | -2 | 8 | 11 | 29% |
Chủ | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 14 | 0% |
Khách | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | 6 | 50% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% | |
Tất cả | 7 | 1 | 3 | 3 | -3 | 6 | 16 | 14% |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | 18 | 0% |
Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 10 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 5 | 1 | 1 | 9 | 16 | 2 | 71% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | 6 | 50% |
Khách | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | 3 | 100% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | 67% | |
Tất cả | 7 | 4 | 2 | 1 | 5 | 14 | 2 | 57% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | 1 | 50% |
Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | 5 | 67% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Borussia Dortmund(Trẻ)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
RW Oberhausen
Borussia Dortmund(Trẻ)
RW Oberhausen
Borussia Dortmund(Trẻ)
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Borussia Dortmund(Trẻ)
Monchengladbach AM.
Borussia Dortmund(Trẻ)
Monchengladbach AM.
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
GER Reg
|
Borussia Dortmund(Trẻ)
Monchengladbach AM.
Borussia Dortmund(Trẻ)
Monchengladbach AM.
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
GER Reg
|
Bochum Am.
Borussia Dortmund(Trẻ)
Bochum Am.
Borussia Dortmund(Trẻ)
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
GER Reg
|
Borussia Dortmund(Trẻ)
Wuppertaler
Borussia Dortmund(Trẻ)
Wuppertaler
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Sportfreunde Lotte
Borussia Dortmund(Trẻ)
Sportfreunde Lotte
Borussia Dortmund(Trẻ)
|
23 | 35 | 23 | 35 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Borussia Dortmund(Trẻ)
Siegen
Borussia Dortmund(Trẻ)
Siegen
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
SC Paderborn 07 II
Borussia Dortmund(Trẻ)
SC Paderborn 07 II
Borussia Dortmund(Trẻ)
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
SV Austria Salzburg
Borussia Dortmund(Trẻ)
SV Austria Salzburg
Borussia Dortmund(Trẻ)
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
ASC 09 Dortmund
Borussia Dortmund(Trẻ)
ASC 09 Dortmund
Borussia Dortmund(Trẻ)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Borussia Dortmund(Trẻ)
Werder Bremen (Am)
Borussia Dortmund(Trẻ)
Werder Bremen (Am)
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Borussia Dortmund(Trẻ)
1. FC Gievenbeck
Borussia Dortmund(Trẻ)
1. FC Gievenbeck
|
30 | 41 | 30 | 41 |
|
|
GER D3
|
Saarbrucken
Borussia Dortmund(Trẻ)
Saarbrucken
Borussia Dortmund(Trẻ)
|
01 | 21 | 01 | 21 |
H
T
|
3
1/1.5
H
X
|
GER D3
|
Borussia Dortmund(Trẻ)
Stuttgart(Am)
Borussia Dortmund(Trẻ)
Stuttgart(Am)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
GER D3
|
SV Wehen Wiesbaden
Borussia Dortmund(Trẻ)
SV Wehen Wiesbaden
Borussia Dortmund(Trẻ)
|
10 | 42 | 10 | 42 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GER D3
|
Borussia Dortmund(Trẻ)
Hannover 96 Am
Borussia Dortmund(Trẻ)
Hannover 96 Am
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER D3
|
FC Erzgebirge Aue
Borussia Dortmund(Trẻ)
FC Erzgebirge Aue
Borussia Dortmund(Trẻ)
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
GER D3
|
Borussia Dortmund(Trẻ)
Energie Cottbus
Borussia Dortmund(Trẻ)
Energie Cottbus
|
30 | 41 | 30 | 41 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER D3
|
SC Verl
Borussia Dortmund(Trẻ)
SC Verl
Borussia Dortmund(Trẻ)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
GER D3
|
Borussia Dortmund(Trẻ)
FC Ingolstadt 04
Borussia Dortmund(Trẻ)
FC Ingolstadt 04
|
21 | 33 | 21 | 33 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
FC Gutersloh
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
FC Gutersloh
SV Rodinghausen
FC Gutersloh
SV Rodinghausen
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
GER Reg
|
SSVg Velbert
FC Gutersloh
SSVg Velbert
FC Gutersloh
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
FC Gutersloh
Fortuna Koln
FC Gutersloh
Fortuna Koln
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Bonner SC
FC Gutersloh
Bonner SC
FC Gutersloh
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
|
|
GERC
|
FC Gutersloh
Union Berlin
FC Gutersloh
Union Berlin
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
FC Gutersloh
Fortuna Dusseldorf II
FC Gutersloh
Fortuna Dusseldorf II
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
FC Gutersloh
Bocholt FC
FC Gutersloh
Bocholt FC
|
43 | 6 3 | 43 | 6 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
RW Oberhausen
FC Gutersloh
RW Oberhausen
FC Gutersloh
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
FC Gutersloh
VfB Oldenburg
FC Gutersloh
VfB Oldenburg
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
|
|
INT CF
|
FC Gutersloh
VfL Osnabruck
FC Gutersloh
VfL Osnabruck
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
FC Gutersloh
TuS Blau-Weiss Lohne
FC Gutersloh
TuS Blau-Weiss Lohne
|
21 | 4 3 | 21 | 4 3 |
|
|
GER Reg
|
FC Gutersloh
Wuppertaler
FC Gutersloh
Wuppertaler
|
40 | 7 0 | 40 | 7 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Monchengladbach AM.
FC Gutersloh
Monchengladbach AM.
FC Gutersloh
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Monchengladbach AM.
FC Gutersloh
Monchengladbach AM.
FC Gutersloh
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
FC Gutersloh
Koln(Trẻ)
FC Gutersloh
Koln(Trẻ)
|
02 | 2 4 | 02 | 2 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Duren
FC Gutersloh
Duren
FC Gutersloh
|
05 | 0 6 | 05 | 0 6 |
|
|
GER Reg
|
FC Gutersloh
Bocholt FC
FC Gutersloh
Bocholt FC
|
12 | 4 3 | 12 | 4 3 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
SV Rodinghausen
FC Gutersloh
SV Rodinghausen
FC Gutersloh
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
FC Gutersloh
Schalke 04(Trẻ)
FC Gutersloh
Schalke 04(Trẻ)
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
SC Wiedenbruck
FC Gutersloh
SC Wiedenbruck
FC Gutersloh
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 45 |
2 | 2 | 3 |
Chủ vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 45 |
5 | 1 | 1 |
Khách vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 21
-
1.9 Trung bình ghi bàn 2.1
-
16 Tổng số mất bàn 18
-
1.6 Trung bình mất bàn 1.8
-
50% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 10%
-
30% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 4 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | 0.0 | 0.1 |
3 trận sắp tới
Borussia Dortmund(Trẻ) |
||
---|---|---|
GER Reg
|
Fortuna Dusseldorf II
Borussia Dortmund(Trẻ)
|
5 Ngày |
GER Reg
|
Borussia Dortmund(Trẻ)
Bonner SC
|
11 Ngày |
GER Reg
|
Fortuna Koln
Borussia Dortmund(Trẻ)
|
18 Ngày |
FC Gutersloh |
||
---|---|---|
GER Reg
|
FC Gutersloh
Schalke 04(Trẻ)
|
4 Ngày |
GER Reg
|
Koln(Trẻ)
FC Gutersloh
|
11 Ngày |
GER Reg
|
FC Gutersloh
SC Wiedenbruck
|
18 Ngày |