



2
2
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 11 | 11 | 43% |
Chủ | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | 6 | 75% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 16 | 0% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% | |
Tất cả | 7 | 2 | 4 | 1 | 1 | 10 | 9 | 29% |
Chủ | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | 9 | 25% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 7 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 0 | 3 | 4 | -6 | 3 | 21 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | 21 | 0% |
Khách | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | 17 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | 0% | |
Tất cả | 7 | 1 | 5 | 1 | 0 | 8 | 16 | 14% |
Chủ | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | 20 | 0% |
Khách | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 6 | 5 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Bamber Bridge
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
AFC Fylde
Bamber Bridge
AFC Fylde
Bamber Bridge
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG-N PR
|
Ashton United
Bamber Bridge
Ashton United
Bamber Bridge
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
|
2.5/3
X
|
ENG-N PR
|
Bamber Bridge
Workington
Bamber Bridge
Workington
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG FAC
|
Warrington Town AFC
Bamber Bridge
Warrington Town AFC
Bamber Bridge
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG-N PR
|
Bamber Bridge
Ilkeston FC
Bamber Bridge
Ilkeston FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG-N PR
|
Bamber Bridge
Leek Town
Bamber Bridge
Leek Town
|
22 | 32 | 22 | 32 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-N PR
|
Cleethorpes Town
Bamber Bridge
Cleethorpes Town
Bamber Bridge
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Warrington Rylands
Bamber Bridge
Warrington Rylands
Bamber Bridge
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Bamber Bridge
Guiseley
Bamber Bridge
Guiseley
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Bamber Bridge
U21 Everton
Bamber Bridge
U21 Everton
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
INT CF
|
Atherton Collieries
Bamber Bridge
Atherton Collieries
Bamber Bridge
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Bamber Bridge
AFC Fylde
Bamber Bridge
AFC Fylde
|
12 | 17 | 12 | 17 |
|
|
INT CF
|
Bamber Bridge
U21 Wigan Athletic
Bamber Bridge
U21 Wigan Athletic
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
Longridge Town FC
Bamber Bridge
Longridge Town FC
Bamber Bridge
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
INT CF
|
Bamber Bridge
Hearts(Dự bị)
Bamber Bridge
Hearts(Dự bị)
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
INT CF
|
Bamber Bridge
Preston North End
Bamber Bridge
Preston North End
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
INT CF
|
Bamber Bridge
Fleetwood Town
Bamber Bridge
Fleetwood Town
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG-N PR
|
Bamber Bridge
Ilkeston FC
Bamber Bridge
Ilkeston FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG-N PR
|
Lancaster City
Bamber Bridge
Lancaster City
Bamber Bridge
|
03 | 14 | 03 | 14 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-N PR
|
Bamber Bridge
Ashton United
Bamber Bridge
Ashton United
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Stocksbridge Park Steels
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Dunston UTS
Stocksbridge Park Steels
Dunston UTS
Stocksbridge Park Steels
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Stocksbridge Park Steels
Gainsborough Trinity
Stocksbridge Park Steels
Gainsborough Trinity
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG-N PR
|
Stockton Town
Stocksbridge Park Steels
Stockton Town
Stocksbridge Park Steels
|
02 | 3 2 | 02 | 3 2 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG FAC
|
Wombwell Town
Stocksbridge Park Steels
Wombwell Town
Stocksbridge Park Steels
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
ENG-N PR
|
Guiseley
Stocksbridge Park Steels
Guiseley
Stocksbridge Park Steels
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG-N PR
|
Stocksbridge Park Steels
Warrington Rylands
Stocksbridge Park Steels
Warrington Rylands
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Stocksbridge Park Steels
Cleethorpes Town
Stocksbridge Park Steels
Cleethorpes Town
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG-N PR
|
Ashton United
Stocksbridge Park Steels
Ashton United
Stocksbridge Park Steels
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Whitby Town
Stocksbridge Park Steels
Whitby Town
Stocksbridge Park Steels
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Brighouse Town
Stocksbridge Park Steels
Brighouse Town
Stocksbridge Park Steels
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG UD1
|
Stocksbridge Park Steels
Belper Town
Stocksbridge Park Steels
Belper Town
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG UD1
|
Stocksbridge Park Steels
AFC Emley
Stocksbridge Park Steels
AFC Emley
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG UD1
|
Bridlington Town
Stocksbridge Park Steels
Bridlington Town
Stocksbridge Park Steels
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG UD1
|
Stocksbridge Park Steels
Carlton Town
Stocksbridge Park Steels
Carlton Town
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG UD1
|
Pontefract Collieries
Stocksbridge Park Steels
Pontefract Collieries
Stocksbridge Park Steels
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG UD1
|
Stocksbridge Park Steels
Grimsby Borough
Stocksbridge Park Steels
Grimsby Borough
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG UD1
|
Stocksbridge Park Steels
Liversedge
Stocksbridge Park Steels
Liversedge
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG UD1
|
Stocksbridge Park Steels
Ossett United
Stocksbridge Park Steels
Ossett United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG UD1
|
AFC Emley
Stocksbridge Park Steels
AFC Emley
Stocksbridge Park Steels
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG UD1
|
Bradford Park Avenue
Stocksbridge Park Steels
Bradford Park Avenue
Stocksbridge Park Steels
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
2 | 2 | 1 |
Chủ vs Last 11 |
1 | 0 | 1 |
Khách vs Top 11 |
0 | 1 | 3 |
Khách vs Last 11 |
0 | 2 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 10
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1
-
13 Tổng số mất bàn 12
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.2
-
40% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 30%
-
40% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 6 | 1 | 3 | 3 | 0 | 7 | 9.6 | 3.0 |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.8 | 2.1 |
6 | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 5.2 | 1.8 |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.5 | 1.7 |
4 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | 3.9 | 2.4 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.9 | 1.7 |
2 | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 3 | 5.2 | 1.7 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.0 | 1.0 |
3 trận sắp tới
Bamber Bridge |
||
---|---|---|
ENG-N PR
|
Bamber Bridge
Warrington Town AFC
|
4 Ngày |
ENG-N PR
|
Stockton Town
Bamber Bridge
|
11 Ngày |
ENG-N PR
|
Hyde United
Bamber Bridge
|
21 Ngày |
Stocksbridge Park Steels |
||
---|---|---|
ENG-N PR
|
Stocksbridge Park Steels
Hebburn Town
|
4 Ngày |
ENG-N PR
|
Hyde United
Stocksbridge Park Steels
|
11 Ngày |
ENG-N PR
|
Stocksbridge Park Steels
Rushall Olympic
|
22 Ngày |