



0
3
Hết
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 3 | 0 | 6 | -2 | 9 | 15 | 33% |
Chủ | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | 13 | 50% |
Khách | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | 13 | 20% |
Gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -4 | 3 | 17% | |
Tất cả | 9 | 3 | 4 | 2 | 4 | 13 | 4 | 33% |
Chủ | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | 15 | 25% |
Khách | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | 1 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 3 | 2 | 3 | 3 | 11 | 10 | 38% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | 11 | 50% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 8 | 25% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | 33% | |
Tất cả | 8 | 1 | 5 | 2 | -1 | 8 | 17 | 12% |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 18 | 25% |
Khách | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 | 11 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG UD1
|
Cleethorpes Town
Ilkeston FC
Cleethorpes Town
Ilkeston FC
|
01 | 01 | 23 | 23 |
1
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ENG UD1
|
Cleethorpes Town
Ilkeston FC
Cleethorpes Town
Ilkeston FC
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0.5
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Ilkeston FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-N PR
|
Lancaster City
Ilkeston FC
Lancaster City
Ilkeston FC
|
01 | 31 | 01 | 31 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG-N PR
|
Hednesford Town
Ilkeston FC
Hednesford Town
Ilkeston FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
|
2.5
T
|
ENG-N PR
|
Ilkeston FC
Whitby Town
Ilkeston FC
Whitby Town
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Ilkeston FC
Spalding United
Ilkeston FC
Spalding United
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
ENG-N PR
|
Ilkeston FC
Hyde United
Ilkeston FC
Hyde United
|
30 | 30 | 30 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG-N PR
|
Bamber Bridge
Ilkeston FC
Bamber Bridge
Ilkeston FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG-N PR
|
Warrington Town AFC
Ilkeston FC
Warrington Town AFC
Ilkeston FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Ilkeston FC
Prescot Cables
Ilkeston FC
Prescot Cables
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Ilkeston FC
Gainsborough Trinity
Ilkeston FC
Gainsborough Trinity
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Morpeth Town
Ilkeston FC
Morpeth Town
Ilkeston FC
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Basford Utd
Ilkeston FC
Basford Utd
Ilkeston FC
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Flint Town United
Ilkeston FC
Flint Town United
Ilkeston FC
|
00 | 04 | 00 | 04 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Ilkeston FC
Harrogate Town
Ilkeston FC
Harrogate Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Bamber Bridge
Ilkeston FC
Bamber Bridge
Ilkeston FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG-N PR
|
Ilkeston FC
Matlock Town
Ilkeston FC
Matlock Town
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG-N PR
|
Macclesfield Town
Ilkeston FC
Macclesfield Town
Ilkeston FC
|
00 | 40 | 00 | 40 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG-N PR
|
Ilkeston FC
FC United of Manchester
Ilkeston FC
FC United of Manchester
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG-N PR
|
Hebburn Town
Ilkeston FC
Hebburn Town
Ilkeston FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG-N PR
|
Ilkeston FC
Warrington Rylands
Ilkeston FC
Warrington Rylands
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
ENG-N PR
|
Stockton Town
Ilkeston FC
Stockton Town
Ilkeston FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Cleethorpes Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-N PR
|
Cleethorpes Town
Leek Town
Cleethorpes Town
Leek Town
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG-N PR
|
FC United of Manchester
Cleethorpes Town
FC United of Manchester
Cleethorpes Town
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Carlton Town
Cleethorpes Town
Carlton Town
Cleethorpes Town
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-N PR
|
Cleethorpes Town
Gainsborough Trinity
Cleethorpes Town
Gainsborough Trinity
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG-N PR
|
Hebburn Town
Cleethorpes Town
Hebburn Town
Cleethorpes Town
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG-N PR
|
Stocksbridge Park Steels
Cleethorpes Town
Stocksbridge Park Steels
Cleethorpes Town
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG-N PR
|
Cleethorpes Town
Bamber Bridge
Cleethorpes Town
Bamber Bridge
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Cleethorpes Town
Hyde United
Cleethorpes Town
Hyde United
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-N PR
|
Warrington Town AFC
Cleethorpes Town
Warrington Town AFC
Cleethorpes Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Cleethorpes Town
Boston United
Cleethorpes Town
Boston United
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Cleethorpes Town
Scarborough
Cleethorpes Town
Scarborough
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Cleethorpes Town
Scunthorpe United
Cleethorpes Town
Scunthorpe United
|
10 | 2 4 | 10 | 2 4 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Cleethorpes Town
Grimsby Town
Cleethorpes Town
Grimsby Town
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG UD1
|
Cleethorpes Town
Belper Town
Cleethorpes Town
Belper Town
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG UD1
|
Cleethorpes Town
Sherwood Colliery
Cleethorpes Town
Sherwood Colliery
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG UD1
|
Cleethorpes Town
Ashington
Cleethorpes Town
Ashington
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG UD1
|
Dunston UTS
Cleethorpes Town
Dunston UTS
Cleethorpes Town
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG UD1
|
Cleethorpes Town
Pontefract Collieries
Cleethorpes Town
Pontefract Collieries
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG UD1
|
Cleethorpes Town
Consett AFC
Cleethorpes Town
Consett AFC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
ENG UD1
|
Cleethorpes Town
Sheffield FC
Cleethorpes Town
Sheffield FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
2 | 0 | 4 |
Chủ vs Last 11 |
1 | 0 | 2 |
Khách vs Top 11 |
2 | 1 | 2 |
Khách vs Last 11 |
1 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 13
-
1 Trung bình ghi bàn 1.3
-
13 Tổng số mất bàn 13
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.3
-
30% TL thắng 30%
-
0% TL hòa 30%
-
70% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 6 | 1 | 3 | 3 | 0 | 7 | 9.6 | 3.0 |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.8 | 2.1 |
6 | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 5.2 | 1.8 |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.5 | 1.7 |
4 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | 3.9 | 2.4 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.9 | 1.7 |
2 | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 3 | 5.2 | 1.7 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.0 | 1.0 |
3 trận sắp tới
Ilkeston FC |
||
---|---|---|
ENG-N PR
|
Leek Town
Ilkeston FC
|
4 Ngày |
ENG-N PR
|
Ilkeston FC
Workington
|
11 Ngày |
ENG-N PR
|
Guiseley
Ilkeston FC
|
25 Ngày |
Cleethorpes Town |
||
---|---|---|
ENG-N PR
|
Cleethorpes Town
Stockton Town
|
4 Ngày |
ENG-N PR
|
Morpeth Town
Cleethorpes Town
|
11 Ngày |
ENG-N PR
|
Cleethorpes Town
Prescot Cables
|
25 Ngày |