



1
1
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 10 | 13 | 25% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | 7 | 50% |
Khách | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | 18 | 0% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% | |
Tất cả | 8 | 2 | 6 | 0 | 4 | 12 | 5 | 25% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | 4 | 50% |
Khách | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 | 9 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 4 | 0 | 4 | 10 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 1 | 2 | 4 | -8 | 5 | 18 | 14% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 16 | 33% |
Khách | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | 21 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | 17% | |
Tất cả | 7 | 0 | 4 | 3 | -3 | 4 | 20 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 19 | 0% |
Khách | 4 | 0 | 1 | 3 | -3 | 1 | 20 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -3 | 3 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Prescot Cables
Warrington Town AFC
Prescot Cables
Warrington Town AFC
|
02 | 02 | 15 | 15 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Prescot Cables
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-N PR
|
Guiseley
Prescot Cables
Guiseley
Prescot Cables
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
|
2.5
T
|
ENG-N PR
|
Prescot Cables
Morpeth Town
Prescot Cables
Morpeth Town
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG FAC
|
Prescot Cables
Hyde United
Prescot Cables
Hyde United
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Hyde United
Prescot Cables
Hyde United
Prescot Cables
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG-N PR
|
Warrington Rylands
Prescot Cables
Warrington Rylands
Prescot Cables
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Prescot Cables
Leek Town
Prescot Cables
Leek Town
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Prescot Cables
Hednesford Town
Prescot Cables
Hednesford Town
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG-N PR
|
Ilkeston FC
Prescot Cables
Ilkeston FC
Prescot Cables
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Ashton United
Prescot Cables
Ashton United
Prescot Cables
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Prescot Cables
Stockton Town
Prescot Cables
Stockton Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Marine
Prescot Cables
Marine
Prescot Cables
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Prescot Cables
Runcorn Linnets
Prescot Cables
Runcorn Linnets
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Prescot Cables
Nantwich Town
Prescot Cables
Nantwich Town
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Mickleover Sports
Prescot Cables
Mickleover Sports
Prescot Cables
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG-N PR
|
Prescot Cables
FC United of Manchester
Prescot Cables
FC United of Manchester
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG-N PR
|
Workington
Prescot Cables
Workington
Prescot Cables
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Prescot Cables
Stockton Town
Prescot Cables
Stockton Town
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Gainsborough Trinity
Prescot Cables
Gainsborough Trinity
Prescot Cables
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG-N PR
|
Prescot Cables
Basford Utd
Prescot Cables
Basford Utd
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG-N PR
|
Hyde United
Prescot Cables
Hyde United
Prescot Cables
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Warrington Town AFC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-N PR
|
Warrington Town AFC
Rushall Olympic
Warrington Town AFC
Rushall Olympic
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
|
2.5
X
|
ENG-N PR
|
Gainsborough Trinity
Warrington Town AFC
Gainsborough Trinity
Warrington Town AFC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG FAC
|
Warrington Town AFC
Bamber Bridge
Warrington Town AFC
Bamber Bridge
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG-N PR
|
Leek Town
Warrington Town AFC
Leek Town
Warrington Town AFC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG-N PR
|
Warrington Town AFC
Ilkeston FC
Warrington Town AFC
Ilkeston FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Whitby Town
Warrington Town AFC
Whitby Town
Warrington Town AFC
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG-N PR
|
Hednesford Town
Warrington Town AFC
Hednesford Town
Warrington Town AFC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG-N PR
|
Warrington Town AFC
Cleethorpes Town
Warrington Town AFC
Cleethorpes Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Warrington Town AFC
Buxton FC
Warrington Town AFC
Buxton FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
U18 Vauxhall Motors
Warrington Town AFC
U18 Vauxhall Motors
Warrington Town AFC
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
Bootle
Warrington Town AFC
Bootle
Warrington Town AFC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Warrington Town AFC
Chorley
Warrington Town AFC
Chorley
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Warrington Town AFC
City of Liverpool FC
Warrington Town AFC
City of Liverpool FC
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|
INT CF
|
Warrington Town AFC
Southport FC
Warrington Town AFC
Southport FC
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
H
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Warrington Town AFC
Altrincham
Warrington Town AFC
Altrincham
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG CN
|
Buxton FC
Warrington Town AFC
Buxton FC
Warrington Town AFC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CN
|
Warrington Town AFC
Southport FC
Warrington Town AFC
Southport FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Marine
Warrington Town AFC
Marine
Warrington Town AFC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Warrington Town AFC
Brackley Town
Warrington Town AFC
Brackley Town
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Warrington Town AFC
Curzon Ashton FC
Warrington Town AFC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
1 | 3 | 1 |
Chủ vs Last 11 |
1 | 1 | 1 |
Khách vs Top 11 |
1 | 1 | 3 |
Khách vs Last 11 |
0 | 1 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 4
-
1 Trung bình ghi bàn 0.4
-
11 Tổng số mất bàn 19
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.9
-
20% TL thắng 10%
-
50% TL hòa 20%
-
30% TL thua 70%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 6 | 1 | 3 | 3 | 0 | 7 | 9.6 | 3.0 |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.8 | 2.1 |
6 | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 5.2 | 1.8 |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.5 | 1.7 |
4 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | 3.9 | 2.4 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.9 | 1.7 |
2 | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 3 | 5.2 | 1.7 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.0 | 1.0 |
3 trận sắp tới
Prescot Cables |
||
---|---|---|
ENG-N PR
|
Workington
Prescot Cables
|
4 Ngày |
ENG-N PR
|
Prescot Cables
FC United of Manchester
|
11 Ngày |
ENG-N PR
|
Whitby Town
Prescot Cables
|
14 Ngày |
Warrington Town AFC |
||
---|---|---|
ENG-N PR
|
Bamber Bridge
Warrington Town AFC
|
4 Ngày |
ENG-N PR
|
Warrington Town AFC
Ashton United
|
11 Ngày |
ENG-N PR
|
Warrington Town AFC
FC United of Manchester
|
21 Ngày |