



0
2
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 3 | 4 | 1 | 4 | 13 | 6 | 38% |
Chủ | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 17 | 25% |
Khách | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | 2 | 50% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 33% | |
Tất cả | 8 | 5 | 2 | 1 | 4 | 17 | 1 | 62% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | 2 | 75% |
Khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | 3 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | 17 | 25% |
Chủ | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | 14 | 50% |
Khách | 4 | 0 | 2 | 2 | -5 | 2 | 19 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | 17% | |
Tất cả | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | 19 | 25% |
Chủ | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | 13 | 50% |
Khách | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | 19 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-N PR
|
Hyde United
Rushall Olympic
Hyde United
Rushall Olympic
|
10 | 10 | 22 | 22 |
-0.5
B
|
2.5/3
T
|
ENG-N PR
|
Rushall Olympic
Hyde United
Rushall Olympic
Hyde United
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Rushall Olympic
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Gainsborough Trinity
Rushall Olympic
Gainsborough Trinity
Rushall Olympic
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG-N PR
|
Warrington Town AFC
Rushall Olympic
Warrington Town AFC
Rushall Olympic
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
|
2.5
X
|
ENG-N PR
|
Rushall Olympic
Lancaster City
Rushall Olympic
Lancaster City
|
10 | 23 | 10 | 23 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG FAC
|
Rushall Olympic
Atherstone Town
Rushall Olympic
Atherstone Town
|
41 | 51 | 41 | 51 |
|
|
ENG-N PR
|
Hednesford Town
Rushall Olympic
Hednesford Town
Rushall Olympic
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG-N PR
|
Rushall Olympic
Stockton Town
Rushall Olympic
Stockton Town
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-N PR
|
Rushall Olympic
Ashton United
Rushall Olympic
Ashton United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Guiseley
Rushall Olympic
Guiseley
Rushall Olympic
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Leek Town
Rushall Olympic
Leek Town
Rushall Olympic
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG-N PR
|
Rushall Olympic
Warrington Rylands
Rushall Olympic
Warrington Rylands
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Rushall Olympic
Chasetown
Rushall Olympic
Chasetown
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
INT CF
|
Rushall Olympic
U21 Aston Villa
Rushall Olympic
U21 Aston Villa
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
INT CF
|
Long Eaton Utd
Rushall Olympic
Long Eaton Utd
Rushall Olympic
|
21 | 23 | 21 | 23 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Stafford Rangers
Rushall Olympic
Stafford Rangers
Rushall Olympic
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT CF
|
Sporting Khalsa
Rushall Olympic
Sporting Khalsa
Rushall Olympic
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
INT CF
|
Rushall Olympic
U21 Birmingham
Rushall Olympic
U21 Birmingham
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
ENG CN
|
Rushall Olympic
Chorley
Rushall Olympic
Chorley
|
12 | 15 | 12 | 15 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG CN
|
Oxford City
Rushall Olympic
Oxford City
Rushall Olympic
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CN
|
Rushall Olympic
Kidderminster
Rushall Olympic
Kidderminster
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG CN
|
Needham Market
Rushall Olympic
Needham Market
Rushall Olympic
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Hyde United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Hyde United
Whitby Town
Hyde United
Whitby Town
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Hyde United
Leek Town
Hyde United
Leek Town
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
|
2.5/3
T
|
ENG-N PR
|
Hebburn Town
Hyde United
Hebburn Town
Hyde United
|
10 | 3 3 | 10 | 3 3 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG FAC
|
Prescot Cables
Hyde United
Prescot Cables
Hyde United
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Hyde United
Prescot Cables
Hyde United
Prescot Cables
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG-N PR
|
Ilkeston FC
Hyde United
Ilkeston FC
Hyde United
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG-N PR
|
Hyde United
Whitby Town
Hyde United
Whitby Town
|
31 | 5 2 | 31 | 5 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG-N PR
|
Hyde United
Guiseley
Hyde United
Guiseley
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG-N PR
|
Stockton Town
Hyde United
Stockton Town
Hyde United
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG-N PR
|
Cleethorpes Town
Hyde United
Cleethorpes Town
Hyde United
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-N PR
|
Hyde United
Lancaster City
Hyde United
Lancaster City
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Hyde United
Stalybridge Celtic
Hyde United
Stalybridge Celtic
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Mossley AFC
Hyde United
Mossley AFC
Hyde United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Hyde United
Curzon Ashton FC
Hyde United
Curzon Ashton FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Hyde United
Morecambe
Hyde United
Morecambe
|
13 | 2 5 | 13 | 2 5 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Hyde United
Runcorn Linnets
Hyde United
Runcorn Linnets
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Stockton Town
Hyde United
Stockton Town
Hyde United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Hyde United
Warrington Rylands
Hyde United
Warrington Rylands
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Basford Utd
Hyde United
Basford Utd
Hyde United
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG-N PR
|
Hyde United
Matlock Town
Hyde United
Matlock Town
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
2 | 2 | 1 |
Chủ vs Last 11 |
1 | 2 | 0 |
Khách vs Top 11 |
1 | 1 | 1 |
Khách vs Last 11 |
1 | 1 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 17
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.7
-
10 Tổng số mất bàn 19
-
1 Trung bình mất bàn 1.9
-
40% TL thắng 30%
-
40% TL hòa 30%
-
20% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 6 | 1 | 3 | 3 | 0 | 7 | 9.6 | 3.0 |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.8 | 2.1 |
6 | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 5.2 | 1.8 |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.5 | 1.7 |
4 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | 3.9 | 2.4 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.9 | 1.7 |
2 | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 3 | 5.2 | 1.7 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.0 | 1.0 |
3 trận sắp tới
Rushall Olympic |
||
---|---|---|
ENG-N PR
|
FC United of Manchester
Rushall Olympic
|
4 Ngày |
ENG-N PR
|
Stocksbridge Park Steels
Rushall Olympic
|
22 Ngày |
ENG-N PR
|
Bamber Bridge
Rushall Olympic
|
25 Ngày |
Hyde United |
||
---|---|---|
ENG-N PR
|
Warrington Rylands
Hyde United
|
4 Ngày |
ENG-N PR
|
Hyde United
Stocksbridge Park Steels
|
11 Ngày |
ENG-N PR
|
Hyde United
Bamber Bridge
|
21 Ngày |