Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 5 | 0 | 0 | 13 | 15 | 2 | 100% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | 2 | 100% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | 1 | 100% |
Gần đây | 5 | 5 | 0 | 0 | 13 | 15 | 100% | |
Tất cả | 5 | 4 | 0 | 1 | 4 | 12 | 1 | 80% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | 1 | 100% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 5 | 50% |
6 trận gần đây | 5 | 4 | 0 | 1 | 4 | 12 | 80% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | 4 | 75% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | 3 | 67% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 5 | 100% |
Gần đây | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | 75% | |
Tất cả | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | 3 | 75% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | 2 | 67% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 6 | 100% |
6 trận gần đây | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | 75% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MKD D1
|
FC Struga Trim Lum
FK Shkendija 79
FC Struga Trim Lum
FK Shkendija 79
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-1/1.5
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
MKD CUP
|
FC Struga Trim Lum
FK Shkendija 79
FC Struga Trim Lum
FK Shkendija 79
|
10 | 10 | 11 | 11 |
-0/0.5
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
MKD CUP
|
FK Shkendija 79
FC Struga Trim Lum
FK Shkendija 79
FC Struga Trim Lum
|
10 | 10 | 12 | 12 |
1
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
MKD D1
|
FC Struga Trim Lum
FK Shkendija 79
FC Struga Trim Lum
FK Shkendija 79
|
00 | 00 | 30 | 30 |
-1
T
T
|
2/2.5
1
T
X
|
MKD D1
|
FK Shkendija 79
FC Struga Trim Lum
FK Shkendija 79
FC Struga Trim Lum
|
10 | 10 | 11 | 11 |
1/1.5
T
B
|
2.5
1
X
H
|
MKD D1
|
FK Shkendija 79
FC Struga Trim Lum
FK Shkendija 79
FC Struga Trim Lum
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
MKD D1
|
FC Struga Trim Lum
FK Shkendija 79
FC Struga Trim Lum
FK Shkendija 79
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0/0.5
T
B
|
2
0.5/1
T
X
|
MKD D1
|
FK Shkendija 79
FC Struga Trim Lum
FK Shkendija 79
FC Struga Trim Lum
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Struga Trim Lum
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MKD D1
|
FC Struga Trim Lum
FK Tikves Kavadarci
FC Struga Trim Lum
FK Tikves Kavadarci
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
MKD D1
|
FK Bashkimi
FC Struga Trim Lum
FK Bashkimi
FC Struga Trim Lum
|
02 | 05 | 02 | 05 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
MKD D1
|
FC Struga Trim Lum
Rabotnicki Skopje
FC Struga Trim Lum
Rabotnicki Skopje
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
MKD D1
|
KF Arsimi
FC Struga Trim Lum
KF Arsimi
FC Struga Trim Lum
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
MKD D1
|
FC Struga Trim Lum
FK Makedonija Gjorce Petrov
FC Struga Trim Lum
FK Makedonija Gjorce Petrov
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
FC Struga Trim Lum
FK Ohrid 2004
FC Struga Trim Lum
FK Ohrid 2004
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
INT CF
|
FC Struga Trim Lum
FK Vora
FC Struga Trim Lum
FK Vora
|
22 | 53 | 22 | 53 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
FC Struga Trim Lum
Skenderbeu Korce
FC Struga Trim Lum
Skenderbeu Korce
|
00 | 40 | 00 | 40 |
|
|
INT CF
|
FC Struga Trim Lum
KF Llapi
FC Struga Trim Lum
KF Llapi
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
FC Struga Trim Lum
FK Trajal Krusevac
FC Struga Trim Lum
FK Trajal Krusevac
|
21 | 22 | 21 | 22 |
|
|
INT CF
|
FC Struga Trim Lum
Pelister Bitola
FC Struga Trim Lum
Pelister Bitola
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
FC Struga Trim Lum
FC Ballkani
FC Struga Trim Lum
FC Ballkani
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
MKD CUP
|
FC Vardar Skopje
FC Struga Trim Lum
FC Vardar Skopje
FC Struga Trim Lum
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
MKD D1
|
FK Tikves Kavadarci
FC Struga Trim Lum
FK Tikves Kavadarci
FC Struga Trim Lum
|
23 | 33 | 23 | 33 |
H
T
|
2
0.5/1
T
T
|
MKD D1
|
FC Struga Trim Lum
Academy Pandev
FC Struga Trim Lum
Academy Pandev
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
MKD D1
|
FC Vardar Skopje
FC Struga Trim Lum
FC Vardar Skopje
FC Struga Trim Lum
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
MKD D1
|
FC Struga Trim Lum
FK Shkendija 79
FC Struga Trim Lum
FK Shkendija 79
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
MKD D1
|
Sileks
FC Struga Trim Lum
Sileks
FC Struga Trim Lum
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
MKD CUP
|
FC Struga Trim Lum
FK Shkendija 79
FC Struga Trim Lum
FK Shkendija 79
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
MKD D1
|
FC Struga Trim Lum
FK Rinija Gostivar
FC Struga Trim Lum
FK Rinija Gostivar
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2
0.5/1
H
X
|
Chưa có dữ liệu
FK Shkendija 79
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MKD D1
|
FK Shkendija 79
FK Bashkimi
FK Shkendija 79
FK Bashkimi
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
MKD CUP
|
Jenimaale Bitola
FK Shkendija 79
Jenimaale Bitola
FK Shkendija 79
|
05 | 0 9 | 05 | 0 9 |
|
|
UEFA EL
|
Ludogorets Razgrad
FK Shkendija 79
Ludogorets Razgrad
FK Shkendija 79
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
MKD D1
|
FK Shkendija 79
KF Arsimi
FK Shkendija 79
KF Arsimi
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA EL
|
FK Shkendija 79(N)
Ludogorets Razgrad
FK Shkendija 79(N)
Ludogorets Razgrad
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
MKD D1
|
FK Makedonija Gjorce Petrov
FK Shkendija 79
FK Makedonija Gjorce Petrov
FK Shkendija 79
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
UEFA CL
|
Qarabag(N)
FK Shkendija 79
Qarabag(N)
FK Shkendija 79
|
41 | 5 1 | 41 | 5 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
MKD D1
|
FK Shkendija 79
FK Shkupi
FK Shkendija 79
FK Shkupi
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
UEFA CL
|
FK Shkendija 79(N)
Qarabag
FK Shkendija 79(N)
Qarabag
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
UEFA CL
|
Steaua Bucuresti
FK Shkendija 79
Steaua Bucuresti
FK Shkendija 79
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
FK Shkupi
FK Shkendija 79
FK Shkupi
FK Shkendija 79
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
UEFA CL
|
FK Shkendija 79(N)
Steaua Bucuresti
FK Shkendija 79(N)
Steaua Bucuresti
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
UEFA CL
|
FK Shkendija 79(N)
The New Saints
FK Shkendija 79(N)
The New Saints
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
UEFA CL
|
The New Saints
FK Shkendija 79
The New Saints
FK Shkendija 79
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FK Shkendija 79
KS Dinamo Tirana
FK Shkendija 79
KS Dinamo Tirana
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
CSKA Sofia
FK Shkendija 79
CSKA Sofia
FK Shkendija 79
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FC Koper
FK Shkendija 79
FC Koper
FK Shkendija 79
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
FK Shkendija 79
SCM Argesul Pitesti
FK Shkendija 79
SCM Argesul Pitesti
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
MKD D1
|
FK Shkendija 79
Sileks
FK Shkendija 79
Sileks
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
MKD D1
|
FK Shkendija 79
Rabotnicki Skopje
FK Shkendija 79
Rabotnicki Skopje
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
2 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 6 |
2 | 0 | 0 |
Khách vs Top 6 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Last 6 |
2 | 1 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
29 Tổng số ghi bàn 25
-
2.9 Trung bình ghi bàn 2.5
-
7 Tổng số mất bàn 13
-
0.7 Trung bình mất bàn 1.3
-
80% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 10%
-
0% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 7.3 | 5.3 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | 4.6 |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5.8 | 4.7 |
2 | 0 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 8.2 | 3.3 |
1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 8.0 | 3.5 |
3 trận sắp tới
FC Struga Trim Lum |
||
---|---|---|
MKD D1
|
Sileks
FC Struga Trim Lum
|
3 Ngày |
MKD D1
|
FC Struga Trim Lum
Pelister Bitola
|
11 Ngày |
MKD D1
|
FC Vardar Skopje
FC Struga Trim Lum
|
17 Ngày |
FK Shkendija 79 |
||
---|---|---|
MKD D1
|
FK Shkendija 79
FK Tikves Kavadarci
|
4 Ngày |
MKD D1
|
FK Shkendija 79
Sileks
|
11 Ngày |
UEFA ECL
|
Rayo Vallecano
FK Shkendija 79
|
15 Ngày |