Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 10 | 50% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 50% |
Gần đây | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 50% | |
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 9 | 50% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 50% |
6 trận gần đây | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | 1 | 50% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | 1 | 67% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 14 | 0% |
Gần đây | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | 50% | |
Tất cả | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | 13 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 10 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 14 | 0% |
6 trận gần đây | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG D1
|
MC Oran
MC Alger
MC Oran
MC Alger
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0/0.5
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
MC Alger
MC Oran
MC Alger
MC Oran
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1.5
B
B
|
2.5/3
X
|
ALG D1
|
MC Alger
MC Oran
MC Alger
MC Oran
|
11 | 11 | 32 | 32 |
|
|
ALG D1
|
MC Oran
MC Alger
MC Oran
MC Alger
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-0.5
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ALG D1
|
MC Alger
MC Oran
MC Alger
MC Oran
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5/1
T
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
MC Oran
MC Alger
MC Oran
MC Alger
|
10 | 10 | 30 | 30 |
-0.5
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
MC Alger
MC Oran
MC Alger
MC Oran
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
MC Oran
MC Alger
MC Oran
MC Alger
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0.5
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
MC Oran
MC Alger
MC Oran
MC Alger
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0.5
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
MC Alger
MC Oran
MC Alger
MC Oran
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0.5/1
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ALG D1
|
MC Alger
MC Oran
MC Alger
MC Oran
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0.5/1
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ALG D1
|
MC Oran
MC Alger
MC Oran
MC Alger
|
02 | 02 | 23 | 23 |
0
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
MC Alger
MC Oran
MC Alger
MC Oran
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
MC Oran
MC Alger
MC Oran
MC Alger
|
31 | 31 | 43 | 43 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
MC Alger
MC Oran
MC Alger
MC Oran
|
20 | 20 | 40 | 40 |
0.5
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
MC Oran
MC Alger
MC Oran
MC Alger
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
MC Oran
MC Alger
MC Oran
MC Alger
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
|
2
X
|
ALG D1
|
MC Alger
MC Oran
MC Alger
MC Oran
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5/1
T
|
1.5/2
X
|
ALG D1
|
MC Oran
MC Alger
MC Oran
MC Alger
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
T
|
2/2.5
X
|
ALG D1
|
MC Alger
MC Oran
MC Alger
MC Oran
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
T
|
2/2.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
MC Alger
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG D1
|
Olympique Akbou
MC Alger
Olympique Akbou
MC Alger
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
ALG D1
|
USM Alger
MC Alger
USM Alger
MC Alger
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
INT CF
|
Olympique de Beja
MC Alger
Olympique de Beja
MC Alger
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ALG D1
|
MC Alger
MC Magra
MC Alger
MC Magra
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ALG D1
|
ASO Chlef
MC Alger
ASO Chlef
MC Alger
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
MC Alger(N)
ES Mostaganem
MC Alger(N)
ES Mostaganem
|
21 | 52 | 21 | 52 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
JS Saoura
MC Alger
JS Saoura
MC Alger
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ALG D1
|
MC Alger
USM Alger
MC Alger
USM Alger
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ALG D1
|
MC Alger
ES Setif
MC Alger
ES Setif
|
10 | 41 | 10 | 41 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ALG D1
|
CR Belouizdad
MC Alger
CR Belouizdad
MC Alger
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
X
|
ALG D1
|
MC Alger
El Bayadh
MC Alger
El Bayadh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ALG D1
|
US Biskra
MC Alger
US Biskra
MC Alger
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
Olympique Akbou
MC Alger
Olympique Akbou
MC Alger
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
CAF CL
|
Orlando Pirates
MC Alger
Orlando Pirates
MC Alger
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
CAF CL
|
MC Alger
Orlando Pirates
MC Alger
Orlando Pirates
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
MC Alger
USM Khenchela
MC Alger
USM Khenchela
|
00 | 22 | 00 | 22 |
B
B
|
2
0.5/1
T
X
|
ALG D1
|
MC Oran
MC Alger
MC Oran
MC Alger
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
MC Alger
CS Constantine
MC Alger
CS Constantine
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
Paradou AC
MC Alger
Paradou AC
MC Alger
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG CUP
|
CR Belouizdad
MC Alger
CR Belouizdad
MC Alger
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
MC Oran
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG D1
|
MC Oran
JS Kabylie
MC Oran
JS Kabylie
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
ALG D1
|
MC Oran
ES Mostaganem
MC Oran
ES Mostaganem
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
Olympique Akbou
MC Oran
Olympique Akbou
MC Oran
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
ALG D1
|
MC Oran
ES Ben Aknoun
MC Oran
ES Ben Aknoun
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
X
|
ALG D1
|
MC Oran
USM Alger
MC Oran
USM Alger
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
CR Belouizdad
MC Oran
CR Belouizdad
MC Oran
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ALG D1
|
MC Oran
El Bayadh
MC Oran
El Bayadh
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
US Biskra
MC Oran
US Biskra
MC Oran
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
CS Constantine
MC Oran
CS Constantine
MC Oran
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ALG D1
|
MC Oran
MC Magra
MC Oran
MC Magra
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
USM Khenchela
MC Oran
USM Khenchela
MC Oran
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ALG D1
|
MC Oran
Olympique Akbou
MC Oran
Olympique Akbou
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
ES Setif
MC Oran
ES Setif
MC Oran
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
MC Oran
Paradou AC
MC Oran
Paradou AC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
ALG D1
|
JS Kabylie
MC Oran
JS Kabylie
MC Oran
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
MC Oran
MC Alger
MC Oran
MC Alger
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
ASO Chlef
MC Oran
ASO Chlef
MC Oran
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
T
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
MC Oran
ES Mostaganem
MC Oran
ES Mostaganem
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
T
|
2
0.5/1
X
T
|
ALG D1
|
JS Saoura
MC Oran
JS Saoura
MC Oran
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
ALG CUP
|
MC Oran
USM El Harrach
MC Oran
USM El Harrach
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
1 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 8 |
0 | 1 | 0 |
Khách vs Top 8 |
0 | 1 | 0 |
Khách vs Last 8 |
1 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 17
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.7
-
4 Tổng số mất bàn 9
-
0.4 Trung bình mất bàn 0.9
-
40% TL thắng 60%
-
60% TL hòa 20%
-
0% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 3 | 0 | 4 | 3 | 2 | 2 | 8.8 | 5.9 |
3 | 3 | 1 | 3 | 2 | 1 | 4 | 9.4 | 5.4 |
2 | 2 | 2 | 3 | 2 | 2 | 3 | 9.0 | 5.1 |
1 | 2 | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 | 5.8 | 3.3 |
3 trận sắp tới
MC Alger |
||
---|---|---|
CAF CL
|
FC Fassell
MC Alger
|
4 Ngày |
CAF CL
|
MC Alger
FC Fassell
|
11 Ngày |
ALG D1
|
JS Kabylie
MC Alger
|
11 Ngày |
MC Oran |
||
---|---|---|
ALG D1
|
MC Oran
Paradou AC
|
11 Ngày |
ALG D1
|
USM Khenchela
MC Oran
|
18 Ngày |
ALG D1
|
MC Oran
JS Saoura
|
25 Ngày |