Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 4 | 0 | 0 | 11 | 12 | 1 | 100% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | 1 | 100% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | 2 | 100% |
Gần đây | 4 | 4 | 0 | 0 | 11 | 12 | 100% | |
Tất cả | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | 1 | 75% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | 1 | 100% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% |
6 trận gần đây | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | 75% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | 10 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | 9 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 10 | 0% |
Gần đây | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | 0% | |
Tất cả | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | 4 | 67% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | 50% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | 100% |
6 trận gần đây | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CPL
|
Life
Svay Rieng FC
Life
Svay Rieng FC
|
11 | 11 | 13 | 13 |
-4
B
B
|
5
2
X
H
|
CPL
|
Svay Rieng FC
Life
Svay Rieng FC
Life
|
10 | 10 | 20 | 20 |
2.5/3
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Svay Rieng FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CPL
|
Visakha FC
Svay Rieng FC
Visakha FC
Svay Rieng FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CPL
|
Svay Rieng FC
Boeung Ket
Svay Rieng FC
Boeung Ket
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
ASEAN CC
|
Shan United
Svay Rieng FC
Shan United
Svay Rieng FC
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
CPL
|
Angkor Tiger FC
Svay Rieng FC
Angkor Tiger FC
Svay Rieng FC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
CPL
|
Svay Rieng FC
Nagaworld FC
Svay Rieng FC
Nagaworld FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CS Cup
|
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CB-CUP
|
Svay Rieng FC
Kampong Cham FC
Svay Rieng FC
Kampong Cham FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Terengganu
Svay Rieng FC
Terengganu
Svay Rieng FC
|
02 | 22 | 02 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CB-CUP
|
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CPL
|
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
|
03 | 05 | 03 | 05 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
CB-CUP
|
Svay Rieng FC
Boeung Ket
Svay Rieng FC
Boeung Ket
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ACGL
|
Svay Rieng FC
Arkadag FK
Svay Rieng FC
Arkadag FK
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
CPL
|
Visakha FC
Svay Rieng FC
Visakha FC
Svay Rieng FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
CPL
|
Svay Rieng FC
Nagaworld FC
Svay Rieng FC
Nagaworld FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
CPL
|
Svay Rieng FC
Angkor Tiger FC
Svay Rieng FC
Angkor Tiger FC
|
41 | 61 | 41 | 61 |
|
|
CB-CUP
|
Boeung Ket
Svay Rieng FC
Boeung Ket
Svay Rieng FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CPL
|
Boeung Ket
Svay Rieng FC
Boeung Ket
Svay Rieng FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
ACGL
|
Madura United
Svay Rieng FC
Madura United
Svay Rieng FC
|
12 | 33 | 12 | 33 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ACGL
|
Svay Rieng FC
Madura United
Svay Rieng FC
Madura United
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CPL
|
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Life
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CPL
|
Life
Phnom Penh FC
Life
Phnom Penh FC
|
31 | 3 4 | 31 | 3 4 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
CPL
|
Visakha FC
Life
Visakha FC
Life
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
CPL
|
Life
Boeung Ket
Life
Boeung Ket
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CPL
|
ISI Dangkor Senchey FC
Life
ISI Dangkor Senchey FC
Life
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
|
|
CPL
|
Life
Kirivong Sok Sen Chey
Life
Kirivong Sok Sen Chey
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
CPL
|
Life
Ministry of Interior FA
Life
Ministry of Interior FA
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CPL
|
Tiffy Army FC
Life
Tiffy Army FC
Life
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
CPL
|
Kirivong Sok Sen Chey
Life
Kirivong Sok Sen Chey
Life
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
CPL
|
Life
ISI Dangkor Senchey FC
Life
ISI Dangkor Senchey FC
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
CPL
|
Ministry of Interior FA
Life
Ministry of Interior FA
Life
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
CPL
|
Life
Tiffy Army FC
Life
Tiffy Army FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CB-CUP
|
Life
Kirivong Sok Sen Chey
Life
Kirivong Sok Sen Chey
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CPL
|
Angkor Tiger FC
Life
Angkor Tiger FC
Life
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
CPL
|
Life
Svay Rieng FC
Life
Svay Rieng FC
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
T
|
5
2
X
H
|
CPL
|
Life
Nagaworld FC
Life
Nagaworld FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CB-CUP
|
Kirivong Sok Sen Chey
Life
Kirivong Sok Sen Chey
Life
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CPL
|
Life
Phnom Penh FC
Life
Phnom Penh FC
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
CPL
|
Life
Kirivong Sok Sen Chey
Life
Kirivong Sok Sen Chey
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CPL
|
Life
Boeung Ket
Life
Boeung Ket
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
CPL
|
Life
Tiffy Army FC
Life
Tiffy Army FC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
4
1.5
H
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
4 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 6 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 6 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Last 6 |
0 | 0 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 12
-
2 Trung bình ghi bàn 1.2
-
13 Tổng số mất bàn 24
-
1.3 Trung bình mất bàn 2.4
-
50% TL thắng 10%
-
20% TL hòa 10%
-
30% TL thua 80%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.4 | 3.6 |
3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 8.2 | 4.4 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.6 | 3.4 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | 3.2 |
3 trận sắp tới
Svay Rieng FC |
||
---|---|---|
ASEAN CC
|
Thép Xanh Nam Định
Svay Rieng FC
|
6 Ngày |
CPL
|
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
|
9 Ngày |
CPL
|
Tiffy Army FC
Svay Rieng FC
|
30 Ngày |
Life |
||
---|---|---|
CPL
|
Life
Tiffy Army FC
|
9 Ngày |
CPL
|
ISI Dangkor Senchey FC
Life
|
15 Ngày |
CPL
|
Life
Ministry of Interior FA
|
30 Ngày |