



VS
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | 3 | 50% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | 7 | 0% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 3 | 100% |
Gần đây | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | 50% | |
Tất cả | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 7 | 25% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 7 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 6 | 50% |
6 trận gần đây | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 25% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 33% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 33% |
Gần đây | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 33% | |
Tất cả | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | 10 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | 10 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CPL
|
Ministry of Interior FA
Phnom Penh FC
Ministry of Interior FA
Phnom Penh FC
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-4.5/5
T
T
|
5.5
2/2.5
X
X
|
CPL
|
Phnom Penh FC
Ministry of Interior FA
Phnom Penh FC
Ministry of Interior FA
|
40 | 40 | 51 | 51 |
3.5
B
B
|
4
T
|
INT CF
|
Phnom Penh FC
Ministry of Interior FA
Phnom Penh FC
Ministry of Interior FA
|
10 | 10 | 30 | 30 |
|
|
CPL
|
Ministry of Interior FA
Phnom Penh FC
Ministry of Interior FA
Phnom Penh FC
|
02 | 02 | 14 | 14 |
-3
H
B
|
4.5/5
2
T
H
|
CPL
|
Phnom Penh FC
Ministry of Interior FA
Phnom Penh FC
Ministry of Interior FA
|
20 | 20 | 40 | 40 |
2.5
B
B
|
4.5
1.5/2
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Ministry of Interior FA
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CPL
|
Nagaworld FC
Ministry of Interior FA
Nagaworld FC
Ministry of Interior FA
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CPL
|
Ministry of Interior FA
Visakha FC
Ministry of Interior FA
Visakha FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
CPL
|
Kirivong Sok Sen Chey
Ministry of Interior FA
Kirivong Sok Sen Chey
Ministry of Interior FA
|
01 | 24 | 01 | 24 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
CPL
|
Ministry of Interior FA
Angkor Tiger FC
Ministry of Interior FA
Angkor Tiger FC
|
23 | 36 | 23 | 36 |
|
|
CPL
|
Tiffy Army FC
Ministry of Interior FA
Tiffy Army FC
Ministry of Interior FA
|
21 | 41 | 21 | 41 |
|
|
CPL
|
Ministry of Interior FA
ISI Dangkor Senchey FC
Ministry of Interior FA
ISI Dangkor Senchey FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CPL
|
Life
Ministry of Interior FA
Life
Ministry of Interior FA
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CPL
|
Kirivong Sok Sen Chey
Ministry of Interior FA
Kirivong Sok Sen Chey
Ministry of Interior FA
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
CPL
|
Ministry of Interior FA
Tiffy Army FC
Ministry of Interior FA
Tiffy Army FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
B
|
4
1.5
X
X
|
CPL
|
ISI Dangkor Senchey FC
Ministry of Interior FA
ISI Dangkor Senchey FC
Ministry of Interior FA
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
CPL
|
Ministry of Interior FA
Life
Ministry of Interior FA
Life
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
CPL
|
Ministry of Interior FA
Kirivong Sok Sen Chey
Ministry of Interior FA
Kirivong Sok Sen Chey
|
12 | 24 | 12 | 24 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CPL
|
Svay Rieng FC
Ministry of Interior FA
Svay Rieng FC
Ministry of Interior FA
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
CB-CUP
|
Nagaworld FC
Ministry of Interior FA
Nagaworld FC
Ministry of Interior FA
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CPL
|
Ministry of Interior FA
Nagaworld FC
Ministry of Interior FA
Nagaworld FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
CPL
|
Ministry of Interior FA
Phnom Penh FC
Ministry of Interior FA
Phnom Penh FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
5.5
2/2.5
X
X
|
CPL
|
Kirivong Sok Sen Chey
Ministry of Interior FA
Kirivong Sok Sen Chey
Ministry of Interior FA
|
30 | 41 | 30 | 41 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
CB-CUP
|
Ministry of Interior FA
Nagaworld FC
Ministry of Interior FA
Nagaworld FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
4
1.5
X
X
|
CPL
|
Ministry of Interior FA
Boeung Ket
Ministry of Interior FA
Boeung Ket
|
12 | 16 | 12 | 16 |
B
T
|
4.5/5
2
T
T
|
CPL
|
Ministry of Interior FA
Tiffy Army FC
Ministry of Interior FA
Tiffy Army FC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Phnom Penh FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CPL
|
Life
Phnom Penh FC
Life
Phnom Penh FC
|
31 | 3 4 | 31 | 3 4 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
CPL
|
Tiffy Army FC
Phnom Penh FC
Tiffy Army FC
Phnom Penh FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CPL
|
Boeung Ket
Phnom Penh FC
Boeung Ket
Phnom Penh FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ACGL
|
Kasuka FC
Phnom Penh FC
Kasuka FC
Phnom Penh FC
|
01 | 0 6 | 01 | 0 6 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CS Cup
|
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Terengganu
Phnom Penh FC
Terengganu
Phnom Penh FC
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Visakha FC
Phnom Penh FC
Visakha FC
Phnom Penh FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Phnom Penh FC
ISI Dangkor Senchey FC
Phnom Penh FC
ISI Dangkor Senchey FC
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
CB-CUP
|
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CPL
|
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
CPL
|
Phnom Penh FC
Angkor Tiger FC
Phnom Penh FC
Angkor Tiger FC
|
30 | 5 2 | 30 | 5 2 |
|
|
CB-CUP
|
Visakha FC
Phnom Penh FC
Visakha FC
Phnom Penh FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CPL
|
Nagaworld FC
Phnom Penh FC
Nagaworld FC
Phnom Penh FC
|
02 | 2 4 | 02 | 2 4 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
CB-CUP
|
Phnom Penh FC
Visakha FC
Phnom Penh FC
Visakha FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CPL
|
Boeung Ket
Phnom Penh FC
Boeung Ket
Phnom Penh FC
|
11 | 4 3 | 11 | 4 3 |
|
|
CPL
|
Phnom Penh FC
Visakha FC
Phnom Penh FC
Visakha FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CPL
|
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CPL
|
Angkor Tiger FC
Phnom Penh FC
Angkor Tiger FC
Phnom Penh FC
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
CB-CUP
|
Phnom Penh FC
Nagaworld FC
Phnom Penh FC
Nagaworld FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CPL
|
Phnom Penh FC
Nagaworld FC
Phnom Penh FC
Nagaworld FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
4
1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
1 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 6 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Top 6 |
0 | 2 | 0 |
Khách vs Last 6 |
1 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 25
-
1.5 Trung bình ghi bàn 2.5
-
23 Tổng số mất bàn 13
-
2.3 Trung bình mất bàn 1.3
-
30% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 30%
-
60% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.4 | 3.6 |
3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 8.2 | 4.4 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.6 | 3.4 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | 3.2 |
3 trận sắp tới
Ministry of Interior FA |
||
---|---|---|
CPL
|
Boeung Ket
Ministry of Interior FA
|
9 Ngày |
CPL
|
Ministry of Interior FA
Tiffy Army FC
|
15 Ngày |
CPL
|
Life
Ministry of Interior FA
|
30 Ngày |
Phnom Penh FC |
||
---|---|---|
CPL
|
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
|
9 Ngày |
CPL
|
Kirivong Sok Sen Chey
Phnom Penh FC
|
16 Ngày |
CPL
|
ISI Dangkor Senchey FC
Phnom Penh FC
|
30 Ngày |