Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | 11 | 20% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 11 | 50% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | 12 | 0% |
Gần đây | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | 20% | |
Tất cả | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | 20% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 11 | 50% |
Khách | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | 20% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | 5 | 60% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 12 | 50% |
Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | 3 | 67% |
Gần đây | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | 60% | |
Tất cả | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9 | 4 | 40% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 50% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 33% |
6 trận gần đây | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9 | 40% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SAPL D1
|
TS Galaxy
Richards Bay
TS Galaxy
Richards Bay
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
SAPL D1
|
Richards Bay(N)
TS Galaxy
Richards Bay(N)
TS Galaxy
|
10 | 10 | 10 | 10 |
-0/0.5
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
SAPL D1
|
Richards Bay
TS Galaxy
Richards Bay
TS Galaxy
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0.5
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
SAPL D1
|
TS Galaxy
Richards Bay
TS Galaxy
Richards Bay
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0/0.5
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
SAPL D1
|
TS Galaxy
Richards Bay
TS Galaxy
Richards Bay
|
20 | 20 | 40 | 40 |
0/0.5
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SAPL D1
|
Richards Bay
TS Galaxy
Richards Bay
TS Galaxy
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
SAFL
|
Richards Bay
TS Galaxy
Richards Bay
TS Galaxy
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
SAFL
|
TS Galaxy
Richards Bay
TS Galaxy
Richards Bay
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0
H
H
|
2
0.5/1
H
T
|
SAFL
|
TS Galaxy
Richards Bay
TS Galaxy
Richards Bay
|
10 | 10 | 30 | 30 |
|
|
SAFL
|
Richards Bay
TS Galaxy
Richards Bay
TS Galaxy
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Richards Bay
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SAPL D1
|
Siwelele
Richards Bay
Siwelele
Richards Bay
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
SAPL D1
|
Richards Bay
Chippa United FC
Richards Bay
Chippa United FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
SAPL D1
|
Kaizer Chiefs
Richards Bay
Kaizer Chiefs
Richards Bay
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
SAPL D1
|
Lamontville Golden Arrows
Richards Bay
Lamontville Golden Arrows
Richards Bay
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
1.5/2
0.5
X
X
|
SAPL D1
|
Richards Bay
Marumo Gallants
Richards Bay
Marumo Gallants
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
Mamelodi Sundowns
Richards Bay
Mamelodi Sundowns
Richards Bay
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Richards Bay
Maritzburg United
Richards Bay
Maritzburg United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Richards Bay
Midlands Wanderers FC
Richards Bay
Midlands Wanderers FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SAPL D1
|
Supersport United
Richards Bay
Supersport United
Richards Bay
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
SAPL D1
|
Richards Bay
Lamontville Golden Arrows
Richards Bay
Lamontville Golden Arrows
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
SAPL D1
|
TS Galaxy
Richards Bay
TS Galaxy
Richards Bay
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
SAPL D1
|
Mamelodi Sundowns
Richards Bay
Mamelodi Sundowns
Richards Bay
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
SAPL D1
|
Richards Bay
Cape Town City
Richards Bay
Cape Town City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
SAPL D1
|
AmaZulu
Richards Bay
AmaZulu
Richards Bay
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
SAPL D1
|
Polokwane City FC
Richards Bay
Polokwane City FC
Richards Bay
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
SAPL D1
|
Richards Bay(N)
Kaizer Chiefs
Richards Bay(N)
Kaizer Chiefs
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
SAPL D1
|
Magesi
Richards Bay
Magesi
Richards Bay
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
1.5/2
0.5
X
T
|
SAPL D1
|
Richards Bay
Sekhukhune United
Richards Bay
Sekhukhune United
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
SAPL D1
|
Richards Bay(N)
Chippa United FC
Richards Bay(N)
Chippa United FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
SAPL D1
|
Stellenbosch FC
Richards Bay
Stellenbosch FC
Richards Bay
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
Chưa có dữ liệu
TS Galaxy
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SAPL D1
|
Orbit College(N)
TS Galaxy
Orbit College(N)
TS Galaxy
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
SAPL D1
|
TS Galaxy
Siwelele
TS Galaxy
Siwelele
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
SAPL D1
|
Chippa United FC
TS Galaxy
Chippa United FC
TS Galaxy
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
SAPL D1
|
Sekhukhune United
TS Galaxy
Sekhukhune United
TS Galaxy
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
SAPL D1
|
TS Galaxy
Maritzburg United
TS Galaxy
Maritzburg United
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
INT CF
|
Sekhukhune United
TS Galaxy
Sekhukhune United
TS Galaxy
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
SAPL D1
|
Orlando Pirates
TS Galaxy
Orlando Pirates
TS Galaxy
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
SAPL D1
|
TS Galaxy
Richards Bay
TS Galaxy
Richards Bay
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
SAPL D1
|
TS Galaxy(N)
Sekhukhune United
TS Galaxy(N)
Sekhukhune United
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
SAPL D1
|
Magesi
TS Galaxy
Magesi
TS Galaxy
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
SAPL D1
|
Kaizer Chiefs(N)
TS Galaxy
Kaizer Chiefs(N)
TS Galaxy
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2
0.5/1
H
T
|
SAPL D1
|
TS Galaxy
Marumo Gallants
TS Galaxy
Marumo Gallants
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SAPL D1
|
AmaZulu
TS Galaxy
AmaZulu
TS Galaxy
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SAPL D1
|
TS Galaxy
Supersport United
TS Galaxy
Supersport United
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
SAPL D1
|
Cape Town City
TS Galaxy
Cape Town City
TS Galaxy
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2
0.5/1
H
T
|
SAPL D1
|
TS Galaxy
Lamontville Golden Arrows
TS Galaxy
Lamontville Golden Arrows
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
SAPL D1
|
Mamelodi Sundowns
TS Galaxy
Mamelodi Sundowns
TS Galaxy
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SAPL D1
|
TS Galaxy
Stellenbosch FC
TS Galaxy
Stellenbosch FC
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
SALC
|
Maritzburg United
TS Galaxy
Maritzburg United
TS Galaxy
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
SAPL D1
|
TS Galaxy
Mamelodi Sundowns
TS Galaxy
Mamelodi Sundowns
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 8 |
1 | 1 | 2 |
Khách vs Top 8 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Last 8 |
3 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
6 Tổng số ghi bàn 14
-
0.6 Trung bình ghi bàn 1.4
-
9 Tổng số mất bàn 13
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.3
-
30% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 20%
-
40% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 1 | 1 | 6 | 5 | 0 | 3 | 7.0 | 3.0 |
4 | 5 | 1 | 2 | 3 | 0 | 5 | 9.6 | 3.4 |
3 | 3 | 0 | 5 | 3 | 0 | 5 | 8.8 | 3.3 |
2 | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | 8.1 | 2.5 |
1 | 2 | 0 | 5 | 1 | 2 | 4 | 11.4 | 2.9 |
3 trận sắp tới
Richards Bay |
||
---|---|---|
SAPL D1
|
Stellenbosch FC
Richards Bay
|
3 Ngày |
SAPL D1
|
Richards Bay
Magesi
|
7 Ngày |
SAPL D1
|
Mamelodi Sundowns
Richards Bay
|
10 Ngày |
TS Galaxy |
||
---|---|---|
SAPL D1
|
TS Galaxy
Kaizer Chiefs
|
4 Ngày |
SAPL D1
|
TS Galaxy
AmaZulu
|
7 Ngày |
SAPL D1
|
Orlando Pirates
TS Galaxy
|
11 Ngày |