Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | 19 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | 18 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 18 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | 0% | |
Tất cả | 6 | 0 | 4 | 2 | -2 | 4 | 18 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | 19 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 14 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 4 | 2 | -2 | 4 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 2 | 3 | -5 | 2 | 20 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 17 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | 21 | 0% |
Gần đây | 5 | 0 | 2 | 3 | -5 | 2 | 0% | |
Tất cả | 5 | 0 | 4 | 1 | -2 | 4 | 19 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 11 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 21 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 0 | 4 | 1 | -2 | 4 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
Arab Contractors
Pharco
Arab Contractors
Pharco
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0
H
T
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY D1
|
Pharco
Arab Contractors
Pharco
Arab Contractors
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0
H
B
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY D1
|
Pharco
Arab Contractors
Pharco
Arab Contractors
|
11 | 11 | 21 | 21 |
-0/0.5
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Arab Contractors
Pharco
Arab Contractors
Pharco
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Arab Contractors
Pharco
Arab Contractors
Pharco
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0.5
T
B
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
EGY D1
|
Pharco
Arab Contractors
Pharco
Arab Contractors
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Arab Contractors
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
Ghazl El Mahallah
Arab Contractors
Ghazl El Mahallah
Arab Contractors
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
EGY D1
|
Arab Contractors
Ceramica Cleopatra FC
Arab Contractors
Ceramica Cleopatra FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Petrojet FC
Arab Contractors
Petrojet FC
Arab Contractors
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Arab Contractors
Haras El Hedoud
Arab Contractors
Haras El Hedoud
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Zamalek
Arab Contractors
Zamalek
Arab Contractors
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
EGY D1
|
Arab Contractors
ZED FC
Arab Contractors
ZED FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
INT CF
|
Ittihad Alexandria
Arab Contractors
Ittihad Alexandria
Arab Contractors
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
EGY D2
|
Tersana SC
Arab Contractors
Tersana SC
Arab Contractors
|
12 | 22 | 12 | 22 |
|
|
EGY D2
|
Arab Contractors
Kahraba Ismailia
Arab Contractors
Kahraba Ismailia
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D2
|
El Sekka El Hadid
Arab Contractors
El Sekka El Hadid
Arab Contractors
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
EGY D2
|
Arab Contractors
Abo Qair Semads
Arab Contractors
Abo Qair Semads
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
|
1.5/2
X
|
EGY D2
|
Raviena
Arab Contractors
Raviena
Arab Contractors
|
20 | 23 | 20 | 23 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D2
|
Arab Contractors
Tanta
Arab Contractors
Tanta
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D2
|
Wadi Degla SC
Arab Contractors
Wadi Degla SC
Arab Contractors
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
1.5/2
0.5
X
X
|
EGY D2
|
Arab Contractors
Raya Ghazl SC
Arab Contractors
Raya Ghazl SC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EGY D2
|
El Mansurah
Arab Contractors
El Mansurah
Arab Contractors
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
EGY D2
|
Aswan
Arab Contractors
Aswan
Arab Contractors
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY D2
|
Dayrot
Arab Contractors
Dayrot
Arab Contractors
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
EGY D2
|
Arab Contractors
Suez Montakhab
Arab Contractors
Suez Montakhab
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
EGY D2
|
Proxy SC
Arab Contractors
Proxy SC
Arab Contractors
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
Chưa có dữ liệu
Pharco
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
Pharco
Ittihad Alexandria
Pharco
Ittihad Alexandria
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Zamalek(N)
Pharco
Zamalek(N)
Pharco
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
EGY D1
|
Pharco
Tala'ea EI-Gaish
Pharco
Tala'ea EI-Gaish
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Al Ahly
Pharco
Al Ahly
Pharco
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
EGY D1
|
Pharco
Enppi
Pharco
Enppi
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Zamalek
Pharco
Zamalek
Pharco
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
EGY D1
|
Al Ahly
Pharco
Al Ahly
Pharco
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
EGY D1
|
Haras El Hedoud
Pharco
Haras El Hedoud
Pharco
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Al Masry(N)
Pharco
Al Masry(N)
Pharco
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
EGY D1
|
Pharco(N)
Petrojet FC
Pharco(N)
Petrojet FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
H
H
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Pharco
Pyramids FC
Pharco
Pyramids FC
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
X
|
EGY LC
|
Al Ahly
Pharco
Al Ahly
Pharco
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
EGY D1
|
Pharco
Ceramica Cleopatra FC
Pharco
Ceramica Cleopatra FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
EGY LC
|
Enppi
Pharco
Enppi
Pharco
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Pharco(N)
NBE SC
Pharco(N)
NBE SC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
X
|
EGYCup
|
Ghazl El Mahallah
Pharco
Ghazl El Mahallah
Pharco
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Pharco(N)
El Gounah
Pharco(N)
El Gounah
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
El Ismaily
Pharco
El Ismaily
Pharco
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
1.5/2
0.5
T
X
|
EGY D1
|
Pharco(N)
Future FC
Pharco(N)
Future FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Haras El Hedoud(N)
Pharco
Haras El Hedoud(N)
Pharco
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
0 | 2 | 2 |
Chủ vs Last 11 |
0 | 1 | 1 |
Khách vs Top 11 |
0 | 0 | 2 |
Khách vs Last 11 |
0 | 2 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
5 Tổng số ghi bàn 4
-
0.5 Trung bình ghi bàn 0.4
-
8 Tổng số mất bàn 17
-
0.8 Trung bình mất bàn 1.7
-
10% TL thắng 0%
-
50% TL hòa 50%
-
40% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 0 | 3 | 5 | 1 | 4 | 10.0 | 5.0 |
5 | 4 | 0 | 6 | 5 | 0 | 5 | 8.2 | 4.5 |
4 | 4 | 0 | 6 | 3 | 0 | 7 | 9.7 | 4.0 |
3 | 2 | 2 | 6 | 3 | 2 | 5 | 8.9 | 5.8 |
2 | 4 | 1 | 5 | 4 | 0 | 6 | 9.3 | 5.2 |
1 | 3 | 3 | 4 | 3 | 1 | 6 | 9.8 | 4.2 |
3 trận sắp tới
Arab Contractors |
||
---|---|---|
EGY D1
|
Tala'ea EI-Gaish
Arab Contractors
|
6 Ngày |
EGY D1
|
Arab Contractors
Kahraba Ismailia
|
10 Ngày |
EGY D1
|
Ittihad Alexandria
Arab Contractors
|
16 Ngày |
Pharco |
||
---|---|---|
EGY D1
|
Pharco
Al Masry
|
5 Ngày |
EGY D1
|
Future FC
Pharco
|
11 Ngày |
EGY D1
|
Pharco
Wadi Degla SC
|
18 Ngày |