Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | 16 | 20% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 16 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 13 | 33% |
Gần đây | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | 20% | |
Tất cả | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 5 | 14 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 15 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 13 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 5 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 3 | 1 | -1 | 9 | 8 | 33% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | 9 | 33% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 8 | 33% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | -1 | 9 | 33% | |
Tất cả | 6 | 2 | 4 | 0 | 3 | 10 | 2 | 33% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | 1 | 33% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 10 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 4 | 0 | 3 | 10 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY LC
|
Petrojet FC(N)
El Gounah
Petrojet FC(N)
El Gounah
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Petrojet FC(N)
El Gounah
Petrojet FC(N)
El Gounah
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
El Gounah
Petrojet FC
El Gounah
Petrojet FC
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Petrojet FC
El Gounah
Petrojet FC
El Gounah
|
02 | 02 | 12 | 12 |
0/0.5
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
El Gounah
Petrojet FC
El Gounah
Petrojet FC
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0
T
|
2/2.5
T
|
EGY D1
|
Petrojet FC
El Gounah
Petrojet FC
El Gounah
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5/1
T
|
2/2.5
X
|
EGY D1
|
El Gounah
Petrojet FC
El Gounah
Petrojet FC
|
01 | 01 | 31 | 31 |
0.5
T
|
2/2.5
T
|
EGY D1
|
El Gounah
Petrojet FC
El Gounah
Petrojet FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
T
|
2/2.5
X
|
EGY D1
|
Petrojet FC
El Gounah
Petrojet FC
El Gounah
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5/1
B
|
2/2.5
X
|
EGY D1
|
Petrojet FC
El Gounah
Petrojet FC
El Gounah
|
20 | 20 | 31 | 31 |
1/1.5
B
|
2.5
T
|
EGY D1
|
El Gounah
Petrojet FC
El Gounah
Petrojet FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
El Gounah
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
Haras El Hedoud
El Gounah
Haras El Hedoud
El Gounah
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
El Gounah
ZED FC
El Gounah
ZED FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
EGY D1
|
Enppi
El Gounah
Enppi
El Gounah
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
1.5/2
0.5
X
X
|
EGY D1
|
El Gounah
Ghazl El Mahallah
El Gounah
Ghazl El Mahallah
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Kahraba Ismailia
El Gounah
Kahraba Ismailia
El Gounah
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
El Ismaily
El Gounah
El Ismaily
El Gounah
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Ghazl El Mahallah
El Gounah
Ghazl El Mahallah
El Gounah
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
El Gounah
Tala'ea EI-Gaish
El Gounah
Tala'ea EI-Gaish
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
El Gounah
Future FC
El Gounah
Future FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Enppi
El Gounah
Enppi
El Gounah
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
El Gounah
Smouha SC
El Gounah
Smouha SC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY LC
|
El Gounah
Future FC
El Gounah
Future FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
ZED FC
El Gounah
ZED FC
El Gounah
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY LC
|
Petrojet FC(N)
El Gounah
Petrojet FC(N)
El Gounah
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY LC
|
Zamalek
El Gounah
Zamalek
El Gounah
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
X
|
EGYCup
|
Ceramica Cleopatra FC
El Gounah
Ceramica Cleopatra FC
El Gounah
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
EGY D1
|
El Gounah
Ittihad Alexandria
El Gounah
Ittihad Alexandria
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
1.5/2
0.5
T
X
|
EGY D1
|
Pharco(N)
El Gounah
Pharco(N)
El Gounah
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Future FC
El Gounah
Future FC
El Gounah
|
02 | 23 | 02 | 23 |
T
T
|
1.5
0.5
T
T
|
EGY D1
|
El Gounah
Ceramica Cleopatra FC
El Gounah
Ceramica Cleopatra FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
Chưa có dữ liệu
Petrojet FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
Petrojet FC
NBE SC
Petrojet FC
NBE SC
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
T
|
2
0.5/1
T
X
|
EGY D1
|
Smouha SC
Petrojet FC
Smouha SC
Petrojet FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Petrojet FC
Arab Contractors
Petrojet FC
Arab Contractors
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Wadi Degla SC
Petrojet FC
Wadi Degla SC
Petrojet FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Petrojet FC(N)
Kahraba Ismailia
Petrojet FC(N)
Kahraba Ismailia
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
El Ismaily
Petrojet FC
El Ismaily
Petrojet FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Petrojet FC
NBE SC
Petrojet FC
NBE SC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
EGY D1
|
Petrojet FC(N)
Zamalek
Petrojet FC(N)
Zamalek
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
EGY LC
|
Petrojet FC(N)
Ceramica Cleopatra FC
Petrojet FC(N)
Ceramica Cleopatra FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Petrojet FC(N)
Pyramids FC
Petrojet FC(N)
Pyramids FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
EGY D1
|
Pharco(N)
Petrojet FC
Pharco(N)
Petrojet FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
H
H
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Petrojet FC(N)
Ceramica Cleopatra FC
Petrojet FC(N)
Ceramica Cleopatra FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
EGY D1
|
Petrojet FC(N)
Al Ahly
Petrojet FC(N)
Al Ahly
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
EGY LC
|
Ceramica Cleopatra FC(N)
Petrojet FC
Ceramica Cleopatra FC(N)
Petrojet FC
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Al Masry
Petrojet FC
Al Masry
Petrojet FC
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY LC
|
Petrojet FC(N)
El Gounah
Petrojet FC(N)
El Gounah
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY LC
|
Petrojet FC(N)
Zamalek
Petrojet FC(N)
Zamalek
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
EGY LC
|
Smouha SC
Petrojet FC
Smouha SC
Petrojet FC
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Haras El Hedoud
Petrojet FC
Haras El Hedoud
Petrojet FC
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Petrojet FC
Ghazl El Mahallah
Petrojet FC
Ghazl El Mahallah
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
2
0.5/1
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
0 | 2 | 0 |
Chủ vs Last 11 |
1 | 1 | 1 |
Khách vs Top 11 |
0 | 1 | 0 |
Khách vs Last 11 |
2 | 2 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 6
-
0.8 Trung bình ghi bàn 0.6
-
8 Tổng số mất bàn 10
-
0.8 Trung bình mất bàn 1
-
30% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 40%
-
40% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 0 | 3 | 5 | 1 | 4 | 10.0 | 5.0 |
5 | 4 | 0 | 6 | 5 | 0 | 5 | 8.2 | 4.5 |
4 | 4 | 0 | 6 | 3 | 0 | 7 | 9.7 | 4.0 |
3 | 2 | 2 | 6 | 3 | 2 | 5 | 8.9 | 5.8 |
2 | 4 | 1 | 5 | 4 | 0 | 6 | 9.3 | 5.2 |
1 | 3 | 3 | 4 | 3 | 1 | 6 | 9.8 | 4.2 |
3 trận sắp tới
El Gounah |
||
---|---|---|
EGY D1
|
Zamalek
El Gounah
|
6 Ngày |
EGY D1
|
El Gounah
Ceramica Cleopatra FC
|
12 Ngày |
EGY D1
|
Tala'ea EI-Gaish
El Gounah
|
17 Ngày |
Petrojet FC |
||
---|---|---|
EGY D1
|
Petrojet FC
Ghazl El Mahallah
|
5 Ngày |
EGY D1
|
Al Masry
Petrojet FC
|
10 Ngày |
EGY D1
|
Petrojet FC
Pyramids FC
|
18 Ngày |