Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | 10 | 40% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 12 | 50% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | 5 | 33% |
Gần đây | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | 40% | |
Tất cả | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | 8 | 40% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 18 | 0% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | 2 | 67% |
6 trận gần đây | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | 40% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | 6 | 33% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 8 | 33% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | 6 | 33% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | 33% | |
Tất cả | 6 | 1 | 5 | 0 | 1 | 8 | 7 | 17% |
Chủ | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 5 | 0 | 1 | 8 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
ZED FC
Pyramids FC
ZED FC
Pyramids FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0.5
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
EGYCup
|
Pyramids FC(N)
ZED FC
Pyramids FC(N)
ZED FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5/1
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
EGY D1
|
Pyramids FC
ZED FC
Pyramids FC
ZED FC
|
10 | 10 | 21 | 21 |
1
H
T
|
2.5
1
T
H
|
EGY D1
|
ZED FC
Pyramids FC
ZED FC
Pyramids FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0/0.5
B
|
2/2.5
X
|
EGY LC
|
Pyramids FC
ZED FC
Pyramids FC
ZED FC
|
20 | 20 | 31 | 31 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Pyramids FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFA IC
|
Pyramids FC
Auckland City
Pyramids FC
Auckland City
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
EGY D1
|
Al Ahly(N)
Pyramids FC
Al Ahly(N)
Pyramids FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
EGY D1
|
Pyramids FC
Future FC
Pyramids FC
Future FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
EGY D1
|
Al Masry
Pyramids FC
Al Masry
Pyramids FC
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
EGY D1
|
Pyramids FC
El Ismaily
Pyramids FC
El Ismaily
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
EGY D1
|
Wadi Degla SC
Pyramids FC
Wadi Degla SC
Pyramids FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
EGYCup
|
Zamalek(N)
Pyramids FC
Zamalek(N)
Pyramids FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CAF CL
|
Pyramids FC
Mamelodi Sundowns
Pyramids FC
Mamelodi Sundowns
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Ceramica Cleopatra FC
Pyramids FC
Ceramica Cleopatra FC
Pyramids FC
|
12 | 15 | 12 | 15 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CAF CL
|
Mamelodi Sundowns
Pyramids FC
Mamelodi Sundowns
Pyramids FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
X
|
EGY D1
|
Petrojet FC(N)
Pyramids FC
Petrojet FC(N)
Pyramids FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
EGY D1
|
Zamalek
Pyramids FC
Zamalek
Pyramids FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
EGY D1
|
NBE SC(N)
Pyramids FC
NBE SC(N)
Pyramids FC
|
20 | 42 | 20 | 42 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
EGY D1
|
Pharco
Pyramids FC
Pharco
Pyramids FC
|
00 | 32 | 00 | 32 |
B
B
|
2/2.5
1
T
X
|
EGY D1
|
Haras El Hedoud
Pyramids FC
Haras El Hedoud
Pyramids FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
H
T
|
2/2.5
1
T
H
|
CAF CL
|
Pyramids FC
Orlando Pirates
Pyramids FC
Orlando Pirates
|
11 | 32 | 11 | 32 |
H
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF CL
|
Orlando Pirates
Pyramids FC
Orlando Pirates
Pyramids FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY LC
|
Haras El Hedoud
Pyramids FC
Haras El Hedoud
Pyramids FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY D1
|
Pyramids FC
Al Ahly
Pyramids FC
Al Ahly
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CAF CL
|
Forces Armee Royales Rabat(N)
Pyramids FC
Forces Armee Royales Rabat(N)
Pyramids FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
Chưa có dữ liệu
ZED FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
ZED FC
El Ismaily
ZED FC
El Ismaily
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
El Gounah
ZED FC
El Gounah
ZED FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
EGY D1
|
ZED FC
Wadi Degla SC
ZED FC
Wadi Degla SC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Smouha SC
ZED FC
Smouha SC
ZED FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
ZED FC
Ceramica Cleopatra FC
ZED FC
Ceramica Cleopatra FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
EGY D1
|
Arab Contractors
ZED FC
Arab Contractors
ZED FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY D1
|
ZED FC
Smouha SC
ZED FC
Smouha SC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Enppi
ZED FC
Enppi
ZED FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
ZED FC
Future FC
ZED FC
Future FC
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
H
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
ZED FC
Ittihad Alexandria
ZED FC
Ittihad Alexandria
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
ZED FC
Tala'ea EI-Gaish
ZED FC
Tala'ea EI-Gaish
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
El Ismaily
ZED FC
El Ismaily
ZED FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
EGY LC
|
ZED FC(N)
Ceramica Cleopatra FC
ZED FC(N)
Ceramica Cleopatra FC
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
ZED FC
El Gounah
ZED FC
El Gounah
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY LC
|
ZED FC
NBE SC
ZED FC
NBE SC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY LC
|
Al Masry
ZED FC
Al Masry
ZED FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
EGY D1
|
Ghazl El Mahallah
ZED FC
Ghazl El Mahallah
ZED FC
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
ZED FC
El Ismaily
ZED FC
El Ismaily
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Zamalek
ZED FC
Zamalek
ZED FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
ZED FC(N)
Ghazl El Mahallah
ZED FC(N)
Ghazl El Mahallah
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
1 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 11 |
1 | 1 | 0 |
Khách vs Top 11 |
1 | 2 | 0 |
Khách vs Last 11 |
1 | 1 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 9
-
1.8 Trung bình ghi bàn 0.9
-
8 Tổng số mất bàn 7
-
0.8 Trung bình mất bàn 0.7
-
50% TL thắng 20%
-
40% TL hòa 70%
-
10% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 0 | 3 | 5 | 1 | 4 | 10.0 | 5.0 |
5 | 4 | 0 | 6 | 5 | 0 | 5 | 8.2 | 4.5 |
4 | 4 | 0 | 6 | 3 | 0 | 7 | 9.7 | 4.0 |
3 | 2 | 2 | 6 | 3 | 2 | 5 | 8.9 | 5.8 |
2 | 4 | 1 | 5 | 4 | 0 | 6 | 9.3 | 5.2 |
1 | 3 | 3 | 4 | 3 | 1 | 6 | 9.8 | 4.2 |
3 trận sắp tới
Pyramids FC |
||
---|---|---|
CAF CL
|
APR FC
Pyramids FC
|
2 Ngày |
CAF CL
|
Pyramids FC
APR FC
|
9 Ngày |
EGY D1
|
Pyramids FC
Tala'ea EI-Gaish
|
9 Ngày |
ZED FC |
||
---|---|---|
EGY D1
|
ZED FC
Ittihad Alexandria
|
4 Ngày |
EGY D1
|
ZED FC
Haras El Hedoud
|
9 Ngày |
EGY D1
|
Enppi
ZED FC
|
16 Ngày |