



3
2
Hết
1 - 2
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 7 | 0 | 1 | 12 | 21 | 1 | 88% |
Chủ | 4 | 4 | 0 | 0 | 8 | 12 | 2 | 100% |
Khách | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | 3 | 75% |
Gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 9 | 15 | 83% | |
Tất cả | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | 3 | 50% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | 4 | 50% |
Khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | 6 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | 29 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | 27 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | 28 | 0% |
Gần đây | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | 0% | |
Tất cả | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | 25 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 27 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 14 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brackley Town | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 |
2 | Rochdale | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
3 | U21 Everton | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
4 | Tamworth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | U21 Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | Solihull Moors | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
7 | Burnley U21 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
8 | U21 Blackburn Rovers | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENL Cup
|
Rochdale
U21 Blackburn Rovers
Rochdale
U21 Blackburn Rovers
|
11 | 11 | 41 | 41 |
0/0.5
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Rochdale
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG Conf
|
Truro City
Rochdale
Truro City
Rochdale
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG Conf
|
Rochdale
Braintree Town
Rochdale
Braintree Town
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
ENG Conf
|
Wealdstone FC
Rochdale
Wealdstone FC
Rochdale
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG Conf
|
Rochdale
Sutton United
Rochdale
Sutton United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG Conf
|
Brackley Town
Rochdale
Brackley Town
Rochdale
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG Conf
|
Rochdale
Gateshead
Rochdale
Gateshead
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG Conf
|
Rochdale
Altrincham
Rochdale
Altrincham
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENL Cup
|
Rochdale
Burnley U21
Rochdale
Burnley U21
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG Conf
|
Boreham Wood
Rochdale
Boreham Wood
Rochdale
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Rochdale
U21 Manchester United
Rochdale
U21 Manchester United
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT CF
|
Barrow
Rochdale
Barrow
Rochdale
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Rochdale
Chorley
Rochdale
Chorley
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Rochdale
Grimsby Town
Rochdale
Grimsby Town
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
FC United of Manchester
Rochdale
FC United of Manchester
Rochdale
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG Conf
|
Rochdale
Southend United
Rochdale
Southend United
|
21 | 33 | 21 | 33 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG Conf
|
Braintree Town
Rochdale
Braintree Town
Rochdale
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG Conf
|
Solihull Moors
Rochdale
Solihull Moors
Rochdale
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG Conf
|
Rochdale
Hartlepool United FC
Rochdale
Hartlepool United FC
|
31 | 51 | 31 | 51 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG Conf
|
Rochdale
AFC Fylde
Rochdale
AFC Fylde
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG Conf
|
Altrincham
Rochdale
Altrincham
Rochdale
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
U21 Blackburn Rovers
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG U21LC
|
U21 Coventry
U21 Blackburn Rovers
U21 Coventry
U21 Blackburn Rovers
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG U21
|
U21 Wolves
U21 Blackburn Rovers
U21 Wolves
U21 Blackburn Rovers
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG U21
|
U21 Blackburn Rovers
U21 Brighton
U21 Blackburn Rovers
U21 Brighton
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG U21
|
U21 Everton
U21 Blackburn Rovers
U21 Everton
U21 Blackburn Rovers
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
ENL Cup
|
Brackley Town
U21 Blackburn Rovers
Brackley Town
U21 Blackburn Rovers
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG U21
|
U21 Blackburn Rovers
U21 Fulham
U21 Blackburn Rovers
U21 Fulham
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
H
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
ENG U21
|
U21 Southampton
U21 Blackburn Rovers
U21 Southampton
U21 Blackburn Rovers
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG U21
|
U21 Wolves
U21 Blackburn Rovers
U21 Wolves
U21 Blackburn Rovers
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG U21
|
U21 Tottenham Hotspur
U21 Blackburn Rovers
U21 Tottenham Hotspur
U21 Blackburn Rovers
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG U21LC
|
U21 Charlton Athletic
U21 Blackburn Rovers
U21 Charlton Athletic
U21 Blackburn Rovers
|
30 | 7 0 | 30 | 7 0 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG U21
|
U21 Blackburn Rovers
U21 Norwich City
U21 Blackburn Rovers
U21 Norwich City
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG U21
|
U21 Blackburn Rovers
U21 Nottingham Forest
U21 Blackburn Rovers
U21 Nottingham Forest
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG U21
|
U21 West Ham United
U21 Blackburn Rovers
U21 West Ham United
U21 Blackburn Rovers
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
ENG U21LC
|
U21 Blackburn Rovers
U21 Queens Park Rangers
U21 Blackburn Rovers
U21 Queens Park Rangers
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG U21
|
U21 Blackburn Rovers
U21 Manchester City
U21 Blackburn Rovers
U21 Manchester City
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
4
1.5
H
X
|
PLI CUP
|
U21 Blackburn Rovers
Athletic Bilbao B
U21 Blackburn Rovers
Athletic Bilbao B
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG U21
|
U21 Derby County
U21 Blackburn Rovers
U21 Derby County
U21 Blackburn Rovers
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
ENL Cup
|
Forest Green Rovers
U21 Blackburn Rovers
Forest Green Rovers
U21 Blackburn Rovers
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
ENG U21
|
U21 Blackburn Rovers
U21 Middlesbrough
U21 Blackburn Rovers
U21 Middlesbrough
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
H
|
4
1.5
T
T
|
ENG U21LC
|
U21 Preston North End
U21 Blackburn Rovers
U21 Preston North End
U21 Blackburn Rovers
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
4
1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 6
-
1.9 Trung bình ghi bàn 0.6
-
6 Tổng số mất bàn 28
-
0.6 Trung bình mất bàn 2.8
-
80% TL thắng 10%
-
10% TL hòa 10%
-
10% TL thua 80%
3 trận sắp tới
Rochdale |
||
---|---|---|
ENG Conf
|
Rochdale
Southend United
|
4 Ngày |
ENG Conf
|
Rochdale
Solihull Moors
|
7 Ngày |
ENG Conf
|
Carlisle
Rochdale
|
11 Ngày |
U21 Blackburn Rovers |
||
---|---|---|
ENG U21
|
U21 Blackburn Rovers
U21 Middlesbrough
|
6 Ngày |
ENG U21
|
U21 Leicester City
U21 Blackburn Rovers
|
13 Ngày |
ENG U21
|
U21 Stoke City
U21 Blackburn Rovers
|
17 Ngày |