



2
1
Hết
2 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 2 | 2 | 5 | -2 | 8 | 18 | 22% |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | 18 | 25% |
Khách | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | 15 | 20% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 8 | 33% | |
Tất cả | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | 15 | 22% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | 12 | 50% |
Khách | 5 | 0 | 3 | 2 | -4 | 3 | 20 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | 6 | 67% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 10 | 100% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | 50% |
Gần đây | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | 67% | |
Tất cả | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | 27 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 15 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 23 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U21 Fulham | 1 | 1 | 0 | 0 | 7 | 3 |
2 | U21 West Ham United | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 |
3 | Truro City | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
4 | U21 Brighton | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
5 | U21 Southampton | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
6 | Aldershot Town | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
7 | Woking | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 |
8 | Sutton United | 1 | 0 | 0 | 1 | -7 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENL Cup
|
Woking
U21 Southampton
Woking
U21 Southampton
|
22 | 22 | 44 | 44 |
0
H
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Woking
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG Conf
|
Yeovil Town
Woking
Yeovil Town
Woking
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG Conf
|
Woking
Gateshead
Woking
Gateshead
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG Conf
|
Halifax Town
Woking
Halifax Town
Woking
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG Conf
|
Morecambe
Woking
Morecambe
Woking
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG Conf
|
Woking
York City
Woking
York City
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG Conf
|
Hartlepool United FC
Woking
Hartlepool United FC
Woking
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG Conf
|
Woking
Wealdstone FC
Woking
Wealdstone FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG Conf
|
Scunthorpe United
Woking
Scunthorpe United
Woking
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENL Cup
|
Woking
U21 West Ham United
Woking
U21 West Ham United
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
ENG Conf
|
Woking
Carlisle
Woking
Carlisle
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Woking
Bournemouth AFC U21
Woking
Bournemouth AFC U21
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
U21 Fulham
Woking
U21 Fulham
Woking
|
30 | 32 | 30 | 32 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Woking
U21 Tottenham Hotspur
Woking
U21 Tottenham Hotspur
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
INT CF
|
Cray Valley Paper Mills
Woking
Cray Valley Paper Mills
Woking
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
INT CF
|
Woking
Portsmouth
Woking
Portsmouth
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Metropolitan Police
Woking
Metropolitan Police
Woking
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG Conf
|
Sutton United
Woking
Sutton United
Woking
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG Conf
|
Woking
Eastleigh
Woking
Eastleigh
|
11 | 22 | 11 | 22 |
H
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG Conf
|
Woking
Aldershot Town
Woking
Aldershot Town
|
30 | 30 | 30 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG Conf
|
Maidenhead United
Woking
Maidenhead United
Woking
|
10 | 22 | 10 | 22 |
H
B
|
2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
U21 Southampton
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG U21
|
U21 Ipswich
U21 Southampton
U21 Ipswich
U21 Southampton
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
ENG U21
|
U21 Southampton
U21 Sunderland
U21 Southampton
U21 Sunderland
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
ENG U21
|
U21 Newcastle
U21 Southampton
U21 Newcastle
U21 Southampton
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
3.5
1.5
X
T
|
ENL Cup
|
Truro City
U21 Southampton
Truro City
U21 Southampton
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
U21 Southampton
Crawley Town
U21 Southampton
Crawley Town
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Farnborough Town
U21 Southampton
Farnborough Town
U21 Southampton
|
32 | 4 6 | 32 | 4 6 |
|
|
INT CF
|
AFC Totton
U21 Southampton
AFC Totton
U21 Southampton
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
ENG U21
|
U21 Manchester City
U21 Southampton
U21 Manchester City
U21 Southampton
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
ENG U21
|
U21 Crystal Palace
U21 Southampton
U21 Crystal Palace
U21 Southampton
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
ENG U21
|
U21 Southampton
U21 Fulham
U21 Southampton
U21 Fulham
|
21 | 5 2 | 21 | 5 2 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG U21LC
|
U21 Southampton
U21 Brentford
U21 Southampton
U21 Brentford
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG U21
|
U21 Southampton
U21 Leicester City
U21 Southampton
U21 Leicester City
|
20 | 3 3 | 20 | 3 3 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG U21
|
U21 Derby County
U21 Southampton
U21 Derby County
U21 Southampton
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG U21
|
U21 Southampton
U21 Blackburn Rovers
U21 Southampton
U21 Blackburn Rovers
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG U21LC
|
U21 Southampton
U21 Charlton Athletic
U21 Southampton
U21 Charlton Athletic
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
ENG U21
|
U21 Middlesbrough
U21 Southampton
U21 Middlesbrough
U21 Southampton
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
ENG U21LC
|
U21 Sheffield Utd
U21 Southampton
U21 Sheffield Utd
U21 Southampton
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
ENG U21
|
U21 Southampton
U21 Wolves
U21 Southampton
U21 Wolves
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
3.5
1.5
X
T
|
ENG U21
|
U21 Southampton
U21 Sunderland
U21 Southampton
U21 Sunderland
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
H
H
|
3.5/4
1.5
T
T
|
ENG U21
|
U21 Everton
U21 Southampton
U21 Everton
U21 Southampton
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
3.5/4
1.5
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 25
-
1.1 Trung bình ghi bàn 2.5
-
15 Tổng số mất bàn 18
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.8
-
20% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 20%
-
60% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Woking |
||
---|---|---|
ENG Conf
|
Woking
Forest Green Rovers
|
4 Ngày |
ENG Conf
|
Woking
Sutton United
|
7 Ngày |
ENG Conf
|
Boreham Wood
Woking
|
11 Ngày |
U21 Southampton |
||
---|---|---|
ENG U21
|
U21 Southampton
Burnley U21
|
3 Ngày |
ENG U21
|
U21 Manchester City
U21 Southampton
|
10 Ngày |
ENG U21
|
U21 Southampton
U21 Derby County
|
17 Ngày |