So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | 6 | 67% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 8 | 100% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | 50% |
Gần đây | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | 67% | |
Tất cả | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | 33% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | 100% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 11 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 0 | 3 | -4 | 3 | 12 | 25% |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | 10 | 33% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 14 | 0% |
Gần đây | 4 | 1 | 0 | 3 | -4 | 3 | 25% | |
Tất cả | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | 16 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | 15 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 15 | 0% |
6 trận gần đây | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Bumamuru
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BI PL
|
Kayanza Utd
Bumamuru
Kayanza Utd
Bumamuru
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
CECAFA CC
|
Bumamuru
Mlandege FC
Bumamuru
Mlandege FC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
CECAFA CC
|
KMC FC
Bumamuru
KMC FC
Bumamuru
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
CECAFA CC
|
APR FC
Bumamuru
APR FC
Bumamuru
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
BI PL
|
Rukinzo FC
Bumamuru
Rukinzo FC
Bumamuru
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
BI PL
|
Bumamuru
Musongati FC
Bumamuru
Musongati FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
Burundi Cup
|
Bumamuru
Flambeau du Centre
Bumamuru
Flambeau du Centre
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
Burundi Cup
|
Flambeau du Centre
Bumamuru
Flambeau du Centre
Bumamuru
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
Burundi Cup
|
Les Lierres FC
Bumamuru
Les Lierres FC
Bumamuru
|
02 | 06 | 02 | 06 |
|
|
BI PL
|
Olympique Star
Bumamuru
Olympique Star
Bumamuru
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
BI PL
|
Bumamuru
Le Messager Ngozi
Bumamuru
Le Messager Ngozi
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
BI PL
|
Musongati FC
Bumamuru
Musongati FC
Bumamuru
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
Burundi Cup
|
Bumamuru
Moso Sugar Company
Bumamuru
Moso Sugar Company
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
BI PL
|
Bumamuru
BS Dynamic
Bumamuru
BS Dynamic
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
BI PL
|
Romania Inter Star
Bumamuru
Romania Inter Star
Bumamuru
|
01 | 32 | 01 | 32 |
|
|
BI PL
|
Bumamuru
Rukinzo FC
Bumamuru
Rukinzo FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
BI PL
|
Royal Vision
Bumamuru
Royal Vision
Bumamuru
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
BI PL
|
Bumamuru
Flambeau du Centre
Bumamuru
Flambeau du Centre
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
BI PL
|
Academie Deira
Bumamuru
Academie Deira
Bumamuru
|
00 | 01 | 00 | 01 |
H
B
|
2/2.5
1
X
X
|
BI PL
|
Bumamuru
Vitalo
Bumamuru
Vitalo
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
Chưa có dữ liệu
Garage FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BI PL
|
Garage FC
Flambeau du Centre
Garage FC
Flambeau du Centre
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
BI PL
|
Muzinga FC
Garage FC
Muzinga FC
Garage FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
BI PL
|
Garage FC
BS Dynamic
Garage FC
BS Dynamic
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
BI PL
|
Garage FC
Aigle Noir
Garage FC
Aigle Noir
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
Burundi Cup
|
Garage FC
BS Dynamic
Garage FC
BS Dynamic
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
Burundi Cup
|
Flambeau du Centre
Garage FC
Flambeau du Centre
Garage FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
Burundi Cup
|
Garage FC
Flambeau du Centre
Garage FC
Flambeau du Centre
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
|
|
BI NLB
|
Garage FC
Delta Star Gatumba
Garage FC
Delta Star Gatumba
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
Royal Muramvya FC
Garage FC
Royal Muramvya FC
Garage FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
INT CF
|
Garage FC
Unite FC Muyinga
Garage FC
Unite FC Muyinga
|
21 | 6 1 | 21 | 6 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
1 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 8 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Top 8 |
0 | 0 | 3 |
Khách vs Last 8 |
1 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 11
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.1
-
12 Tổng số mất bàn 17
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.7
-
40% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 0%
-
40% TL thua 70%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.4 | 0.4 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.5 | 0.1 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11.1 | 1.4 |
3 trận sắp tới
Bumamuru |
||
---|---|---|
BI PL
|
BS Dynamic
Bumamuru
|
10 Ngày |
BI PL
|
Bumamuru
Muzinga FC
|
17 Ngày |
BI PL
|
Flambeau du Centre
Bumamuru
|
31 Ngày |
Garage FC |
||
---|---|---|
BI PL
|
Garage FC
Ngozi City FC
|
9 Ngày |
BI PL
|
Romania Inter Star
Garage FC
|
15 Ngày |
BI PL
|
Garage FC
Vitalo
|
30 Ngày |