



VS
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | 14 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 12 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | 16 | 0% |
Gần đây | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | 0% | |
Tất cả | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | 13 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 14 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | 15 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | 15 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 13 | 0% |
Gần đây | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | 0% | |
Tất cả | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 14 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 10 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 16 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Romania Inter Star
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BI PL
|
Rukinzo FC
Romania Inter Star
Rukinzo FC
Romania Inter Star
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
BI PL
|
Romania Inter Star
Musongati FC
Romania Inter Star
Musongati FC
|
00 | 13 | 00 | 13 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
BI PL
|
Olympique Star
Romania Inter Star
Olympique Star
Romania Inter Star
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
BI PL
|
Romania Inter Star
Le Messager Ngozi
Romania Inter Star
Le Messager Ngozi
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
Burundi Cup
|
Romania Inter Star
Vitalo
Romania Inter Star
Vitalo
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
BI PL
|
Romania Inter Star
Aigle Noir
Romania Inter Star
Aigle Noir
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
BI PL
|
Ngozi City FC
Romania Inter Star
Ngozi City FC
Romania Inter Star
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
BI PL
|
Romania Inter Star
Kayanza Utd
Romania Inter Star
Kayanza Utd
|
10 | 43 | 10 | 43 |
|
|
BI PL
|
LLB Academic
Romania Inter Star
LLB Academic
Romania Inter Star
|
00 | 25 | 00 | 25 |
|
|
BI PL
|
Romania Inter Star
Bumamuru
Romania Inter Star
Bumamuru
|
01 | 32 | 01 | 32 |
|
|
BI PL
|
Olympique Star
Romania Inter Star
Olympique Star
Romania Inter Star
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
BI PL
|
Romania Inter Star
Le Messager Ngozi
Romania Inter Star
Le Messager Ngozi
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
BI PL
|
Musongati FC
Romania Inter Star
Musongati FC
Romania Inter Star
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
BI PL
|
Romania Inter Star
BS Dynamic
Romania Inter Star
BS Dynamic
|
11 | 21 | 11 | 21 |
H
B
|
3
1/1.5
H
T
|
BI PL
|
Romania Inter Star
Moso Sugar Company
Romania Inter Star
Moso Sugar Company
|
21 | 41 | 21 | 41 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
BI PL
|
Rukinzo FC
Romania Inter Star
Rukinzo FC
Romania Inter Star
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
BI PL
|
Romania Inter Star
Royal Vision
Romania Inter Star
Royal Vision
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BI PL
|
Flambeau du Centre
Romania Inter Star
Flambeau du Centre
Romania Inter Star
|
00 | 31 | 00 | 31 |
B
T
|
2
0.5/1
T
X
|
BI PL
|
Romania Inter Star
Academie Deira
Romania Inter Star
Academie Deira
|
11 | 42 | 11 | 42 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
BI PL
|
Vitalo
Romania Inter Star
Vitalo
Romania Inter Star
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
BG Green Farmers FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BI PL
|
BG Green Farmers FC
Ngozi City FC
BG Green Farmers FC
Ngozi City FC
|
00 | 2 3 | 00 | 2 3 |
|
|
BI PL
|
BG Green Farmers FC
Flambeau du Centre
BG Green Farmers FC
Flambeau du Centre
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
BI PL
|
Muzinga FC
BG Green Farmers FC
Muzinga FC
BG Green Farmers FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
Burundi Cup
|
Flambeau du Centre
BG Green Farmers FC
Flambeau du Centre
BG Green Farmers FC
|
00 | 5 0 | 00 | 5 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 8 |
0 | 1 | 2 |
Khách vs Top 8 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Last 8 |
0 | 0 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 3
-
1.5 Trung bình ghi bàn 0.8
-
20 Tổng số mất bàn 12
-
2 Trung bình mất bàn 3
-
30% TL thắng 0%
-
10% TL hòa 0%
-
60% TL thua 100%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.4 | 0.4 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.5 | 0.1 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11.1 | 1.4 |
3 trận sắp tới
Romania Inter Star |
||
---|---|---|
BI PL
|
Kayanza Utd
Romania Inter Star
|
9 Ngày |
BI PL
|
Romania Inter Star
Garage FC
|
15 Ngày |
BI PL
|
BS Dynamic
Romania Inter Star
|
31 Ngày |
BG Green Farmers FC |
||
---|---|---|
BI PL
|
BG Green Farmers FC
Vitalo
|
10 Ngày |
BI PL
|
Royal Vision
BG Green Farmers FC
|
15 Ngày |
BI PL
|
BG Green Farmers FC
Le Messager Ngozi
|
30 Ngày |