Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | 11 | 25% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 9 | 100% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | 12 | 0% |
Gần đây | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | 25% | |
Tất cả | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | 9 | 25% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 11 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | 4 | 33% |
6 trận gần đây | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | 4 | 75% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 4 | 100% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 50% |
Gần đây | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | 75% | |
Tất cả | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | 5 | 25% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% |
6 trận gần đây | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BI PL
|
Le Messager Ngozi
Olympique Star
Le Messager Ngozi
Olympique Star
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
BI PL
|
Olympique Star
Le Messager Ngozi
Olympique Star
Le Messager Ngozi
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
BI PL
|
Olympique Star
Le Messager Ngozi
Olympique Star
Le Messager Ngozi
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
BI PL
|
Le Messager Ngozi
Olympique Star
Le Messager Ngozi
Olympique Star
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
BI PL
|
Le Messager Ngozi
Olympique Star
Le Messager Ngozi
Olympique Star
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
BI PL
|
Olympique Star
Le Messager Ngozi
Olympique Star
Le Messager Ngozi
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
BI PL
|
Le Messager Ngozi
Olympique Star
Le Messager Ngozi
Olympique Star
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
BI PL
|
Olympique Star
Le Messager Ngozi
Olympique Star
Le Messager Ngozi
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
BI PL
|
Olympique Star
Le Messager Ngozi
Olympique Star
Le Messager Ngozi
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0/0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BI PL
|
Le Messager Ngozi
Olympique Star
Le Messager Ngozi
Olympique Star
|
00 | 00 | 02 | 02 |
|
|
BI PL
|
Olympique Star
Le Messager Ngozi
Olympique Star
Le Messager Ngozi
|
00 | 00 | 23 | 23 |
|
|
BI PL
|
Le Messager Ngozi
Olympique Star
Le Messager Ngozi
Olympique Star
|
00 | 00 | 41 | 41 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Le Messager Ngozi
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BI PL
|
Aigle Noir
Le Messager Ngozi
Aigle Noir
Le Messager Ngozi
|
01 | 41 | 01 | 41 |
|
|
BI PL
|
Royal Vision
Le Messager Ngozi
Royal Vision
Le Messager Ngozi
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
BI PL
|
Le Messager Ngozi
Vitalo
Le Messager Ngozi
Vitalo
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
BI PL
|
Romania Inter Star
Le Messager Ngozi
Romania Inter Star
Le Messager Ngozi
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
BI PL
|
Le Messager Ngozi
LLB Academic
Le Messager Ngozi
LLB Academic
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
BI PL
|
Bumamuru
Le Messager Ngozi
Bumamuru
Le Messager Ngozi
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
BI PL
|
Le Messager Ngozi
Olympique Star
Le Messager Ngozi
Olympique Star
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
BI PL
|
Le Messager Ngozi
Moso Sugar Company
Le Messager Ngozi
Moso Sugar Company
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
BI PL
|
Musongati FC
Le Messager Ngozi
Musongati FC
Le Messager Ngozi
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
BI PL
|
Le Messager Ngozi
BS Dynamic
Le Messager Ngozi
BS Dynamic
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
BI PL
|
Romania Inter Star
Le Messager Ngozi
Romania Inter Star
Le Messager Ngozi
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
BI PL
|
Le Messager Ngozi
Rukinzo FC
Le Messager Ngozi
Rukinzo FC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
BI PL
|
Royal Vision
Le Messager Ngozi
Royal Vision
Le Messager Ngozi
|
01 | 23 | 01 | 23 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
BI PL
|
Le Messager Ngozi
Flambeau du Centre
Le Messager Ngozi
Flambeau du Centre
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BI PL
|
Academie Deira
Le Messager Ngozi
Academie Deira
Le Messager Ngozi
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
BI PL
|
Le Messager Ngozi
Vitalo
Le Messager Ngozi
Vitalo
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
H
|
2
0.5/1
T
X
|
BI PL
|
Aigle Noir
Le Messager Ngozi
Aigle Noir
Le Messager Ngozi
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
BI PL
|
Le Messager Ngozi
Ngozi City FC
Le Messager Ngozi
Ngozi City FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BI PL
|
Kayanza Utd
Le Messager Ngozi
Kayanza Utd
Le Messager Ngozi
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
BI PL
|
Le Messager Ngozi
Aigle Noir
Le Messager Ngozi
Aigle Noir
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Olympique Star
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BI PL
|
Olympique Star
Royal Vision
Olympique Star
Royal Vision
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
BI PL
|
Vitalo
Olympique Star
Vitalo
Olympique Star
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
BI PL
|
Olympique Star
Romania Inter Star
Olympique Star
Romania Inter Star
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
BI PL
|
Ngozi City FC
Olympique Star
Ngozi City FC
Olympique Star
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
BI PL
|
Olympique Star
Bumamuru
Olympique Star
Bumamuru
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
BI PL
|
Olympique Star
Moso Sugar Company
Olympique Star
Moso Sugar Company
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
BI PL
|
Le Messager Ngozi
Olympique Star
Le Messager Ngozi
Olympique Star
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
BI PL
|
Olympique Star
Musongati FC
Olympique Star
Musongati FC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
BI PL
|
BS Dynamic
Olympique Star
BS Dynamic
Olympique Star
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
BI PL
|
Olympique Star
Romania Inter Star
Olympique Star
Romania Inter Star
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
BI PL
|
Rukinzo FC
Olympique Star
Rukinzo FC
Olympique Star
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
BI PL
|
Olympique Star
Royal Vision
Olympique Star
Royal Vision
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
BI PL
|
Flambeau du Centre
Olympique Star
Flambeau du Centre
Olympique Star
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
BI PL
|
Olympique Star
Academie Deira
Olympique Star
Academie Deira
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
BI PL
|
Vitalo
Olympique Star
Vitalo
Olympique Star
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BI PL
|
Olympique Star
Aigle Noir
Olympique Star
Aigle Noir
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
BI PL
|
Ngozi City FC
Olympique Star
Ngozi City FC
Olympique Star
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
BI PL
|
Olympique Star
Kayanza Utd
Olympique Star
Kayanza Utd
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
BI PL
|
LLB Academic
Olympique Star
LLB Academic
Olympique Star
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
BI PL
|
Academie Deira
Olympique Star
Academie Deira
Olympique Star
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 8 |
1 | 0 | 1 |
Khách vs Top 8 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Last 8 |
2 | 1 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 12
-
1 Trung bình ghi bàn 1.2
-
9 Tổng số mất bàn 7
-
0.9 Trung bình mất bàn 0.7
-
50% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 30%
-
20% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.4 | 0.4 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.5 | 0.1 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11.1 | 1.4 |
3 trận sắp tới
Le Messager Ngozi |
||
---|---|---|
BI PL
|
Musongati FC
Le Messager Ngozi
|
9 Ngày |
BI PL
|
Le Messager Ngozi
Rukinzo FC
|
16 Ngày |
BI PL
|
BG Green Farmers FC
Le Messager Ngozi
|
29 Ngày |
Olympique Star |
||
---|---|---|
BI PL
|
Aigle Noir
Olympique Star
|
8 Ngày |
BI PL
|
Olympique Star
Musongati FC
|
16 Ngày |
BI PL
|
Rukinzo FC
Olympique Star
|
29 Ngày |