Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 1 | 1 | 5 | -7 | 4 | 23 | 14% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 19 | 33% |
Khách | 4 | 0 | 0 | 4 | -7 | 0 | 24 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | 17% | |
Tất cả | 7 | 2 | 3 | 2 | 0 | 9 | 13 | 29% |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | 11 | 67% |
Khách | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 2 | 0 | 6 | -5 | 6 | 21 | 25% |
Chủ | 4 | 1 | 0 | 3 | -4 | 3 | 20 | 25% |
Khách | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | 21 | 25% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -2 | 6 | 33% | |
Tất cả | 8 | 2 | 1 | 5 | -5 | 7 | 19 | 25% |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | 20 | 25% |
Khách | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | 20 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tranmere Rovers | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
2 | U21 Nottingham Forest | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
3 | Blackpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Barrow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EFL Trophy
|
Barrow
Blackpool
Barrow
Blackpool
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Barrow
Blackpool
Barrow
Blackpool
|
02 | 02 | 05 | 05 |
-0/0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LC
|
Blackpool
Barrow
Blackpool
Barrow
|
00 | 00 | 00 | 00 |
1/1.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
EFL Trophy
|
Blackpool
Barrow
Blackpool
Barrow
|
00 | 00 | 00 | 00 |
1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Blackpool
Barrow
Blackpool
Barrow
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Barrow
Blackpool
Barrow
Blackpool
|
01 | 01 | 03 | 03 |
-0.5/1
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Blackpool
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Northampton Town
Blackpool
Northampton Town
Blackpool
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Blackpool
Bolton Wanderers
Blackpool
Bolton Wanderers
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG L1
|
Plymouth Argyle
Blackpool
Plymouth Argyle
Blackpool
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Mansfield Town
Blackpool
Mansfield Town
Blackpool
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Blackpool
Huddersfield Town
Blackpool
Huddersfield Town
|
32 | 32 | 32 | 32 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LC
|
Blackpool
Port Vale
Blackpool
Port Vale
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Exeter City
Blackpool
Exeter City
Blackpool
|
21 | 41 | 21 | 41 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Blackpool
Stevenage Borough
Blackpool
Stevenage Borough
|
12 | 23 | 12 | 23 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Doncaster Rovers
Blackpool
Doncaster Rovers
Blackpool
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Salford City
Blackpool
Salford City
Blackpool
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Blackpool
West Bromwich(WBA)
Blackpool
West Bromwich(WBA)
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
AFC Fylde
Blackpool
AFC Fylde
Blackpool
|
24 | 34 | 24 | 34 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Blackpool
Bristol Rovers
Blackpool
Bristol Rovers
|
11 | 41 | 11 | 41 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Blackpool
Birmingham
Blackpool
Birmingham
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Blackpool
Wigan Athletic
Blackpool
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Blackpool
Wrexham
Blackpool
Wrexham
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG L1
|
Stevenage Borough
Blackpool
Stevenage Borough
Blackpool
|
00 | 13 | 00 | 13 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG L1
|
Rotherham United
Blackpool
Rotherham United
Blackpool
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Blackpool
Reading
Blackpool
Reading
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG L1
|
Blackpool
Bolton Wanderers
Blackpool
Bolton Wanderers
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Barrow
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L2
|
Bristol Rovers
Barrow
Bristol Rovers
Barrow
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Barrow
Swindon
Barrow
Swindon
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Barrow
Fleetwood Town
Barrow
Fleetwood Town
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Colchester United
Barrow
Colchester United
Barrow
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L2
|
Harrogate Town
Barrow
Harrogate Town
Barrow
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Barrow
Notts County
Barrow
Notts County
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LC
|
Barrow
Preston North End
Barrow
Preston North End
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG L2
|
Barrow
Milton Keynes Dons
Barrow
Milton Keynes Dons
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Chesterfield
Barrow
Chesterfield
Barrow
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Barrow
Rochdale
Barrow
Rochdale
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Tamworth
Barrow
Tamworth
Barrow
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Barrow
Bolton Wanderers
Barrow
Bolton Wanderers
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Lancaster City
Barrow
Lancaster City
Barrow
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Huddersfield Town(N)
Barrow
Huddersfield Town(N)
Barrow
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
ENG L2
|
Colchester United
Barrow
Colchester United
Barrow
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Barrow
Bromley
Barrow
Bromley
|
10 | 3 3 | 10 | 3 3 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Barrow
Tranmere Rovers
Barrow
Tranmere Rovers
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L2
|
Fleetwood Town
Barrow
Fleetwood Town
Barrow
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Barrow
Walsall
Barrow
Walsall
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Milton Keynes Dons
Barrow
Milton Keynes Dons
Barrow
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 7
-
0.8 Trung bình ghi bàn 0.7
-
16 Tổng số mất bàn 12
-
1.6 Trung bình mất bàn 1.2
-
10% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 0%
-
60% TL thua 70%
3 trận sắp tới
Blackpool |
||
---|---|---|
ENG L1
|
Blackpool
Barnsley
|
4 Ngày |
ENG L1
|
Bradford AFC
Blackpool
|
11 Ngày |
ENG L1
|
Blackpool
Luton Town
|
14 Ngày |
Barrow |
||
---|---|---|
ENG L2
|
Barrow
Crewe Alexandra
|
4 Ngày |
ENG L2
|
Crawley Town
Barrow
|
11 Ngày |
ENG L2
|
Barrow
Shrewsbury Town
|
18 Ngày |