Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 15 | 7 | 6 | 23 | 52 | 3 | 54% |
Chủ | 14 | 9 | 3 | 2 | 20 | 30 | 1 | 64% |
Khách | 14 | 6 | 4 | 4 | 3 | 22 | 3 | 43% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 11 | 50% | |
Tất cả | 28 | 12 | 11 | 5 | 13 | 47 | 2 | 43% |
Chủ | 14 | 8 | 4 | 2 | 11 | 28 | 1 | 57% |
Khách | 14 | 4 | 7 | 3 | 2 | 19 | 4 | 29% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 14 | 7 | 2 | 22 | 49 | 1 | 61% |
Chủ | 11 | 7 | 4 | 0 | 13 | 25 | 2 | 64% |
Khách | 12 | 7 | 3 | 2 | 9 | 24 | 1 | 58% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 1 | 12 | 67% | |
Tất cả | 23 | 9 | 11 | 3 | 10 | 38 | 2 | 39% |
Chủ | 11 | 4 | 5 | 2 | 4 | 17 | 3 | 36% |
Khách | 12 | 5 | 6 | 1 | 6 | 21 | 1 | 42% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAN CHL
|
Forge FC
Vancouver Whitecaps FC
Forge FC
Vancouver Whitecaps FC
|
22 | 22 | 22 | 22 |
-0.5/1
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Vancouver Whitecaps FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MLS
|
Vancouver Whitecaps FC
Philadelphia Union
Vancouver Whitecaps FC
Philadelphia Union
|
40 | 70 | 40 | 70 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
MLS
|
Vancouver Whitecaps FC
St. Louis City
Vancouver Whitecaps FC
St. Louis City
|
11 | 32 | 11 | 32 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
MLS
|
Vancouver Whitecaps FC
Houston Dynamo
Vancouver Whitecaps FC
Houston Dynamo
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CAN CHL
|
Forge FC
Vancouver Whitecaps FC
Forge FC
Vancouver Whitecaps FC
|
22 | 22 | 22 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
MLS
|
San Jose Earthquakes
Vancouver Whitecaps FC
San Jose Earthquakes
Vancouver Whitecaps FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
MLS
|
Vancouver Whitecaps FC
Sporting Kansas City
Vancouver Whitecaps FC
Sporting Kansas City
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
MLS
|
San Diego FC
Vancouver Whitecaps FC
San Diego FC
Vancouver Whitecaps FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
MLS
|
Houston Dynamo
Vancouver Whitecaps FC
Houston Dynamo
Vancouver Whitecaps FC
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
MLS
|
Colorado Rapids
Vancouver Whitecaps FC
Colorado Rapids
Vancouver Whitecaps FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
CAN CHL
|
Vancouver Whitecaps FC
Valour
Vancouver Whitecaps FC
Valour
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
MLS
|
Los Angeles Galaxy
Vancouver Whitecaps FC
Los Angeles Galaxy
Vancouver Whitecaps FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Los Angeles FC
Vancouver Whitecaps FC
Los Angeles FC
Vancouver Whitecaps FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
MLS
|
Vancouver Whitecaps FC
San Diego FC
Vancouver Whitecaps FC
San Diego FC
|
13 | 35 | 13 | 35 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
MLS
|
Columbus Crew
Vancouver Whitecaps FC
Columbus Crew
Vancouver Whitecaps FC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
MLS
|
Vancouver Whitecaps FC
Seattle Sounders
Vancouver Whitecaps FC
Seattle Sounders
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CNCF CHL
|
Cruz Azul
Vancouver Whitecaps FC
Cruz Azul
Vancouver Whitecaps FC
|
40 | 50 | 40 | 50 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
MLS
|
Vancouver Whitecaps FC
Minnesota United FC
Vancouver Whitecaps FC
Minnesota United FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
MLS
|
Real Salt Lake
Vancouver Whitecaps FC
Real Salt Lake
Vancouver Whitecaps FC
|
22 | 23 | 22 | 23 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
CAN CHL
|
Valour
Vancouver Whitecaps FC
Valour
Vancouver Whitecaps FC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
MLS
|
Austin FC
Vancouver Whitecaps FC
Austin FC
Vancouver Whitecaps FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Forge FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Can PL
|
Valour
Forge FC
Valour
Forge FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
Can PL
|
Forge FC
HFX Wanderers FC
Forge FC
HFX Wanderers FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
Can PL
|
Cavalry FC
Forge FC
Cavalry FC
Forge FC
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
Can PL
|
Vancouver FC
Forge FC
Vancouver FC
Forge FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
Can PL
|
Forge FC
Atletico Ottawa
Forge FC
Atletico Ottawa
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CAN CHL
|
Forge FC
Vancouver Whitecaps FC
Forge FC
Vancouver Whitecaps FC
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Can PL
|
York United FC
Forge FC
York United FC
Forge FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
Can PL
|
Forge FC
Valour
Forge FC
Valour
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Can PL
|
HFX Wanderers FC
Forge FC
HFX Wanderers FC
Forge FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
Can PL
|
Forge FC
Pacific FC
Forge FC
Pacific FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
Can PL
|
Atletico Ottawa
Forge FC
Atletico Ottawa
Forge FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
CAN CHL
|
Montreal Impact
Forge FC
Montreal Impact
Forge FC
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
Can PL
|
Forge FC
Vancouver FC
Forge FC
Vancouver FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Can PL
|
Forge FC
York United FC
Forge FC
York United FC
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Can PL
|
Valour
Forge FC
Valour
Forge FC
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Can PL
|
Vancouver FC
Forge FC
Vancouver FC
Forge FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
Can PL
|
Forge FC
HFX Wanderers FC
Forge FC
HFX Wanderers FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Can PL
|
Forge FC
Cavalry FC
Forge FC
Cavalry FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
1
X
T
|
Can PL
|
Pacific FC
Forge FC
Pacific FC
Forge FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CAN CHL
|
Forge FC
Montreal Impact
Forge FC
Montreal Impact
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
23 Tổng số ghi bàn 19
-
2.3 Trung bình ghi bàn 1.9
-
12 Tổng số mất bàn 10
-
1.2 Trung bình mất bàn 1
-
50% TL thắng 70%
-
30% TL hòa 10%
-
20% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Vancouver Whitecaps FC |
||
---|---|---|
MLS
|
Sporting Kansas City
Vancouver Whitecaps FC
|
4 Ngày |
MLS
|
Vancouver Whitecaps FC
Portland Timbers
|
8 Ngày |
MLS
|
Seattle Sounders
Vancouver Whitecaps FC
|
11 Ngày |
Forge FC |
||
---|---|---|
Can PL
|
Atletico Ottawa
Forge FC
|
5 Ngày |
Can PL
|
Forge FC
Pacific FC
|
11 Ngày |
Can PL
|
Forge FC
Vancouver FC
|
18 Ngày |