Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | 17 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | 18 | 0% |
Gần đây | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | 0% | |
Tất cả | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 12 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 8 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 13 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 10 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0% |
Gần đây | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 0% | |
Tất cả | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 14 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 9 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPL
|
Al Kholood
Dhamk
Al Kholood
Dhamk
|
02 | 02 | 13 | 13 |
0
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SPL
|
Dhamk
Al Kholood
Dhamk
Al Kholood
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0.5
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Al Kholood
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPL
|
Al-Nassr FC
Al Kholood
Al-Nassr FC
Al Kholood
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
T
|
3.5/4
1.5/2
X
X
|
SPL
|
Al-Ettifaq
Al Kholood
Al-Ettifaq
Al Kholood
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SPL
|
Al-Raed
Al Kholood
Al-Raed
Al Kholood
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SPL
|
Al Kholood
Al-Feiha
Al Kholood
Al-Feiha
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SPL
|
Al Ahli Jeddah
Al Kholood
Al Ahli Jeddah
Al Kholood
|
00 | 41 | 00 | 41 |
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
SPL
|
Al Kholood
Al-Ettifaq
Al Kholood
Al-Ettifaq
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
SPL
|
Al-Qadasiya
Al Kholood
Al-Qadasiya
Al Kholood
|
30 | 41 | 30 | 41 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SPL
|
Al Kholood
Al-Akhdoud
Al Kholood
Al-Akhdoud
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
SPL
|
Al Kholood
Dhamk
Al Kholood
Dhamk
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SPL
|
Al-Shabab
Al Kholood
Al-Shabab
Al Kholood
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
SPL
|
Al Kholood
Al-Taawon
Al Kholood
Al-Taawon
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
SPL
|
Al-Nassr FC
Al Kholood
Al-Nassr FC
Al Kholood
|
30 | 31 | 30 | 31 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SPL
|
Al Kholood
Al-Fateh SC
Al Kholood
Al-Fateh SC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
SPL
|
Al Kholood
Al Khaleej Club
Al Kholood
Al Khaleej Club
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
SPL
|
Al Hilal
Al Kholood
Al Hilal
Al Kholood
|
40 | 51 | 40 | 51 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
SPL
|
Al Kholood
Al Wehda Mecca
Al Kholood
Al Wehda Mecca
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SPL
|
Al-Orubah
Al Kholood
Al-Orubah
Al Kholood
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SPL
|
Al Kholood
Al-Riyadh
Al Kholood
Al-Riyadh
|
01 | 32 | 01 | 32 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
SPL
|
Al Ittihad Jeddah
Al Kholood
Al Ittihad Jeddah
Al Kholood
|
22 | 43 | 22 | 43 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SPL
|
Al Kholood
Al-Raed
Al Kholood
Al-Raed
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Dhamk
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPL
|
Dhamk
Al-Suqoor
Dhamk
Al-Suqoor
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SPL
|
Dhamk
Al-Hazm
Dhamk
Al-Hazm
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SPL
|
Al Ittihad Jeddah
Dhamk
Al Ittihad Jeddah
Dhamk
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SPL
|
Dhamk
Al-Fateh SC
Dhamk
Al-Fateh SC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SPL
|
Al-Ettifaq
Dhamk
Al-Ettifaq
Dhamk
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
SPL
|
Dhamk
Al-Raed
Dhamk
Al-Raed
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
SPL
|
Al-Feiha
Dhamk
Al-Feiha
Dhamk
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPL
|
Dhamk
Al-Nassr FC
Dhamk
Al-Nassr FC
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SPL
|
Al Kholood
Dhamk
Al Kholood
Dhamk
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SPL
|
Dhamk
Al Wehda Mecca
Dhamk
Al Wehda Mecca
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
SPL
|
Al-Riyadh
Dhamk
Al-Riyadh
Dhamk
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SPL
|
Dhamk
Al-Qadasiya
Dhamk
Al-Qadasiya
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
SPL
|
Al-Taawon
Dhamk
Al-Taawon
Dhamk
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SPL
|
Al-Shabab
Dhamk
Al-Shabab
Dhamk
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SPL
|
Dhamk
Al-Orubah
Dhamk
Al-Orubah
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
SPL
|
Dhamk
Al Ahli Jeddah
Dhamk
Al Ahli Jeddah
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SPL
|
Al-Akhdoud
Dhamk
Al-Akhdoud
Dhamk
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
SPL
|
Dhamk
Al Hilal
Dhamk
Al Hilal
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
SPL
|
Al Khaleej Club
Dhamk
Al Khaleej Club
Dhamk
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
T
|
SPL
|
Dhamk
Al Ittihad Jeddah
Dhamk
Al Ittihad Jeddah
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
0 | 0 | 2 |
Chủ vs Last 9 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 9 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 9 |
0 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 9
-
0.9 Trung bình ghi bàn 0.9
-
19 Tổng số mất bàn 12
-
1.9 Trung bình mất bàn 1.2
-
30% TL thắng 20%
-
0% TL hòa 20%
-
70% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 4 | 1 | 4 | 6 | 0 | 3 | 9.3 | 4.8 |
1 | 2 | 1 | 6 | 6 | 0 | 3 | 7.6 | 4.3 |
3 trận sắp tới
Al Kholood |
||
---|---|---|
SK CUP
|
Al Bukayriyah
Al Kholood
|
4 Ngày |
SPL
|
Al-Shabab
Al Kholood
|
7 Ngày |
SPL
|
Al Kholood
Al-Najma(KSA)
|
29 Ngày |
Dhamk |
||
---|---|---|
SK CUP
|
Al-Najma(KSA)
Dhamk
|
5 Ngày |
SPL
|
Dhamk
Al-Ettifaq
|
8 Ngày |
SPL
|
Al-Taawon
Dhamk
|
31 Ngày |