Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% |
Gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 100% | |
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 5 | 100% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | 100% |
6 trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 9 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | |
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 6 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0% |
6 trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KSA D1
|
Al-Jabalain
Abha
Al-Jabalain
Abha
|
30 | 30 | 31 | 31 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
KSA D1
|
Abha
Al-Jabalain
Abha
Al-Jabalain
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0
H
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KSA D1
|
Al-Jabalain
Abha
Al-Jabalain
Abha
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
SK CUP
|
Abha
Al-Jabalain
Abha
Al-Jabalain
|
20 | 20 | 40 | 40 |
|
|
KSA D1
|
Abha
Al-Jabalain
Abha
Al-Jabalain
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
KSA D2
|
Al-Jabalain
Abha
Al-Jabalain
Abha
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
KSA D2
|
Abha
Al-Jabalain
Abha
Al-Jabalain
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Al-Jabalain
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KSA D1
|
Al-Baten
Al-Jabalain
Al-Baten
Al-Jabalain
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
KSA D1
|
Al-Baten
Al-Jabalain
Al-Baten
Al-Jabalain
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
KSA D1
|
Al-Jabalain
Al Safa(KSA)
Al-Jabalain
Al Safa(KSA)
|
12 | 42 | 12 | 42 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
KSA D1
|
Al-Jndal
Al-Jabalain
Al-Jndal
Al-Jabalain
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
KSA D1
|
Al-Jabalain
Abha
Al-Jabalain
Abha
|
30 | 31 | 30 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
KSA D1
|
Al-Najma(KSA)
Al-Jabalain
Al-Najma(KSA)
Al-Jabalain
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
KSA D1
|
Al-Jabalain
Al Jubail
Al-Jabalain
Al Jubail
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
KSA D1
|
Al-Tai
Al-Jabalain
Al-Tai
Al-Jabalain
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
KSA D1
|
Al-Jabalain
Al-Ameade
Al-Jabalain
Al-Ameade
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
KSA D1
|
Al-Suqoor
Al-Jabalain
Al-Suqoor
Al-Jabalain
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
KSA D1
|
Al-Hazm
Al-Jabalain
Al-Hazm
Al-Jabalain
|
21 | 42 | 21 | 42 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
KSA D1
|
Al-Jabalain
Jeddah Club
Al-Jabalain
Jeddah Club
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KSA D1
|
Al-Jabalain
Al-Adalh
Al-Jabalain
Al-Adalh
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
KSA D1
|
Al-Zlfe
Al-Jabalain
Al-Zlfe
Al-Jabalain
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
KSA D1
|
Al-Jabalain
Al-Arabi
Al-Jabalain
Al-Arabi
|
00 | 33 | 00 | 33 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
KSA D1
|
Al Bukayriyah
Al-Jabalain
Al Bukayriyah
Al-Jabalain
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
KSA D1
|
Al-Jabalain
Uhud Medina
Al-Jabalain
Uhud Medina
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
KSA D1
|
Al-Faisaly Harmah
Al-Jabalain
Al-Faisaly Harmah
Al-Jabalain
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KSA D1
|
Al-Jabalain
Al-Baten
Al-Jabalain
Al-Baten
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
KSA D1
|
Al Safa(KSA)
Al-Jabalain
Al Safa(KSA)
Al-Jabalain
|
02 | 32 | 02 | 32 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Abha
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KSA D1
|
Abha
Al-Faisaly Harmah
Abha
Al-Faisaly Harmah
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
KSA D1
|
Al-Ameade
Abha
Al-Ameade
Abha
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
KSA D1
|
Abha
Al-Tai
Abha
Al-Tai
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
KSA D1
|
Abha
Al-Najma(KSA)
Abha
Al-Najma(KSA)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
KSA D1
|
Al-Jabalain
Abha
Al-Jabalain
Abha
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
KSA D1
|
Abha
Al-Jndal
Abha
Al-Jndal
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
KSA D1
|
Al Safa(KSA)
Abha
Al Safa(KSA)
Abha
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
KSA D1
|
Abha
Al-Zlfe
Abha
Al-Zlfe
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
KSA D1
|
Al-Adalh
Abha
Al-Adalh
Abha
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
KSA D1
|
Abha
Al Jubail
Abha
Al Jubail
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
KSA D1
|
Jeddah Club
Abha
Jeddah Club
Abha
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KSA D1
|
Abha
Al-Hazm
Abha
Al-Hazm
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
KSA D1
|
Abha
Al-Baten
Abha
Al-Baten
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
KSA D1
|
Al-Faisaly Harmah
Abha
Al-Faisaly Harmah
Abha
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
KSA D1
|
Abha
Al Bukayriyah
Abha
Al Bukayriyah
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
KSA D1
|
Uhud Medina
Abha
Uhud Medina
Abha
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
KSA D1
|
Abha
Al-Arabi
Abha
Al-Arabi
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KSA D1
|
Al-Suqoor
Abha
Al-Suqoor
Abha
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
KSA D1
|
Abha
Al-Ameade
Abha
Al-Ameade
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
KSA D1
|
Al-Tai
Abha
Al-Tai
Abha
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 9 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Top 9 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 9 |
0 | 1 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 18
-
2 Trung bình ghi bàn 1.8
-
9 Tổng số mất bàn 12
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.2
-
70% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 40%
-
10% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | 9.0 | 4.1 |
3 trận sắp tới
Al-Jabalain |
||
---|---|---|
SK CUP
|
Al-Jabalain
Al-Fateh SC
|
5 Ngày |
KSA D1
|
Al-Jabalain
Jeddah Club
|
12 Ngày |
KSA D1
|
Al Bukayriyah
Al-Jabalain
|
18 Ngày |
Abha |
||
---|---|---|
SK CUP
|
Abha
Al-Shabab
|
6 Ngày |
KSA D1
|
Abha
Al-Orubah
|
12 Ngày |
KSA D1
|
Al-Zlfe
Abha
|
17 Ngày |