



0
0
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 8 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | |
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 15 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 17 | 0% |
6 trận gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 10 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | |
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 16 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 17 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0% |
6 trận gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KSA D1
|
Al-Faisaly Harmah
Al-Arabi
Al-Faisaly Harmah
Al-Arabi
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
KSA D1
|
Al-Arabi
Al-Faisaly Harmah
Al-Arabi
Al-Faisaly Harmah
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0.5
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
KSA D1
|
Al-Faisaly Harmah
Al-Arabi
Al-Faisaly Harmah
Al-Arabi
|
10 | 10 | 21 | 21 |
-0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
KSA D1
|
Al-Arabi
Al-Faisaly Harmah
Al-Arabi
Al-Faisaly Harmah
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
KSA D1
|
Al-Arabi
Al-Faisaly Harmah
Al-Arabi
Al-Faisaly Harmah
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KSA D1
|
Al-Faisaly Harmah
Al-Arabi
Al-Faisaly Harmah
Al-Arabi
|
11 | 11 | 23 | 23 |
1
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Al-Faisaly Harmah
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KSA D1
|
Abha
Al-Faisaly Harmah
Abha
Al-Faisaly Harmah
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
KSA D1
|
Uhud Medina
Al-Faisaly Harmah
Uhud Medina
Al-Faisaly Harmah
|
32 | 32 | 32 | 32 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
KSA D1
|
Al-Faisaly Harmah
Al-Ameade
Al-Faisaly Harmah
Al-Ameade
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
KSA D1
|
Al-Suqoor
Al-Faisaly Harmah
Al-Suqoor
Al-Faisaly Harmah
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
KSA D1
|
Al-Faisaly Harmah
Al-Baten
Al-Faisaly Harmah
Al-Baten
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
KSA D1
|
Al-Faisaly Harmah
Jeddah Club
Al-Faisaly Harmah
Jeddah Club
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
KSA D1
|
Al-Jndal
Al-Faisaly Harmah
Al-Jndal
Al-Faisaly Harmah
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
KSA D1
|
Al Safa(KSA)
Al-Faisaly Harmah
Al Safa(KSA)
Al-Faisaly Harmah
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
KSA D1
|
Al-Faisaly Harmah
Al-Arabi
Al-Faisaly Harmah
Al-Arabi
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
KSA D1
|
Al Bukayriyah
Al-Faisaly Harmah
Al Bukayriyah
Al-Faisaly Harmah
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
X
|
KSA D1
|
Al-Faisaly Harmah
Al-Zlfe
Al-Faisaly Harmah
Al-Zlfe
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KSA D1
|
Al-Tai
Al-Faisaly Harmah
Al-Tai
Al-Faisaly Harmah
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
KSA D1
|
Al-Najma(KSA)
Al-Faisaly Harmah
Al-Najma(KSA)
Al-Faisaly Harmah
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KSA D1
|
Al-Faisaly Harmah
Abha
Al-Faisaly Harmah
Abha
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
KSA D1
|
Al Jubail
Al-Faisaly Harmah
Al Jubail
Al-Faisaly Harmah
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2
0.5/1
H
X
|
KSA D1
|
Al-Faisaly Harmah
Al-Hazm
Al-Faisaly Harmah
Al-Hazm
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
KSA D1
|
Al-Adalh
Al-Faisaly Harmah
Al-Adalh
Al-Faisaly Harmah
|
23 | 33 | 23 | 33 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
KSA D1
|
Al-Faisaly Harmah
Al-Jabalain
Al-Faisaly Harmah
Al-Jabalain
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KSA D1
|
Al-Faisaly Harmah
Uhud Medina
Al-Faisaly Harmah
Uhud Medina
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
KSA D1
|
Al-Ameade
Al-Faisaly Harmah
Al-Ameade
Al-Faisaly Harmah
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Al-Arabi
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KSA D1
|
Al-Arabi
Al Anwar SA
Al-Arabi
Al Anwar SA
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
SK CUP
|
Al-Arabi(N)
Al Ahli Jeddah
Al-Arabi(N)
Al Ahli Jeddah
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
KSA D1
|
Al-Arabi
Al-Adalh
Al-Arabi
Al-Adalh
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
KSA D1
|
Jeddah Club
Al-Arabi
Jeddah Club
Al-Arabi
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
KSA D1
|
Al Safa(KSA)
Al-Arabi
Al Safa(KSA)
Al-Arabi
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
KSA D1
|
Al-Arabi
Al-Tai
Al-Arabi
Al-Tai
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
KSA D1
|
Al-Arabi
Al-Suqoor
Al-Arabi
Al-Suqoor
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
KSA D1
|
Al-Hazm
Al-Arabi
Al-Hazm
Al-Arabi
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
KSA D1
|
Al-Arabi
Al Bukayriyah
Al-Arabi
Al Bukayriyah
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
KSA D1
|
Al-Faisaly Harmah
Al-Arabi
Al-Faisaly Harmah
Al-Arabi
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
KSA D1
|
Al-Arabi
Uhud Medina
Al-Arabi
Uhud Medina
|
11 | 3 4 | 11 | 3 4 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
KSA D1
|
Al-Baten
Al-Arabi
Al-Baten
Al-Arabi
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
KSA D1
|
Al-Arabi
Al-Najma(KSA)
Al-Arabi
Al-Najma(KSA)
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
KSA D1
|
Al-Ameade
Al-Arabi
Al-Ameade
Al-Arabi
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KSA D1
|
Al-Arabi
Al Jubail
Al-Arabi
Al Jubail
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
KSA D1
|
Al-Jabalain
Al-Arabi
Al-Jabalain
Al-Arabi
|
00 | 3 3 | 00 | 3 3 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
KSA D1
|
Al-Arabi
Al-Jndal
Al-Arabi
Al-Jndal
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
KSA D1
|
Abha
Al-Arabi
Abha
Al-Arabi
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KSA D1
|
Al-Arabi
Al-Zlfe
Al-Arabi
Al-Zlfe
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
KSA D1
|
Al-Adalh
Al-Arabi
Al-Adalh
Al-Arabi
|
13 | 2 4 | 13 | 2 4 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
0 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 9 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 9 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 9 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 10
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1
-
17 Tổng số mất bàn 23
-
1.7 Trung bình mất bàn 2.3
-
20% TL thắng 10%
-
50% TL hòa 30%
-
30% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | 9.0 | 4.1 |
3 trận sắp tới
Al-Faisaly Harmah |
||
---|---|---|
SK CUP
|
Al-Faisaly Harmah
Al-Taawon
|
5 Ngày |
KSA D1
|
Al-Jndal
Al-Faisaly Harmah
|
11 Ngày |
KSA D1
|
Al-Faisaly Harmah
Al Wehda Mecca
|
18 Ngày |
Al-Arabi |
||
---|---|---|
KSA D1
|
Al-Arabi
Al Ula FC
|
11 Ngày |
KSA D1
|
Al-Adalh
Al-Arabi
|
18 Ngày |
KSA D1
|
Al-Arabi
Al-Raed
|
36 Ngày |