Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 15 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 18 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 0% | |
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 9 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7 | 0% |
6 trận gần đây | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 12 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 8 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | |
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 8 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0% |
6 trận gần đây | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KSA D1
|
Al-Orubah
Al-Tai
Al-Orubah
Al-Tai
|
11 | 11 | 22 | 22 |
|
|
KSA D1
|
Al-Tai
Al-Orubah
Al-Tai
Al-Orubah
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
KSA D1
|
Al-Tai
Al-Orubah
Al-Tai
Al-Orubah
|
00 | 00 | 30 | 30 |
|
|
KSA D1
|
Al-Orubah
Al-Tai
Al-Orubah
Al-Tai
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0
T
T
|
2.5
1
X
H
|
KSA D1
|
Al-Tai
Al-Orubah
Al-Tai
Al-Orubah
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
KSA D1
|
Al-Orubah
Al-Tai
Al-Orubah
Al-Tai
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
X
H
|
KSA D1
|
Al-Orubah
Al-Tai
Al-Orubah
Al-Tai
|
11 | 11 | 12 | 12 |
|
|
KSA D1
|
Al-Tai
Al-Orubah
Al-Tai
Al-Orubah
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
SCP CUP
|
Al-Orubah
Al-Tai
Al-Orubah
Al-Tai
|
20 | 20 | 21 | 21 |
|
|
KSA D1
|
Al-Orubah
Al-Tai
Al-Orubah
Al-Tai
|
10 | 10 | 30 | 30 |
1
T
|
2.5
T
|
KSA D1
|
Al-Tai
Al-Orubah
Al-Tai
Al-Orubah
|
11 | 11 | 12 | 12 |
|
|
KSA D1
|
Al-Orubah
Al-Tai
Al-Orubah
Al-Tai
|
11 | 11 | 21 | 21 |
|
|
KSA D1
|
Al-Tai
Al-Orubah
Al-Tai
Al-Orubah
|
01 | 01 | 01 | 01 |
1
T
|
2.5
X
|
KSA D1
|
Al-Orubah
Al-Tai
Al-Orubah
Al-Tai
|
10 | 10 | 12 | 12 |
|
|
KSA D1
|
Al-Tai
Al-Orubah
Al-Tai
Al-Orubah
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
SCPCupQ
|
Al-Orubah
Al-Tai
Al-Orubah
Al-Tai
|
00 | 00 | 12 | 12 |
|
|
KSA D1
|
Al-Tai
Al-Orubah
Al-Tai
Al-Orubah
|
11 | 11 | 41 | 41 |
|
|
KSA D1
|
Al-Orubah
Al-Tai
Al-Orubah
Al-Tai
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Al-Orubah
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KSA D1
|
Al Bukayriyah
Al-Orubah
Al Bukayriyah
Al-Orubah
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SPL
|
Al-Orubah
Al-Taawon
Al-Orubah
Al-Taawon
|
22 | 32 | 22 | 32 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SPL
|
Al-Qadasiya
Al-Orubah
Al-Qadasiya
Al-Orubah
|
00 | 31 | 00 | 31 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
SPL
|
Al-Orubah
Al Khaleej Club
Al-Orubah
Al Khaleej Club
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SPL
|
Al Hilal
Al-Orubah
Al Hilal
Al-Orubah
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
T
|
4
1.5/2
H
X
|
SPL
|
Al-Riyadh
Al-Orubah
Al-Riyadh
Al-Orubah
|
21 | 24 | 21 | 24 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
SPL
|
Al-Orubah
Al-Feiha
Al-Orubah
Al-Feiha
|
20 | 22 | 20 | 22 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPL
|
Al-Orubah
Al-Raed
Al-Orubah
Al-Raed
|
01 | 04 | 01 | 04 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
SPL
|
Al Ittihad Jeddah
Al-Orubah
Al Ittihad Jeddah
Al-Orubah
|
10 | 20 | 10 | 20 |
H
B
|
3.5
1.5
X
X
|
SPL
|
Al-Orubah
Al-Akhdoud
Al-Orubah
Al-Akhdoud
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
SPL
|
Al-Shabab
Al-Orubah
Al-Shabab
Al-Orubah
|
20 | 60 | 20 | 60 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SPL
|
Al-Orubah
Al-Ettifaq
Al-Orubah
Al-Ettifaq
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
SPL
|
Al-Orubah
Al-Nassr FC
Al-Orubah
Al-Nassr FC
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SPL
|
Dhamk
Al-Orubah
Dhamk
Al-Orubah
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
SPL
|
Al-Fateh SC
Al-Orubah
Al-Fateh SC
Al-Orubah
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
SPL
|
Al-Orubah
Al Kholood
Al-Orubah
Al Kholood
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SPL
|
Al-Orubah
Al Wehda Mecca
Al-Orubah
Al Wehda Mecca
|
21 | 42 | 21 | 42 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SPL
|
Al-Orubah
Al Ahli Jeddah
Al-Orubah
Al Ahli Jeddah
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SPL
|
Al-Taawon
Al-Orubah
Al-Taawon
Al-Orubah
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
SPL
|
Al-Orubah
Al-Qadasiya
Al-Orubah
Al-Qadasiya
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Al-Tai
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KSA D1
|
Al-Tai
Al-Draih
Al-Tai
Al-Draih
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
B
|
2.5
1
X
X
|
KSA D1
|
Al-Hazm
Al-Tai
Al-Hazm
Al-Tai
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
KSA D1
|
Al-Tai
Al Jubail
Al-Tai
Al Jubail
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
KSA D1
|
Abha
Al-Tai
Abha
Al-Tai
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
KSA D1
|
Al-Tai
Al-Zlfe
Al-Tai
Al-Zlfe
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
KSA D1
|
Al-Arabi
Al-Tai
Al-Arabi
Al-Tai
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
KSA D1
|
Al-Tai
Al-Adalh
Al-Tai
Al-Adalh
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
KSA D1
|
Al-Baten
Al-Tai
Al-Baten
Al-Tai
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
KSA D1
|
Al-Tai
Al-Jabalain
Al-Tai
Al-Jabalain
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
KSA D1
|
Al-Suqoor
Al-Tai
Al-Suqoor
Al-Tai
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
KSA D1
|
Al-Tai
Al-Jndal
Al-Tai
Al-Jndal
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
KSA D1
|
Al Safa(KSA)
Al-Tai
Al Safa(KSA)
Al-Tai
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
KSA D1
|
Al-Tai
Al-Faisaly Harmah
Al-Tai
Al-Faisaly Harmah
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
KSA D1
|
Al-Tai
Al Bukayriyah
Al-Tai
Al Bukayriyah
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KSA D1
|
Uhud Medina
Al-Tai
Uhud Medina
Al-Tai
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
KSA D1
|
Al-Hazm
Al-Tai
Al-Hazm
Al-Tai
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KSA D1
|
Al-Tai
Al-Ameade
Al-Tai
Al-Ameade
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
KSA D1
|
Jeddah Club
Al-Tai
Jeddah Club
Al-Tai
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KSA D1
|
Al-Tai
Al-Suqoor
Al-Tai
Al-Suqoor
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
KSA D1
|
Al-Tai
Al-Najma(KSA)
Al-Tai
Al-Najma(KSA)
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
0 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 9 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 9 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 9 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 13
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.3
-
23 Tổng số mất bàn 11
-
2.3 Trung bình mất bàn 1.1
-
20% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 10%
-
70% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | 9.0 | 4.1 |
3 trận sắp tới
Al-Orubah |
||
---|---|---|
SK CUP
|
Al-Orubah
Al-Qadasiya
|
4 Ngày |
KSA D1
|
Abha
Al-Orubah
|
11 Ngày |
KSA D1
|
Al-Orubah
Al Jubail
|
18 Ngày |
Al-Tai |
||
---|---|---|
SK CUP
|
Al-Tai
Al Khaleej Club
|
5 Ngày |
KSA D1
|
Al-Tai
Al-Adalh
|
10 Ngày |
KSA D1
|
Al-Raed
Al-Tai
|
18 Ngày |