



VS
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mount Pleasant FA | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 |
2 | UniversidadO M | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 |
3 | SV Robinhood | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 |
4 | Central FC | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 |
5 | Moca FC | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CONCACAF CS
|
UniversidadO M
SV Robinhood
UniversidadO M
SV Robinhood
|
00 | 00 | 12 | 12 |
2
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
SV Robinhood
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFU CUP
|
SV Robinhood
Central FC
SV Robinhood
Central FC
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CFU CUP
|
Mount Pleasant FA
SV Robinhood
Mount Pleasant FA
SV Robinhood
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SML
|
SV Robinhood
SV Transvaal
SV Robinhood
SV Transvaal
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SML
|
PVV
SV Robinhood
PVV
SV Robinhood
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SML
|
SV Robinhood
PVV
SV Robinhood
PVV
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SML
|
FC Inter Wanica
SV Robinhood
FC Inter Wanica
SV Robinhood
|
00 | 02 | 00 | 02 |
H
B
|
3.5
1.5
X
X
|
SML
|
Sportvereniging Notch
SV Robinhood
Sportvereniging Notch
SV Robinhood
|
00 | 05 | 00 | 05 |
T
H
|
3
1/1.5
T
X
|
SML
|
SV Robinhood
PVV
SV Robinhood
PVV
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
SML
|
Inter Moengo Tapoe
SV Robinhood
Inter Moengo Tapoe
SV Robinhood
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
SML
|
SV Robinhood
SV Transvaal
SV Robinhood
SV Transvaal
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SML
|
SV Robinhood
Sportvereniging Notch
SV Robinhood
Sportvereniging Notch
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SML
|
PVV
SV Robinhood
PVV
SV Robinhood
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SML
|
SV Flora
SV Robinhood
SV Flora
SV Robinhood
|
03 | 06 | 03 | 06 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
CONCACAF CS
|
Jennings Grenades
SV Robinhood
Jennings Grenades
SV Robinhood
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
4
1.5
X
T
|
CONCACAF CS
|
SV Robinhood
AS Etoile Matoury
SV Robinhood
AS Etoile Matoury
|
21 | 41 | 21 | 41 |
T
H
|
4
1.5/2
T
T
|
CNCF CHL
|
SV Robinhood
Herediano
SV Robinhood
Herediano
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CNCF CHL
|
Herediano(N)
SV Robinhood
Herediano(N)
SV Robinhood
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CFU CUP
|
Cavalier FC
SV Robinhood
Cavalier FC
SV Robinhood
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CFU CUP
|
SV Robinhood
Cavalier FC
SV Robinhood
Cavalier FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CFU CUP
|
SV Robinhood
Moca FC
SV Robinhood
Moca FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
UniversidadO M
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DOM D1
|
Atletico Vega Real
UniversidadO M
Atletico Vega Real
UniversidadO M
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
DOM D1
|
UniversidadO M
Cibao FC
UniversidadO M
Cibao FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
DOM D1
|
Atletico Pantoja
UniversidadO M
Atletico Pantoja
UniversidadO M
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
CFU CUP
|
UniversidadO M
Central FC
UniversidadO M
Central FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
DOM D1
|
UniversidadO M
Salcedo FC
UniversidadO M
Salcedo FC
|
31 | 5 5 | 31 | 5 5 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
DOM D1
|
Delfines Del Este
UniversidadO M
Delfines Del Este
UniversidadO M
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
DOM D1
|
UniversidadO M
Jarabacoa FC
UniversidadO M
Jarabacoa FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
DRC
|
UniversidadO M
Delfines Del Este
UniversidadO M
Delfines Del Este
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
DRC
|
Cibao FC
UniversidadO M
Cibao FC
UniversidadO M
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
DRC
|
UniversidadO M
Moca FC
UniversidadO M
Moca FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
DRC
|
Salcedo FC
UniversidadO M
Salcedo FC
UniversidadO M
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
DRC
|
UniversidadO M
Jarabacoa FC
UniversidadO M
Jarabacoa FC
|
41 | 5 1 | 41 | 5 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
DRC
|
Atletico San Cristobal
UniversidadO M
Atletico San Cristobal
UniversidadO M
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
T
|
3/3.5
T
|
DRC
|
UniversidadO M
Atletico Pantoja
UniversidadO M
Atletico Pantoja
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
DRC
|
Atletico Vega Real
UniversidadO M
Atletico Vega Real
UniversidadO M
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
DOM D1
|
UniversidadO M
Santa Fe FC
UniversidadO M
Santa Fe FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
DRC
|
Atlantico FC
UniversidadO M
Atlantico FC
UniversidadO M
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
DRC
|
UniversidadO M
CBA Santo Domingo
UniversidadO M
CBA Santo Domingo
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
H
B
|
2.5
1
T
X
|
DOM D1
|
Cibao FC
UniversidadO M
Cibao FC
UniversidadO M
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
DOM D1
|
UniversidadO M
Cibao FC
UniversidadO M
Cibao FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 15
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.5
-
7 Tổng số mất bàn 14
-
0.7 Trung bình mất bàn 1.4
-
30% TL thắng 40%
-
60% TL hòa 30%
-
10% TL thua 30%
3 trận sắp tới
SV Robinhood |
||
---|---|---|
CFU CUP
|
Moca FC
SV Robinhood
|
12 Ngày |
UniversidadO M |
||
---|---|---|
CFU CUP
|
UniversidadO M
Moca FC
|
6 Ngày |
CFU CUP
|
Mount Pleasant FA
UniversidadO M
|
12 Ngày |