



VS
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 9 | 25% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 9 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 8 | 50% |
Gần đây | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 25% | |
Tất cả | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | 4 | 50% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 12 | 0% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 1 | 100% |
6 trận gần đây | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 20 | 2 | 0 | 62 | 62 | 1 | 91% |
Chủ | 12 | 11 | 1 | 0 | 36 | 34 | 1 | 92% |
Khách | 10 | 9 | 1 | 0 | 26 | 28 | 1 | 90% |
Gần đây | 6 | 6 | 0 | 0 | 17 | 18 | 100% | |
Tất cả | 22 | 17 | 5 | 0 | 33 | 56 | 1 | 77% |
Chủ | 12 | 10 | 2 | 0 | 19 | 32 | 1 | 83% |
Khách | 10 | 7 | 3 | 0 | 14 | 24 | 1 | 70% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 16 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cibao FC | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 |
2 | National Defense Forces | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
3 | Juventus des Cayes | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 |
4 | Cavalier FC | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 |
5 | Weymouth Wales | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFU CUP
|
National Defense Forces
Cavalier FC
National Defense Forces
Cavalier FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Cavalier FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JAM D1
|
Mount Pleasant FA
Cavalier FC
Mount Pleasant FA
Cavalier FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
JAM D1
|
Cavalier FC
Waterhouse FC
Cavalier FC
Waterhouse FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
|
2.5
X
|
JAM D1
|
Arnett Gardens
Cavalier FC
Arnett Gardens
Cavalier FC
|
13 | 23 | 13 | 23 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CFU CUP
|
Cavalier FC(N)
Juventus des Cayes
Cavalier FC(N)
Juventus des Cayes
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
JAM D1
|
Cavalier FC
Harbour View FC
Cavalier FC
Harbour View FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
CFU CUP
|
Cibao FC
Cavalier FC
Cibao FC
Cavalier FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
JAM D1
|
Cavalier FC(N)
Mount Pleasant FA
Cavalier FC(N)
Mount Pleasant FA
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
JAM D1
|
Arnett Gardens
Cavalier FC
Arnett Gardens
Cavalier FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
JAM D1
|
Cavalier FC
Arnett Gardens
Cavalier FC
Arnett Gardens
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
JAM D1
|
Cavalier FC
Portmore United
Cavalier FC
Portmore United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
JAM D1
|
Portmore United
Cavalier FC
Portmore United
Cavalier FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
2/2.5
1
X
T
|
JAM D1
|
Cavalier FC
Molynes United
Cavalier FC
Molynes United
|
11 | 43 | 11 | 43 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
JAM D1
|
Montego Bay Utd
Cavalier FC
Montego Bay Utd
Cavalier FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
JAM D1
|
Cavalier FC
Mount Pleasant FA
Cavalier FC
Mount Pleasant FA
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
|
2/2.5
T
|
JAM D1
|
Cavalier FC
Chapelton
Cavalier FC
Chapelton
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
JAM D1
|
Racing United
Cavalier FC
Racing United
Cavalier FC
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
JAM D1
|
Harbour View FC
Cavalier FC
Harbour View FC
Cavalier FC
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
JAM D1
|
Cavalier FC
Portmore United
Cavalier FC
Portmore United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
JAM D1
|
Cavalier FC
Vere United
Cavalier FC
Vere United
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
JAM D1
|
Siti Worley Garden J
Cavalier FC
Siti Worley Garden J
Cavalier FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
National Defense Forces
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFU CUP
|
National Defense Forces
Juventus des Cayes
National Defense Forces
Juventus des Cayes
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
4
1.5
X
X
|
TRI PL
|
Prison Service FC
National Defense Forces
Prison Service FC
National Defense Forces
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
|
|
TRI PL
|
Point Fortin FC
National Defense Forces
Point Fortin FC
National Defense Forces
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
5.5/6
2.5
X
X
|
TRI Cup
|
Club Sando
National Defense Forces
Club Sando
National Defense Forces
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
TRI PL
|
FC Phoenix
National Defense Forces
FC Phoenix
National Defense Forces
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
|
|
TRI Cup
|
AC Port Of Spain
National Defense Forces
AC Port Of Spain
National Defense Forces
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
TRI PL
|
National Defense Forces
Club Sando
National Defense Forces
Club Sando
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
TRI PL
|
Central FC
National Defense Forces
Central FC
National Defense Forces
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
TRI PL
|
National Defense Forces
Caledonia AIA
National Defense Forces
Caledonia AIA
|
41 | 5 1 | 41 | 5 1 |
T
T
|
4.5
1.5/2
T
T
|
TRI PL
|
National Defense Forces
AC Port Of Spain
National Defense Forces
AC Port Of Spain
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
TRI PL
|
La Horquetta Rangers FC
National Defense Forces
La Horquetta Rangers FC
National Defense Forces
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
B
B
|
4
1.5
H
T
|
TRI PL
|
National Defense Forces
Eagles FC
National Defense Forces
Eagles FC
|
40 | 10 0 | 40 | 10 0 |
|
|
TRI PL
|
National Defense Forces
San Juan Jabloteh
National Defense Forces
San Juan Jabloteh
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
TRI PL
|
National Defense Forces
Trinidad Tobago Police FC
National Defense Forces
Trinidad Tobago Police FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
H
B
|
3
1/1.5
H
X
|
TRI PL
|
National Defense Forces
Prison Service FC
National Defense Forces
Prison Service FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
5.5/6
2.5
X
X
|
TRI PL
|
National Defense Forces
Point Fortin FC
National Defense Forces
Point Fortin FC
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
TRI PL
|
National Defense Forces
FC Phoenix
National Defense Forces
FC Phoenix
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
TRI PL
|
Club Sando
National Defense Forces
Club Sando
National Defense Forces
|
13 | 1 5 | 13 | 1 5 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
TRI PL
|
National Defense Forces
Central FC
National Defense Forces
Central FC
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
T
T
|
4
1.5/2
X
T
|
TRI PL
|
Caledonia AIA
National Defense Forces
Caledonia AIA
National Defense Forces
|
03 | 2 6 | 03 | 2 6 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 26
-
0.7 Trung bình ghi bàn 2.6
-
9 Tổng số mất bàn 4
-
0.9 Trung bình mất bàn 0.4
-
20% TL thắng 90%
-
50% TL hòa 10%
-
30% TL thua 0%
3 trận sắp tới
Cavalier FC |
||
---|---|---|
JAM D1
|
Cavalier FC
Treasure Beach
|
4 Ngày |
JAM D1
|
Dunbeholden FC
Cavalier FC
|
11 Ngày |
CFU CUP
|
Weymouth Wales
Cavalier FC
|
14 Ngày |
National Defense Forces |
||
---|---|---|
CFU CUP
|
National Defense Forces
Weymouth Wales
|
8 Ngày |
CFU CUP
|
Cibao FC
National Defense Forces
|
14 Ngày |