Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | 10 | 25% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 14 | 0% |
Gần đây | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | 25% | |
Tất cả | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | 6 | 25% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | 1 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | 25% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | 14 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 16 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 8 | 0% |
Gần đây | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | 0% | |
Tất cả | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | 5 | 25% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 9 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 50% |
6 trận gần đây | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | 25% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA LC
|
Chonburi Shark FC
Port FC
Chonburi Shark FC
Port FC
|
02 | 02 | 04 | 04 |
-1/1.5
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Port FC
Chonburi Shark FC
Port FC
Chonburi Shark FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
1/1.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Port FC
Chonburi Shark FC
Port FC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
-0/0.5
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
THA PR
|
Port FC
Chonburi Shark FC
Port FC
Chonburi Shark FC
|
21 | 21 | 31 | 31 |
0.5/1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Port FC
Chonburi Shark FC
Port FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Port FC
Chonburi Shark FC
Port FC
|
21 | 21 | 32 | 32 |
0/0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Port FC
Chonburi Shark FC
Port FC
Chonburi Shark FC
|
10 | 10 | 12 | 12 |
0.5/1
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
THA PR
|
Port FC
Chonburi Shark FC
Port FC
Chonburi Shark FC
|
00 | 00 | 21 | 21 |
1/1.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Port FC
Chonburi Shark FC
Port FC
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0/0.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Port FC
Chonburi Shark FC
Port FC
Chonburi Shark FC
|
22 | 22 | 22 | 22 |
1
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Port FC
Chonburi Shark FC
Port FC
|
11 | 11 | 23 | 23 |
-0.5
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Chonburi Shark FC
Port FC
Chonburi Shark FC
Port FC
|
11 | 11 | 25 | 25 |
-0.5/1
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Port FC
Chonburi Shark FC
Port FC
Chonburi Shark FC
|
10 | 10 | 50 | 50 |
0.5/1
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Port FC
Chonburi Shark FC
Port FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Chonburi Shark FC
Port FC
Chonburi Shark FC
Port FC
|
00 | 00 | 23 | 23 |
0.5/1
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Port FC
Chonburi Shark FC
Port FC
Chonburi Shark FC
|
10 | 10 | 13 | 13 |
0/0.5
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Port FC
Chonburi Shark FC
Port FC
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0.5
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
THA PR
|
Port FC
Chonburi Shark FC
Port FC
Chonburi Shark FC
|
31 | 31 | 31 | 31 |
-0.5/1
T
|
2.5
T
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Port FC
Chonburi Shark FC
Port FC
|
01 | 01 | 41 | 41 |
1/1.5
B
|
2.5/3
T
|
INT CF
|
Chonburi Shark FC
Port FC
Chonburi Shark FC
Port FC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Port FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Port FC
Ratchaburi FC
Port FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Port FC
Rayong FC
Port FC
Rayong FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Sukhothai
Port FC
Sukhothai
Port FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Port FC
Ayutthaya United
Port FC
Ayutthaya United
|
30 | 31 | 30 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Port FC
Singburi FC
Port FC
Singburi FC
|
50 | 100 | 50 | 100 |
|
|
INT CF
|
Port FC
Chanthaburi FC
Port FC
Chanthaburi FC
|
40 | 51 | 40 | 51 |
|
|
IDN PC
|
Oxford United(N)
Port FC
Oxford United(N)
Port FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
4
1.5/2
X
T
|
IDN PC
|
Dewa United FC
Port FC
Dewa United FC
Port FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
3
1/1.5
H
T
|
IDN PC
|
Persib Bandung
Port FC
Persib Bandung
Port FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Port FC
Rayong FC
Port FC
Rayong FC
|
11 | 41 | 11 | 41 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Nong Bua Lamphu
Port FC
Nong Bua Lamphu
Port FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
THA LC
|
Lamphun Warrior
Port FC
Lamphun Warrior
Port FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Port FC
Nakhon Pathom FC
Port FC
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Port FC
Prachuap Khiri Khan
Port FC
Prachuap Khiri Khan
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Port FC
Uthai Thani FC
Port FC
Uthai Thani FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Port FC
Lamphun Warrior
Port FC
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Port FC
Bangkok United FC
Port FC
Bangkok United FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Muang Thong United
Port FC
Muang Thong United
Port FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
THA PR
|
Port FC
Nakhon Ratchasima
Port FC
Nakhon Ratchasima
|
02 | 42 | 02 | 42 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
THA LC
|
Port FC
Khonkaen United
Port FC
Khonkaen United
|
21 | 32 | 21 | 32 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Chonburi Shark FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Bangkok United FC
Chonburi Shark FC
Bangkok United FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Chonburi Shark FC
Lamphun Warrior
Chonburi Shark FC
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Ratchaburi FC
Chonburi Shark FC
Ratchaburi FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Chonburi Shark FC
Nakhon Ratchasima
Chonburi Shark FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Bangkok FC
Chonburi Shark FC
Bangkok FC
Chonburi Shark FC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Rayong FC
Chonburi Shark FC
Rayong FC
Chonburi Shark FC
|
20 | 4 3 | 20 | 4 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
THA L2
|
Suphanburi FC
Chonburi Shark FC
Suphanburi FC
Chonburi Shark FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
THA L2
|
Chonburi Shark FC
Pattaya Discovery United FC
Chonburi Shark FC
Pattaya Discovery United FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA L2
|
Chanthaburi FC
Chonburi Shark FC
Chanthaburi FC
Chonburi Shark FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
THA L2
|
Chonburi Shark FC
BEC Tero Sasana
Chonburi Shark FC
BEC Tero Sasana
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
THA L2
|
Trat FC
Chonburi Shark FC
Trat FC
Chonburi Shark FC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
THA L2
|
Chonburi Shark FC
Nakhon Si United FC
Chonburi Shark FC
Nakhon Si United FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
THA L2
|
Chainat Hornbill FC
Chonburi Shark FC
Chainat Hornbill FC
Chonburi Shark FC
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
THA L2
|
Chonburi Shark FC
Kasetsart FC
Chonburi Shark FC
Kasetsart FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
THA L2
|
Chonburi Shark FC
Sisaket FC
Chonburi Shark FC
Sisaket FC
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
THA L2
|
Mahasarakham United FC
Chonburi Shark FC
Mahasarakham United FC
Chonburi Shark FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
THA L2
|
Chonburi Shark FC
Bangkok FC
Chonburi Shark FC
Bangkok FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
THA L2
|
Phrae United FC
Chonburi Shark FC
Phrae United FC
Chonburi Shark FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
THA LC
|
Chonburi Shark FC
Port FC
Chonburi Shark FC
Port FC
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
THA L2
|
Chonburi Shark FC
Ayutthaya United
Chonburi Shark FC
Ayutthaya United
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 8 |
0 | 1 | 1 |
Khách vs Top 8 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Last 8 |
0 | 2 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
29 Tổng số ghi bàn 14
-
2.9 Trung bình ghi bàn 1.4
-
8 Tổng số mất bàn 12
-
0.8 Trung bình mất bàn 1.2
-
70% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 20%
-
20% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 6 | 1 | 0 | 7 | 11.0 | 3.4 |
3 | 3 | 0 | 5 | 2 | 2 | 4 | 8.4 | 3.8 |
2 | 6 | 0 | 2 | 6 | 0 | 2 | 10.8 | 3.5 |
1 | 3 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | 8.3 | 3.6 |
3 trận sắp tới
Port FC |
||
---|---|---|
THA PR
|
Bangkok Glass
Port FC
|
9 Ngày |
THA PR
|
Port FC
DP Kanchanaburi
|
15 Ngày |
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Port FC
|
29 Ngày |
Chonburi Shark FC |
||
---|---|---|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Prachuap Khiri Khan
|
8 Ngày |
THA PR
|
Uthai Thani FC
Chonburi Shark FC
|
15 Ngày |
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Chiangrai United
|
30 Ngày |