



1
1
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 15 | 6 | 9 | 14 | 51 | 5 | 50% |
Chủ | 15 | 7 | 2 | 6 | 6 | 23 | 11 | 47% |
Khách | 15 | 8 | 4 | 3 | 8 | 28 | 2 | 53% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | 50% | |
Tất cả | 30 | 13 | 12 | 5 | 11 | 51 | 1 | 43% |
Chủ | 15 | 9 | 3 | 3 | 9 | 30 | 1 | 60% |
Khách | 15 | 4 | 9 | 2 | 2 | 21 | 3 | 27% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 10 | 10 | 9 | -1 | 40 | 7 | 34% |
Chủ | 14 | 5 | 5 | 4 | 2 | 20 | 8 | 36% |
Khách | 15 | 5 | 5 | 5 | -3 | 20 | 4 | 33% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | 33% | |
Tất cả | 29 | 8 | 11 | 10 | 0 | 35 | 9 | 28% |
Chủ | 14 | 6 | 2 | 6 | 2 | 20 | 5 | 43% |
Khách | 15 | 2 | 9 | 4 | -2 | 15 | 11 | 13% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sanfrecce Hiroshima | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 |
2 | Shanghai Shenhua | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Vissel Kobe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Ulsan Hyundai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | FC Seoul | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | Johor Darul Takzim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7 | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8 | Shanghai Port | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9 | Gangwon FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10 | FC Machida Zelvia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 | Chengdu Rongcheng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12 | Melbourne City | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Machida Zelvia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN D1
|
FC Machida Zelvia
Yokohama FC
FC Machida Zelvia
Yokohama FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN D1
|
Kawasaki Frontale
FC Machida Zelvia
Kawasaki Frontale
FC Machida Zelvia
|
22 | 53 | 22 | 53 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
JE Cup
|
FC Machida Zelvia
Kashima Antlers
FC Machida Zelvia
Kashima Antlers
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
JPN D1
|
Yokohama F Marinos
FC Machida Zelvia
Yokohama F Marinos
FC Machida Zelvia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN D1
|
FC Machida Zelvia
Gamba Osaka
FC Machida Zelvia
Gamba Osaka
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
JPN D1
|
FC Machida Zelvia
Cerezo Osaka
FC Machida Zelvia
Cerezo Osaka
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
JPN D1
|
FC Machida Zelvia
Vissel Kobe
FC Machida Zelvia
Vissel Kobe
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
JE Cup
|
FC Machida Zelvia
Kyoto Sanga
FC Machida Zelvia
Kyoto Sanga
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN D1
|
Tokyo Verdy
FC Machida Zelvia
Tokyo Verdy
FC Machida Zelvia
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
JE Cup
|
FC Machida Zelvia
Kataller Toyama
FC Machida Zelvia
Kataller Toyama
|
11 | 21 | 11 | 21 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
JPN D1
|
FC Machida Zelvia
Shimizu S-Pulse
FC Machida Zelvia
Shimizu S-Pulse
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
JPN D1
|
Albirex Niigata
FC Machida Zelvia
Albirex Niigata
FC Machida Zelvia
|
01 | 04 | 01 | 04 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
JPN D1
|
FC Machida Zelvia
Kashima Antlers
FC Machida Zelvia
Kashima Antlers
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
JPN D1
|
Shonan Bellmare
FC Machida Zelvia
Shonan Bellmare
FC Machida Zelvia
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
JE Cup
|
FC Machida Zelvia
Kyoto Sangyo University
FC Machida Zelvia
Kyoto Sangyo University
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
5
2/2.5
X
X
|
JPN D1
|
FC Machida Zelvia
Yokohama F Marinos
FC Machida Zelvia
Yokohama F Marinos
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
JPN D1
|
Okayama FC
FC Machida Zelvia
Okayama FC
FC Machida Zelvia
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
JPN LC
|
Yokohama FC
FC Machida Zelvia
Yokohama FC
FC Machida Zelvia
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
JPN D1
|
FC Machida Zelvia
Kashiwa Reysol
FC Machida Zelvia
Kashiwa Reysol
|
30 | 30 | 30 | 30 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
JPN D1
|
Shimizu S-Pulse
FC Machida Zelvia
Shimizu S-Pulse
FC Machida Zelvia
|
01 | 22 | 01 | 22 |
H
T
|
2/2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
FC Seoul
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR D1
|
Gangwon FC
FC Seoul
Gangwon FC
FC Seoul
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
KOR D1
|
FC Seoul
FC Anyang
FC Seoul
FC Anyang
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
KOR D1
|
FC Seoul
Ulsan Hyundai
FC Seoul
Ulsan Hyundai
|
31 | 3 2 | 31 | 3 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
KOR D1
|
Gimcheon Sangmu
FC Seoul
Gimcheon Sangmu
FC Seoul
|
32 | 6 2 | 32 | 6 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
KOR D1
|
FC Seoul
Daegu FC
FC Seoul
Daegu FC
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
FC Seoul
Barcelona
FC Seoul
Barcelona
|
23 | 3 7 | 23 | 3 7 |
B
H
|
4
1.5/2
T
T
|
KOR D1
|
Daejeon Citizen
FC Seoul
Daejeon Citizen
FC Seoul
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D1
|
Jeju United FC
FC Seoul
Jeju United FC
FC Seoul
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
KOR D1
|
FC Seoul
Ulsan Hyundai
FC Seoul
Ulsan Hyundai
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
KFAC
|
FC Seoul
Jeonbuk Hyundai Motors
FC Seoul
Jeonbuk Hyundai Motors
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KOR D1
|
FC Seoul
Pohang Steelers
FC Seoul
Pohang Steelers
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
KOR D1
|
Jeonbuk Hyundai Motors
FC Seoul
Jeonbuk Hyundai Motors
FC Seoul
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
1
X
T
|
KOR D1
|
FC Seoul
Gangwon FC
FC Seoul
Gangwon FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
KOR D1
|
Gwangju FC
FC Seoul
Gwangju FC
FC Seoul
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
KOR D1
|
FC Seoul
Jeju United FC
FC Seoul
Jeju United FC
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
KOR D1
|
Gimcheon Sangmu
FC Seoul
Gimcheon Sangmu
FC Seoul
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D1
|
FC Seoul
Suwon FC
FC Seoul
Suwon FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
KOR D1
|
Daegu FC
FC Seoul
Daegu FC
FC Seoul
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
KFAC
|
Daejeon Korail
FC Seoul
Daejeon Korail
FC Seoul
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
KOR D1
|
Daejeon Citizen
FC Seoul
Daejeon Citizen
FC Seoul
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 17
-
1.9 Trung bình ghi bàn 1.7
-
8 Tổng số mất bàn 26
-
0.8 Trung bình mất bàn 2.6
-
70% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 10%
-
10% TL thua 60%
3 trận sắp tới
FC Machida Zelvia |
||
---|---|---|
JPN D1
|
Kyoto Sanga
FC Machida Zelvia
|
7 Ngày |
JPN D1
|
FC Machida Zelvia
Okayama FC
|
11 Ngày |
ACLE
|
Johor Darul Takzim
FC Machida Zelvia
|
14 Ngày |
FC Seoul |
||
---|---|---|
KOR D1
|
FC Seoul
Gwangju FC
|
5 Ngày |
KOR D1
|
FC Seoul
Jeonbuk Hyundai Motors
|
11 Ngày |
ACLE
|
FC Seoul
Buriram United
|
14 Ngày |