Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 15 | 6 | 3 | 23 | 51 | 2 | 62% |
Chủ | 13 | 7 | 4 | 2 | 12 | 25 | 5 | 54% |
Khách | 11 | 8 | 2 | 1 | 11 | 26 | 1 | 73% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | 67% | |
Tất cả | 24 | 14 | 6 | 4 | 20 | 48 | 2 | 58% |
Chủ | 13 | 6 | 6 | 1 | 9 | 24 | 3 | 46% |
Khách | 11 | 8 | 0 | 3 | 11 | 24 | 1 | 73% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 16 | 6 | 8 | 11 | 54 | 4 | 53% |
Chủ | 15 | 8 | 3 | 4 | 7 | 27 | 5 | 53% |
Khách | 15 | 8 | 3 | 4 | 4 | 27 | 4 | 53% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 33% | |
Tất cả | 30 | 7 | 16 | 7 | 0 | 37 | 8 | 23% |
Chủ | 15 | 4 | 8 | 3 | 2 | 20 | 11 | 27% |
Khách | 15 | 3 | 8 | 4 | -2 | 17 | 6 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sanfrecce Hiroshima | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 |
2 | Buriram United | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
3 | Gangwon FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
4 | FC Seoul | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
5 | FC Machida Zelvia | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
6 | Vissel Kobe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7 | Ulsan Hyundai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8 | Shanghai Port | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9 | Chengdu Rongcheng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10 | Shanghai Shenhua | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
11 | Johor Darul Takzim | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
12 | Melbourne City | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ACLE
|
Vissel Kobe
Shanghai Port
Vissel Kobe
Shanghai Port
|
10 | 10 | 40 | 40 |
1
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ACLE
|
Vissel Kobe(N)
Shanghai Port
Vissel Kobe(N)
Shanghai Port
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Shanghai Port
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Yunnan Yukun
Shanghai Port
Yunnan Yukun
|
11 | 42 | 11 | 42 |
T
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Chengdu Rongcheng
Shanghai Port
Chengdu Rongcheng
Shanghai Port
|
31 | 41 | 31 | 41 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Tianjin Jinmen Tiger
Shanghai Port
Tianjin Jinmen Tiger
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Henan FC
Shanghai Port
Henan FC
|
30 | 41 | 30 | 41 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Shanghai Port
Shanghai Shenhua
Shanghai Port
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
CHA CSL
|
Meizhou Hakka
Shanghai Port
Meizhou Hakka
Shanghai Port
|
04 | 24 | 04 | 24 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Qingdao West Coast
Shanghai Port
Qingdao West Coast
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
T
|
3.5
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Changchun Yatai
Shanghai Port
Changchun Yatai
Shanghai Port
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Shanghai Port
Shenzhen Xinpengcheng
Shanghai Port
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Dalian Yingbo
Shanghai Port
Dalian Yingbo
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
CFC
|
Shanghai Port
Shanghai Shenhua
Shanghai Port
Shanghai Shenhua
|
01 | 23 | 01 | 23 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Henan FC
Shanghai Port
Henan FC
Shanghai Port
|
03 | 13 | 03 | 13 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Zhejiang FC
Shanghai Port
Zhejiang FC
Shanghai Port
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CFC
|
Suzhou Dongwu
Shanghai Port
Suzhou Dongwu
Shanghai Port
|
11 | 26 | 11 | 26 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Shandong Taishan
Shanghai Port
Shandong Taishan
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Qingdao Hainiu
Shanghai Port
Qingdao Hainiu
|
11 | 31 | 11 | 31 |
H
B
|
3.5
1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Wuhan Three Towns
Shanghai Port
Wuhan Three Towns
Shanghai Port
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Beijing Guoan
Shanghai Port
Beijing Guoan
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CHA CSL
|
Yunnan Yukun
Shanghai Port
Yunnan Yukun
Shanghai Port
|
01 | 23 | 01 | 23 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Chengdu Rongcheng
Shanghai Port
Chengdu Rongcheng
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Vissel Kobe
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN D1
|
Vissel Kobe
Kashiwa Reysol
Vissel Kobe
Kashiwa Reysol
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN LC
|
Vissel Kobe
Yokohama FC
Vissel Kobe
Yokohama FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN LC
|
Yokohama FC
Vissel Kobe
Yokohama FC
Vissel Kobe
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN D1
|
Vissel Kobe
Yokohama F Marinos
Vissel Kobe
Yokohama F Marinos
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
JE Cup
|
SC Sagamihara(N)
Vissel Kobe
SC Sagamihara(N)
Vissel Kobe
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
JPN D1
|
Cerezo Osaka
Vissel Kobe
Cerezo Osaka
Vissel Kobe
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
JPN D1
|
Sanfrecce Hiroshima
Vissel Kobe
Sanfrecce Hiroshima
Vissel Kobe
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN D1
|
Vissel Kobe
Yokohama FC
Vissel Kobe
Yokohama FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN D1
|
FC Machida Zelvia
Vissel Kobe
FC Machida Zelvia
Vissel Kobe
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
JE Cup
|
Vissel Kobe
Toyo University
Vissel Kobe
Toyo University
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
INT CF
|
Vissel Kobe
Barcelona
Vissel Kobe
Barcelona
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
JPN D1
|
Okayama FC
Vissel Kobe
Okayama FC
Vissel Kobe
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
JE Cup
|
Vissel Kobe
Ventforet Kofu
Vissel Kobe
Ventforet Kofu
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
JPN D1
|
Vissel Kobe
Shonan Bellmare
Vissel Kobe
Shonan Bellmare
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
JPN D1
|
Vissel Kobe
Sanfrecce Hiroshima
Vissel Kobe
Sanfrecce Hiroshima
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN D1
|
Avispa Fukuoka
Vissel Kobe
Avispa Fukuoka
Vissel Kobe
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
JPN D1
|
Kawasaki Frontale
Vissel Kobe
Kawasaki Frontale
Vissel Kobe
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
JPN D1
|
Vissel Kobe
Nagoya Grampus Eight
Vissel Kobe
Nagoya Grampus Eight
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
JE Cup
|
Vissel Kobe
Kochi United
Vissel Kobe
Kochi United
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
H
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
JPN D1
|
Kashiwa Reysol
Vissel Kobe
Kashiwa Reysol
Vissel Kobe
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Chấn thương
-
7 Wu LeiShota Arai 21
-
19 Wang Zhen aoKento Hamasaki 52
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
26 Tổng số ghi bàn 6
-
2.6 Trung bình ghi bàn 0.6
-
15 Tổng số mất bàn 8
-
1.5 Trung bình mất bàn 0.8
-
70% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 40%
-
10% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Shanghai Port |
||
---|---|---|
CHA CSL
|
Beijing Guoan
Shanghai Port
|
4 Ngày |
CHA CSL
|
Shanghai Port
Wuhan Three Towns
|
9 Ngày |
ACLE
|
Sanfrecce Hiroshima
Shanghai Port
|
13 Ngày |
Vissel Kobe |
||
---|---|---|
JPN D1
|
Vissel Kobe
Tokyo Verdy
|
6 Ngày |
JPN D1
|
Vissel Kobe
Shimizu S-Pulse
|
10 Ngày |
ACLE
|
Vissel Kobe
Melbourne City
|
14 Ngày |