Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 9 | 33% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 3 | 50% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 12 | 0% |
Gần đây | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 33% | |
Tất cả | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 33% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 10 | 33% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 10 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 5 | 50% |
Gần đây | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 33% | |
Tất cả | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | 15 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 16 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 13 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Esteghlal Tehran | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Al Wihdat Amman | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Al Wasl FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Al-Muharraq | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Al Wasl FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UAE LP
|
Al Wasl FC
Al Ain
Al Wasl FC
Al Ain
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
UAE C
|
Al Wasl FC
Al-Dhafra
Al Wasl FC
Al-Dhafra
|
11 | 42 | 11 | 42 |
H
B
|
4
1.5/2
T
T
|
UAE C
|
Al-Dhafra
Al Wasl FC
Al-Dhafra
Al Wasl FC
|
11 | 15 | 11 | 15 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
UAE LP
|
Al-Dhafra
Al Wasl FC
Al-Dhafra
Al Wasl FC
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
UAE LP
|
Al Wasl FC
Baniyas
Al Wasl FC
Baniyas
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Al Wasl FC
Ajman Club
Al Wasl FC
Ajman Club
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Red Star Waasland-Beveren
Al Wasl FC
Red Star Waasland-Beveren
Al Wasl FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
3
1/1.5
X
T
|
UAE LP
|
Al-Sharjah
Al Wasl FC
Al-Sharjah
Al Wasl FC
|
00 | 41 | 00 | 41 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
UAE LP
|
Al Wasl FC
Baniyas
Al Wasl FC
Baniyas
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
UAE LP
|
Al Oruba(UAE)
Al Wasl FC
Al Oruba(UAE)
Al Wasl FC
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
UAE LP
|
Al Wasl FC
Shabab Al Ahli
Al Wasl FC
Shabab Al Ahli
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
UAE LP
|
Al Bataeh
Al Wasl FC
Al Bataeh
Al Wasl FC
|
12 | 13 | 12 | 13 |
H
T
|
3.5
1.5
T
T
|
UAE LP
|
Al Wasl FC
Al Wahda
Al Wasl FC
Al Wahda
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
UAE LP
|
Al-Jazira(UAE)
Al Wasl FC
Al-Jazira(UAE)
Al Wasl FC
|
02 | 05 | 02 | 05 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UAE
|
Al Wasl FC
Shabab Al Ahli
Al Wasl FC
Shabab Al Ahli
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
UAE LP
|
Al Wasl FC
Ajman Club
Al Wasl FC
Ajman Club
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
UAE C
|
Al-Jazira(UAE)
Al Wasl FC
Al-Jazira(UAE)
Al Wasl FC
|
30 | 31 | 30 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
UAE C
|
Al Wasl FC
Al-Jazira(UAE)
Al Wasl FC
Al-Jazira(UAE)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ACLE
|
Al-Sadd
Al Wasl FC
Al-Sadd
Al Wasl FC
|
31 | 31 | 31 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ACLE
|
Al Wasl FC
Al-Sadd
Al Wasl FC
Al-Sadd
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Esteghlal Tehran
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
IRN PR
|
Esteghlal Khozestan
Esteghlal Tehran
Esteghlal Khozestan
Esteghlal Tehran
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
IRN PR
|
Esteghlal Tehran
Zob Ahan
Esteghlal Tehran
Zob Ahan
|
13 | 3 3 | 13 | 3 3 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
IRN PR
|
Teraktor-Sazi
Esteghlal Tehran
Teraktor-Sazi
Esteghlal Tehran
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ISC
|
Teraktor-Sazi(N)
Esteghlal Tehran
Teraktor-Sazi(N)
Esteghlal Tehran
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Al Markhiya(N)
Esteghlal Tehran
Al Markhiya(N)
Esteghlal Tehran
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
INT CF
|
Al Waab SC
Esteghlal Tehran
Al Waab SC
Esteghlal Tehran
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
Iran Cup
|
Malavan(N)
Esteghlal Tehran
Malavan(N)
Esteghlal Tehran
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Iran Cup
|
Esteghlal Tehran
Sanat Naft
Esteghlal Tehran
Sanat Naft
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
IRN PR
|
Mobarakeh Sepahan
Esteghlal Tehran
Mobarakeh Sepahan
Esteghlal Tehran
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
IRN PR
|
Esteghlal Tehran
Chadormalou Ardakan
Esteghlal Tehran
Chadormalou Ardakan
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
IRN PR
|
Esteghlal Tehran
Aluminium Arak
Esteghlal Tehran
Aluminium Arak
|
10 | 5 1 | 10 | 5 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Iran Cup
|
Esteghlal Tehran
Peykan
Esteghlal Tehran
Peykan
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
IRN PR
|
Esteghlal Tehran
Havadar SC
Esteghlal Tehran
Havadar SC
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
IRN PR
|
Gol Gohar FC
Esteghlal Tehran
Gol Gohar FC
Esteghlal Tehran
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
IRN PR
|
Esteghlal Tehran
Foolad Khozestan
Esteghlal Tehran
Foolad Khozestan
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
IRN PR
|
Teraktor-Sazi
Esteghlal Tehran
Teraktor-Sazi
Esteghlal Tehran
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
IRN PR
|
Esteghlal Tehran
Kheybar Khorramabad
Esteghlal Tehran
Kheybar Khorramabad
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
IRN PR
|
Zob Ahan
Esteghlal Tehran
Zob Ahan
Esteghlal Tehran
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
1.5/2
0.5
T
X
|
ACLE
|
Al-Nassr FC
Esteghlal Tehran
Al-Nassr FC
Esteghlal Tehran
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ACLE
|
Esteghlal Tehran
Al-Nassr FC
Esteghlal Tehran
Al-Nassr FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 10
-
2 Trung bình ghi bàn 1
-
15 Tổng số mất bàn 13
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.3
-
50% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 30%
-
30% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Al Wasl FC |
||
---|---|---|
UAE LP
|
Al Bataeh
Al Wasl FC
|
4 Ngày |
UAE LP
|
Al Wasl FC
Al-Sharjah
|
8 Ngày |
ACL2
|
Al Wihdat Amman
Al Wasl FC
|
14 Ngày |
Esteghlal Tehran |
||
---|---|---|
IRN PR
|
Esteghlal Tehran
Peykan
|
4 Ngày |
IRN PR
|
Baderan Tehran FC
Esteghlal Tehran
|
9 Ngày |
ACL2
|
Esteghlal Tehran
Al-Muharraq
|
14 Ngày |