



VS
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | 1 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 6 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 1 | 100% |
Gần đây | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | 100% | |
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | 50% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 8 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% |
6 trận gần đây | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 9 | 4 | 2 | 15 | 31 | 3 | 60% |
Chủ | 8 | 6 | 2 | 0 | 12 | 20 | 1 | 75% |
Khách | 7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 11 | 6 | 43% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 10 | 50% | |
Tất cả | 15 | 9 | 4 | 2 | 12 | 31 | 1 | 60% |
Chủ | 8 | 6 | 2 | 0 | 8 | 20 | 1 | 75% |
Khách | 7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 11 | 4 | 43% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 12 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Zawraa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Al-Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | FC Istiklol Dushanbe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | FC Goa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ACLE
|
FC Istiklol Dushanbe
Al-Nassr FC
FC Istiklol Dushanbe
Al-Nassr FC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
-1.5/2
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ACLE
|
Al-Nassr FC
FC Istiklol Dushanbe
Al-Nassr FC
FC Istiklol Dushanbe
|
01 | 01 | 31 | 31 |
2.5/3
B
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Al-Nassr FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPL
|
Al-Nassr FC
Al Kholood
Al-Nassr FC
Al Kholood
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
B
|
3.5/4
1.5/2
X
X
|
SPL
|
Al-Taawon
Al-Nassr FC
Al-Taawon
Al-Nassr FC
|
01 | 05 | 01 | 05 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
X
|
KSA SC
|
Al-Nassr FC(N)
Al Ahli Jeddah
Al-Nassr FC(N)
Al Ahli Jeddah
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
KSA SC
|
Al-Nassr FC(N)
Al Ittihad Jeddah
Al-Nassr FC(N)
Al Ittihad Jeddah
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
3.5
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Almeria
Al-Nassr FC
Almeria
Al-Nassr FC
|
22 | 32 | 22 | 32 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Rio Ave(N)
Al-Nassr FC
Rio Ave(N)
Al-Nassr FC
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Al-Nassr FC(N)
Toulouse
Al-Nassr FC(N)
Toulouse
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
SK St Johann
Al-Nassr FC
SK St Johann
Al-Nassr FC
|
12 | 25 | 12 | 25 |
H
B
|
4.5
2
T
T
|
SPL
|
Al-Fateh SC
Al-Nassr FC
Al-Fateh SC
Al-Nassr FC
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
SPL
|
Al-Nassr FC
Al Khaleej Club
Al-Nassr FC
Al Khaleej Club
|
00 | 20 | 00 | 20 |
H
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
SPL
|
Al-Nassr FC
Al-Taawon
Al-Nassr FC
Al-Taawon
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SPL
|
Al-Akhdoud
Al-Nassr FC
Al-Akhdoud
Al-Nassr FC
|
04 | 09 | 04 | 09 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SPL
|
Al-Nassr FC
Al Ittihad Jeddah
Al-Nassr FC
Al Ittihad Jeddah
|
20 | 23 | 20 | 23 |
B
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
ACLE
|
Al-Nassr FC(N)
Kawasaki Frontale
Al-Nassr FC(N)
Kawasaki Frontale
|
12 | 23 | 12 | 23 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
ACLE
|
Yokohama F Marinos(N)
Al-Nassr FC
Yokohama F Marinos(N)
Al-Nassr FC
|
03 | 14 | 03 | 14 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SPL
|
Dhamk
Al-Nassr FC
Dhamk
Al-Nassr FC
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SPL
|
Al-Qadasiya
Al-Nassr FC
Al-Qadasiya
Al-Nassr FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SPL
|
Al-Nassr FC
Al-Riyadh
Al-Nassr FC
Al-Riyadh
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
SPL
|
Al Hilal
Al-Nassr FC
Al Hilal
Al-Nassr FC
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
SPL
|
Al-Nassr FC
Al Kholood
Al-Nassr FC
Al Kholood
|
30 | 31 | 30 | 31 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
FC Istiklol Dushanbe
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TAJ L1
|
CSKA Pamir Dushanbe
FC Istiklol Dushanbe
CSKA Pamir Dushanbe
FC Istiklol Dushanbe
|
02 | 3 3 | 02 | 3 3 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
TAJ L1
|
FC Istiklol Dushanbe
Pandjsher Rumi
FC Istiklol Dushanbe
Pandjsher Rumi
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
TAJ L1
|
FC Istiklol Dushanbe
FC Istaravshan
FC Istiklol Dushanbe
FC Istaravshan
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
TAJ L1
|
Regar-TadAZ Tursunzoda
FC Istiklol Dushanbe
Regar-TadAZ Tursunzoda
FC Istiklol Dushanbe
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
TAJ L1
|
Khujand
FC Istiklol Dushanbe
Khujand
FC Istiklol Dushanbe
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
FC Istiklol Dushanbe(N)
Regar-TadAZ Tursunzoda
FC Istiklol Dushanbe(N)
Regar-TadAZ Tursunzoda
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
TAJ L1
|
Ravshan Kulob
FC Istiklol Dushanbe
Ravshan Kulob
FC Istiklol Dushanbe
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
TAJ L1
|
FC Istiklol Dushanbe
Khatlon Bokhtar
FC Istiklol Dushanbe
Khatlon Bokhtar
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
TAJ L1
|
FC Istiklol Dushanbe
FK Hulbuk
FC Istiklol Dushanbe
FK Hulbuk
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
TAJ L1
|
FK Eskhata
FC Istiklol Dushanbe
FK Eskhata
FC Istiklol Dushanbe
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
TAJ L1
|
Barkchi Hisor
FC Istiklol Dushanbe
Barkchi Hisor
FC Istiklol Dushanbe
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
TAJ L1
|
FC Istiklol Dushanbe
CSKA Pamir Dushanbe
FC Istiklol Dushanbe
CSKA Pamir Dushanbe
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
TAJ L1
|
Pandjsher Rumi
FC Istiklol Dushanbe
Pandjsher Rumi
FC Istiklol Dushanbe
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
TAJ L1
|
FC Istiklol Dushanbe
Khosilot Parkhar
FC Istiklol Dushanbe
Khosilot Parkhar
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
|
3
X
|
TAJ L1
|
FC Istiklol Dushanbe
Regar-TadAZ Tursunzoda
FC Istiklol Dushanbe
Regar-TadAZ Tursunzoda
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
TAJ L1
|
FC Istiklol Dushanbe
Khujand
FC Istiklol Dushanbe
Khujand
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
TAJ L1
|
FC Istiklol Dushanbe
Ravshan Kulob
FC Istiklol Dushanbe
Ravshan Kulob
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
ACL2
|
FC Istiklol Dushanbe
Mobarakeh Sepahan
FC Istiklol Dushanbe
Mobarakeh Sepahan
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
TAJ L1
|
Barkchi Hisor
FC Istiklol Dushanbe
Barkchi Hisor
FC Istiklol Dushanbe
|
03 | 1 5 | 03 | 1 5 |
|
|
ACL2
|
Al-Sharjah
FC Istiklol Dushanbe
Al-Sharjah
FC Istiklol Dushanbe
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
28 Tổng số ghi bàn 16
-
2.8 Trung bình ghi bàn 1.6
-
12 Tổng số mất bàn 8
-
1.2 Trung bình mất bàn 0.8
-
70% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 40%
-
20% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Al-Nassr FC |
||
---|---|---|
SPL
|
Al-Nassr FC
Al-Riyadh
|
3 Ngày |
SK CUP
|
Jeddah Club
Al-Nassr FC
|
4 Ngày |
SPL
|
Al Ittihad Jeddah
Al-Nassr FC
|
9 Ngày |
FC Istiklol Dushanbe |
||
---|---|---|
TAJ L1
|
FC Istiklol Dushanbe
Barkchi Hisor
|
4 Ngày |
TAJ L1
|
FK Hulbuk
FC Istiklol Dushanbe
|
9 Ngày |
ACL2
|
FC Istiklol Dushanbe
FC Goa
|
14 Ngày |