So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 8 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 9 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 0% |
Gần đây | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 0% | |
Tất cả | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 9 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 9 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 10 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 9 | 6 | 11 | 5 | 33 | 8 | 35% |
Chủ | 13 | 2 | 4 | 7 | -3 | 10 | 11 | 15% |
Khách | 13 | 7 | 2 | 4 | 8 | 23 | 4 | 54% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | 33% | |
Tất cả | 26 | 6 | 12 | 8 | 2 | 30 | 7 | 23% |
Chủ | 13 | 4 | 4 | 5 | 1 | 16 | 8 | 31% |
Khách | 13 | 2 | 8 | 3 | 1 | 14 | 8 | 15% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Beijing Guoan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Wofoo Tai Po | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Công An Hà Nội | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | FC Macarthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Wofoo Tai Po
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
North District FC
Wofoo Tai Po
North District FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
HK SS
|
Wofoo Tai Po
Southern District
Wofoo Tai Po
Southern District
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
HK LC
|
Wofoo Tai Po
Đông Phương AA
Wofoo Tai Po
Đông Phương AA
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
HK PR
|
LeeMan
Wofoo Tai Po
LeeMan
Wofoo Tai Po
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Rayong FC
Wofoo Tai Po
Rayong FC
Wofoo Tai Po
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
North District FC
Wofoo Tai Po
North District FC
|
20 | 31 | 20 | 31 |
H
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
HK PR
|
Kitchee
Wofoo Tai Po
Kitchee
Wofoo Tai Po
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC
Wofoo Tai Po
Hồng Kông Rangers FC
Wofoo Tai Po
|
11 | 23 | 11 | 23 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
Southern District
Wofoo Tai Po
Southern District
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
HKFA CUP
|
Wofoo Tai Po(N)
Đông Phương AA
Wofoo Tai Po(N)
Đông Phương AA
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
3.5
1/1.5
X
T
|
HKEC
|
Wofoo Tai Po
LeeMan
Wofoo Tai Po
LeeMan
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Wofoo Tai Po
Đông Phương AA
Wofoo Tai Po
|
12 | 33 | 12 | 33 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
HK PR
|
Kowloon City
Wofoo Tai Po
Kowloon City
Wofoo Tai Po
|
10 | 13 | 10 | 13 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
HK PR
|
LeeMan
Wofoo Tai Po
LeeMan
Wofoo Tai Po
|
03 | 37 | 03 | 37 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HKEC
|
Hong Kong FC(N)
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC(N)
Wofoo Tai Po
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
4
1.5/2
H
X
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
Đông Phương AA
Wofoo Tai Po
Đông Phương AA
|
10 | 13 | 10 | 13 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
HK PR
|
Kowloon City
Wofoo Tai Po
Kowloon City
Wofoo Tai Po
|
13 | 25 | 13 | 25 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
HKFA CUP
|
Kitchee
Wofoo Tai Po
Kitchee
Wofoo Tai Po
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
Southern District
Wofoo Tai Po
Southern District
|
21 | 32 | 21 | 32 |
H
T
|
3
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
FC Macarthur
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
A FFA Cup
|
Newcastle Jets FC(N)
FC Macarthur
Newcastle Jets FC(N)
FC Macarthur
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
A FFA Cup
|
North Eastern Metrostars
FC Macarthur
North Eastern Metrostars
FC Macarthur
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
A FFA Cup
|
SD Raiders FC
FC Macarthur
SD Raiders FC
FC Macarthur
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS D1
|
FC Macarthur
Western Sydney Wanderers
FC Macarthur
Western Sydney Wanderers
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
AUS D1
|
FC Macarthur
Melbourne Victory FC
FC Macarthur
Melbourne Victory FC
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AUS D1
|
Central Coast Mariners FC
FC Macarthur
Central Coast Mariners FC
FC Macarthur
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D1
|
Brisbane Roar FC
FC Macarthur
Brisbane Roar FC
FC Macarthur
|
11 | 1 5 | 11 | 1 5 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D1
|
FC Macarthur
Newcastle Jets FC
FC Macarthur
Newcastle Jets FC
|
02 | 3 3 | 02 | 3 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D1
|
Adelaide United FC
FC Macarthur
Adelaide United FC
FC Macarthur
|
32 | 4 5 | 32 | 4 5 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS D1
|
Melbourne City
FC Macarthur
Melbourne City
FC Macarthur
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
FC Macarthur
Sydney FC
FC Macarthur
Sydney FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Western Sydney Wanderers
FC Macarthur
Western Sydney Wanderers
FC Macarthur
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
FC Macarthur
Western United FC
FC Macarthur
Western United FC
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS D1
|
Auckland FC
FC Macarthur
Auckland FC
FC Macarthur
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
AUS D1
|
FC Macarthur
Melbourne City
FC Macarthur
Melbourne City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
FC Macarthur
Wellington Phoenix
FC Macarthur
Wellington Phoenix
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
AUS D1
|
Newcastle Jets FC
FC Macarthur
Newcastle Jets FC
FC Macarthur
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D1
|
FC Macarthur
Adelaide United FC
FC Macarthur
Adelaide United FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS D1
|
Western Sydney Wanderers
FC Macarthur
Western Sydney Wanderers
FC Macarthur
|
13 | 2 3 | 13 | 2 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS D1
|
Perth Glory FC
FC Macarthur
Perth Glory FC
FC Macarthur
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 24
-
1.8 Trung bình ghi bàn 2.4
-
14 Tổng số mất bàn 20
-
1.4 Trung bình mất bàn 2
-
50% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 20%
-
20% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Wofoo Tai Po |
||
---|---|---|
HK PR
|
Kowloon City
Wofoo Tai Po
|
3 Ngày |
ACL2
|
Công An Hà Nội
Wofoo Tai Po
|
14 Ngày |
HK PR
|
Wofoo Tai Po
Kitchee
|
30 Ngày |
FC Macarthur |
||
---|---|---|
ACL2
|
FC Macarthur
Beijing Guoan
|
14 Ngày |
AUS D1
|
Brisbane Roar FC
FC Macarthur
|
29 Ngày |
ACL2
|
Công An Hà Nội
FC Macarthur
|
35 Ngày |