



VS
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 14 | 6 | 4 | 17 | 48 | 4 | 58% |
Chủ | 11 | 8 | 2 | 1 | 15 | 26 | 3 | 73% |
Khách | 13 | 6 | 4 | 3 | 2 | 22 | 4 | 46% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | -1 | 10 | 50% | |
Tất cả | 24 | 13 | 4 | 7 | 9 | 43 | 3 | 54% |
Chủ | 11 | 8 | 1 | 2 | 9 | 25 | 2 | 73% |
Khách | 13 | 5 | 3 | 5 | 0 | 18 | 5 | 38% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | 1 | 75% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | 1 | 67% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 2 | 100% |
Gần đây | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | 75% | |
Tất cả | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | 2 | 50% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 2 | 33% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 5 | 100% |
6 trận gần đây | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Beijing Guoan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Wofoo Tai Po | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Công An Hà Nội | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | FC Macarthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Beijing Guoan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Henan FC
Beijing Guoan
Henan FC
Beijing Guoan
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Shandong Taishan
Beijing Guoan
Shandong Taishan
Beijing Guoan
|
40 | 60 | 40 | 60 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Beijing Guoan
Wuhan Three Towns
Beijing Guoan
Wuhan Three Towns
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
CFC
|
Beijing Guoan
Yunnan Yukun
Beijing Guoan
Yunnan Yukun
|
30 | 70 | 30 | 70 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Beijing Guoan
Qingdao West Coast
Beijing Guoan
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Zhejiang FC
Beijing Guoan
Zhejiang FC
Beijing Guoan
|
21 | 34 | 21 | 34 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Beijing Guoan
Tianjin Jinmen Tiger
Beijing Guoan
Tianjin Jinmen Tiger
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Chengdu Rongcheng
Beijing Guoan
Chengdu Rongcheng
Beijing Guoan
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CFC
|
Qingdao West Coast
Beijing Guoan
Qingdao West Coast
Beijing Guoan
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Beijing Guoan
Shanghai Shenhua
Beijing Guoan
Shanghai Shenhua
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Beijing Guoan
Yunnan Yukun
Beijing Guoan
Yunnan Yukun
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Meizhou Hakka
Beijing Guoan
Meizhou Hakka
Beijing Guoan
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CFC
|
Dalian Yingbo
Beijing Guoan
Dalian Yingbo
Beijing Guoan
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Beijing Guoan
Qingdao West Coast
Beijing Guoan
Qingdao West Coast
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Beijing Guoan
Changchun Yatai
Beijing Guoan
Changchun Yatai
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
CFC
|
Hebei Gongfu
Beijing Guoan
Hebei Gongfu
Beijing Guoan
|
02 | 05 | 02 | 05 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Qingdao Hainiu
Beijing Guoan
Qingdao Hainiu
Beijing Guoan
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Beijing Guoan
Shenzhen Xinpengcheng
Beijing Guoan
Shenzhen Xinpengcheng
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Dalian Yingbo
Beijing Guoan
Dalian Yingbo
Beijing Guoan
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Beijing Guoan
Shanghai Port
Beijing Guoan
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Công An Hà Nội
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Hải Phòng
Công An Hà Nội
Hải Phòng
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Hà Nội
Công An Hà Nội
Hà Nội
|
10 | 4 2 | 10 | 4 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Công An Hà Nội
Becamex Bình Dương
Công An Hà Nội
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ASEAN CC
|
Bangkok Glass
Công An Hà Nội
Bangkok Glass
Công An Hà Nội
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Thể Công Viettel
Công An Hà Nội
Thể Công Viettel
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
VIE Cup
|
Thép Xanh Nam Định
Công An Hà Nội
Thép Xanh Nam Định
Công An Hà Nội
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
VIE Cup
|
Sông Lam Nghệ An
Công An Hà Nội
Sông Lam Nghệ An
Công An Hà Nội
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
VIE Cup
|
Công An Hà Nội
Thể Công Viettel
Công An Hà Nội
Thể Công Viettel
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Hải Phòng
Công An Hà Nội
Hải Phòng
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
VIE D1
|
Thanh Hóa
Công An Hà Nội
Thanh Hóa
Công An Hà Nội
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Bình Định
Công An Hà Nội
Bình Định
Công An Hà Nội
|
12 | 1 5 | 12 | 1 5 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Công An Hà Nội
Becamex Bình Dương
Công An Hà Nội
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Hà Nội
Công An Hà Nội
Hà Nội
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ASEAN CC
|
Buriram United
Công An Hà Nội
Buriram United
Công An Hà Nội
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ASEAN CC
|
Công An Hà Nội
Buriram United
Công An Hà Nội
Buriram United
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Công An Hà Nội
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Quảng Nam
Công An Hà Nội
Quảng Nam
Công An Hà Nội
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ASEAN CC
|
Công An Hà Nội
PSM Makassar
Công An Hà Nội
PSM Makassar
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
VIE Cup
|
Hải Phòng
Công An Hà Nội
Hải Phòng
Công An Hà Nội
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
T
H
|
2
0.5/1
T
X
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
TP Hồ Chí Minh
Công An Hà Nội
TP Hồ Chí Minh
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 28
-
2.2 Trung bình ghi bàn 2.8
-
20 Tổng số mất bàn 10
-
2 Trung bình mất bàn 1
-
40% TL thắng 80%
-
20% TL hòa 10%
-
40% TL thua 10%
3 trận sắp tới
Beijing Guoan |
||
---|---|---|
CHA CSL
|
Beijing Guoan
Shanghai Port
|
3 Ngày |
CHA CSL
|
Beijing Guoan
Dalian Yingbo
|
8 Ngày |
ACL2
|
FC Macarthur
Beijing Guoan
|
14 Ngày |
Công An Hà Nội |
||
---|---|---|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
Công An Hà Nội
|
3 Ngày |
ASEAN CC
|
Công An Hà Nội
Dynamic Herb Cebu
|
6 Ngày |
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Công An Hà Nội
|
10 Ngày |