Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 13 | 4 | 13 | -5 | 43 | 9 | 43% |
Chủ | 14 | 9 | 0 | 5 | 5 | 27 | 6 | 64% |
Khách | 16 | 4 | 4 | 8 | -10 | 16 | 11 | 25% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | -3 | 9 | 50% | |
Tất cả | 30 | 5 | 14 | 11 | -6 | 29 | 18 | 17% |
Chủ | 14 | 5 | 5 | 4 | 3 | 20 | 9 | 36% |
Khách | 16 | 0 | 9 | 7 | -9 | 9 | 20 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 5 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 2 | 50% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0% |
Gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 50% | |
Tất cả | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 8 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 5 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gamba Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Đông Phương AA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Thép Xanh Nam Định | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Ratchaburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Gamba Osaka
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN D1
|
Gamba Osaka
Urawa Red Diamonds
Gamba Osaka
Urawa Red Diamonds
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
JPN D1
|
Shonan Bellmare
Gamba Osaka
Shonan Bellmare
Gamba Osaka
|
31 | 45 | 31 | 45 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
JPN D1
|
Gamba Osaka
Yokohama FC
Gamba Osaka
Yokohama FC
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
JPN D1
|
FC Machida Zelvia
Gamba Osaka
FC Machida Zelvia
Gamba Osaka
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
JPN D1
|
Sanfrecce Hiroshima
Gamba Osaka
Sanfrecce Hiroshima
Gamba Osaka
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
JPN D1
|
Gamba Osaka
Okayama FC
Gamba Osaka
Okayama FC
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
Gamba Osaka
Stade Reims
Gamba Osaka
Stade Reims
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
JPN D1
|
Gamba Osaka
Kawasaki Frontale
Gamba Osaka
Kawasaki Frontale
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
JE Cup
|
Gamba Osaka
Yamagata Montedio
Gamba Osaka
Yamagata Montedio
|
12 | 33 | 12 | 33 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
JPN D1
|
Cerezo Osaka
Gamba Osaka
Cerezo Osaka
Gamba Osaka
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
JPN D1
|
Kyoto Sanga
Gamba Osaka
Kyoto Sanga
Gamba Osaka
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
JPN D1
|
Gamba Osaka
FC Tokyo
Gamba Osaka
FC Tokyo
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
JE Cup
|
Gamba Osaka
Veertien Kuwana
Gamba Osaka
Veertien Kuwana
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
JPN D1
|
Shimizu S-Pulse
Gamba Osaka
Shimizu S-Pulse
Gamba Osaka
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
JPN D1
|
Gamba Osaka
Kashima Antlers
Gamba Osaka
Kashima Antlers
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
JPN D1
|
Kawasaki Frontale
Gamba Osaka
Kawasaki Frontale
Gamba Osaka
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
JPN LC
|
Jubilo Iwata
Gamba Osaka
Jubilo Iwata
Gamba Osaka
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
JPN D1
|
Vissel Kobe
Gamba Osaka
Vissel Kobe
Gamba Osaka
|
00 | 32 | 00 | 32 |
B
T
|
2/2.5
1
T
X
|
JPN D1
|
Gamba Osaka
Sanfrecce Hiroshima
Gamba Osaka
Sanfrecce Hiroshima
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
JPN D1
|
Urawa Red Diamonds
Gamba Osaka
Urawa Red Diamonds
Gamba Osaka
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Đông Phương AA
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK PR
|
Đông Phương AA
Kowloon City
Đông Phương AA
Kowloon City
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
HK LC
|
Wofoo Tai Po
Đông Phương AA
Wofoo Tai Po
Đông Phương AA
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Kitchee
Đông Phương AA
Kitchee
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
HKFA CUP
|
Hồng Kông Rangers FC(N)
Đông Phương AA
Hồng Kông Rangers FC(N)
Đông Phương AA
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
T
B
|
3/3.5
1.5
T
X
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Kitchee
Đông Phương AA
Kitchee
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC
Đông Phương AA
Hồng Kông Rangers FC
Đông Phương AA
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
North District FC
Đông Phương AA
North District FC
Đông Phương AA
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Kowloon City
Đông Phương AA
Kowloon City
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
HK PR
|
LeeMan
Đông Phương AA
LeeMan
Đông Phương AA
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
H
|
3
1/1.5
H
X
|
HKFA CUP
|
Wofoo Tai Po(N)
Đông Phương AA
Wofoo Tai Po(N)
Đông Phương AA
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
3.5
1/1.5
X
T
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Wofoo Tai Po
Đông Phương AA
Wofoo Tai Po
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
HKEC
|
Southern District(N)
Đông Phương AA
Southern District(N)
Đông Phương AA
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Hong Kong FC
Đông Phương AA
Hong Kong FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
4
1.5
X
X
|
HKEC
|
Đông Phương AA
Kitchee
Đông Phương AA
Kitchee
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
Đông Phương AA
Wofoo Tai Po
Đông Phương AA
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC
Đông Phương AA
Hồng Kông Rangers FC
Đông Phương AA
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Southern District
Đông Phương AA
Southern District
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HKFA CUP
|
Đông Phương AA(N)
Kowloon City
Đông Phương AA(N)
Kowloon City
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
Kowloon City
Đông Phương AA
Kowloon City
Đông Phương AA
|
12 | 1 5 | 12 | 1 5 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
HK PR
|
Đông Phương AA
LeeMan
Đông Phương AA
LeeMan
|
11 | 3 4 | 11 | 3 4 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 17
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.7
-
19 Tổng số mất bàn 11
-
1.9 Trung bình mất bàn 1.1
-
50% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 20%
-
40% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Gamba Osaka |
||
---|---|---|
JPN D1
|
Gamba Osaka
Yokohama F Marinos
|
6 Ngày |
JPN D1
|
Gamba Osaka
Albirex Niigata
|
10 Ngày |
ACL2
|
Ratchaburi FC
Gamba Osaka
|
15 Ngày |
Đông Phương AA |
||
---|---|---|
HK PR
|
Southern District
Đông Phương AA
|
4 Ngày |
HK SS
|
Đông Phương AA
Hong Kong FC
|
10 Ngày |
ACL2
|
Đông Phương AA
Thép Xanh Nam Định
|
15 Ngày |