



VS
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 6 | 2 | 3 | 6 | 20 | 5 | 55% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | 7 | 75% |
Khách | 7 | 3 | 1 | 3 | -3 | 10 | 7 | 43% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -5 | 8 | 33% | |
Tất cả | 11 | 7 | 1 | 3 | 5 | 22 | 3 | 64% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 10 | 4 | 75% |
Khách | 7 | 4 | 0 | 3 | -3 | 12 | 2 | 57% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | -4 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Washington Spirit | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 6 |
2 | Nữ Sky Blue FC | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 |
3 | Monterrey (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
4 | Vancouver Whitecaps W | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 |
5 | Alianza FC San Salvador (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | -9 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Monterrey (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mex MFW
|
Toluca (W)
Monterrey (W)
Toluca (W)
Monterrey (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Monterrey (W)
Nữ Tigres
Monterrey (W)
|
40 | 40 | 40 | 40 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Juarez FC (W)
Monterrey (W)
Juarez FC (W)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Guadalajara Chivas Nữ
Monterrey (W)
Guadalajara Chivas Nữ
Monterrey (W)
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CNCF WCC
|
Nữ Sky Blue FC
Monterrey (W)
Nữ Sky Blue FC
Monterrey (W)
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
H
|
3/3.5
1.5
X
T
|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Santos Laguna (W)
Monterrey (W)
Santos Laguna (W)
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
H
|
3.5/4
1.5
T
X
|
Mex MFW
|
Cruz Azul (W)
Monterrey (W)
Cruz Azul (W)
Monterrey (W)
|
30 | 40 | 30 | 40 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Mazatlan FC (W)
Monterrey (W)
Mazatlan FC (W)
|
30 | 50 | 30 | 50 |
B
T
|
6/6.5
2.5/3
X
T
|
Mex MFW
|
Puebla (W)
Monterrey (W)
Puebla (W)
Monterrey (W)
|
02 | 05 | 02 | 05 |
T
T
|
4.5
2
T
H
|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Queretaro (W)
Monterrey (W)
Queretaro (W)
|
40 | 42 | 40 | 42 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Monterrey (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Monterrey (W)
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
Monterrey (W)
Nữ Pachuca
Monterrey (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Monterrey (W)
UNAM Pumas Nữ
Monterrey (W)
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
Monterrey (W)
Nữ Pachuca
Monterrey (W)
|
21 | 41 | 21 | 41 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Nữ Pachuca
Monterrey (W)
Nữ Pachuca
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Nữ Tigres
Monterrey (W)
Nữ Tigres
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Monterrey (W)
Nữ Tigres
Monterrey (W)
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Leon (W)
Monterrey (W)
Leon (W)
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Queretaro (W)
Monterrey (W)
Queretaro (W)
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Toluca (W)
Monterrey (W)
Toluca (W)
Monterrey (W)
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Alianza FC San Salvador (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SLV LFW
|
Municipal Limeno (W)
Alianza FC San Salvador (W)
Municipal Limeno (W)
Alianza FC San Salvador (W)
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CNCF WCC
|
Alianza FC San Salvador (W)
Nữ Sky Blue FC
Alianza FC San Salvador (W)
Nữ Sky Blue FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
T
|
6/6.5
2.5/3
X
X
|
SLV LFW
|
Alianza FC San Salvador (W)
CD Aguila (W)
Alianza FC San Salvador (W)
CD Aguila (W)
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
T
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
CNCF WCC
|
Alianza FC San Salvador (W)
Nữ Washington Spirit
Alianza FC San Salvador (W)
Nữ Washington Spirit
|
02 | 0 7 | 02 | 0 7 |
B
T
|
5.5
2.5
T
X
|
SLV LFW
|
Alianza FC San Salvador (W)
CD Cacahuatique (W)
Alianza FC San Salvador (W)
CD Cacahuatique (W)
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
B
|
6/6.5
2.5/3
X
X
|
SLV LFW
|
Alianza FC San Salvador (W)
Municipal Limeno (W)
Alianza FC San Salvador (W)
Municipal Limeno (W)
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SLV LFW
|
Alianza FC San Salvador (W)
CD Aguila (W)
Alianza FC San Salvador (W)
CD Aguila (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
4.5
2
X
X
|
SLV LFW
|
CD Aguila (W)
Alianza FC San Salvador (W)
CD Aguila (W)
Alianza FC San Salvador (W)
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
SLV LFW
|
CD Cacahuatique (W)
Alianza FC San Salvador (W)
CD Cacahuatique (W)
Alianza FC San Salvador (W)
|
14 | 2 7 | 14 | 2 7 |
T
T
|
5
2
T
T
|
SLV LFW
|
CD FAS (W)
Alianza FC San Salvador (W)
CD FAS (W)
Alianza FC San Salvador (W)
|
00 | 1 4 | 00 | 1 4 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
SLV LFW
|
Alianza FC San Salvador (W)
CD Platense Zacatecoluca (W)
Alianza FC San Salvador (W)
CD Platense Zacatecoluca (W)
|
70 | 13 1 | 70 | 13 1 |
T
T
|
5/5.5
2/2.5
T
T
|
SLV LFW
|
Alianza FC San Salvador (W)
Municipal Limeno (W)
Alianza FC San Salvador (W)
Municipal Limeno (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SLV LFW
|
CD Aguila (W)
Alianza FC San Salvador (W)
CD Aguila (W)
Alianza FC San Salvador (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SLV LFW
|
CD Luis Angel Firpo (W)
Alianza FC San Salvador (W)
CD Luis Angel Firpo (W)
Alianza FC San Salvador (W)
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
B
B
|
6.5
2.5/3
X
T
|
INT CF
|
Santa Fe FC (W)
Alianza FC San Salvador (W)
Santa Fe FC (W)
Alianza FC San Salvador (W)
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Alajuelense (W)
Alianza FC San Salvador (W)
Alajuelense (W)
Alianza FC San Salvador (W)
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SLV LFW
|
CD Dragon (W)
Alianza FC San Salvador (W)
CD Dragon (W)
Alianza FC San Salvador (W)
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
|
4/4.5
X
|
SLV LFW
|
Alianza FC San Salvador (W)
CD Platense Zacatecoluca (W)
Alianza FC San Salvador (W)
CD Platense Zacatecoluca (W)
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
B
B
|
4.5
1.5/2
T
X
|
SLV LFW
|
Alianza FC San Salvador (W)
CD Aguila (W)
Alianza FC San Salvador (W)
CD Aguila (W)
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
SLV LFW
|
CD Platense Zacatecoluca (W)
Alianza FC San Salvador (W)
CD Platense Zacatecoluca (W)
Alianza FC San Salvador (W)
|
04 | 0 6 | 04 | 0 6 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 28
-
2.1 Trung bình ghi bàn 2.8
-
15 Tổng số mất bàn 15
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.5
-
50% TL thắng 80%
-
20% TL hòa 0%
-
30% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Monterrey (W) |
||
---|---|---|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Nữ Pachuca
|
5 Ngày |
Mex MFW
|
Club Necaxa (W)
Monterrey (W)
|
12 Ngày |
CNCF WCC
|
Monterrey (W)
Vancouver Whitecaps W
|
15 Ngày |
Alianza FC San Salvador (W) |
||
---|---|---|
CNCF WCC
|
Vancouver Whitecaps W
Alianza FC San Salvador (W)
|
29 Ngày |