



1
0
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Foresters FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SYC Cup
|
Lightstars
Foresters FC
Lightstars
Foresters FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SYC PR
|
Foresters FC
Saint Louis Suns United
Foresters FC
Saint Louis Suns United
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
SYC PR
|
Foresters FC
La Passe
Foresters FC
La Passe
|
12 | 33 | 12 | 33 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SYC PR
|
Real Maldive FC
Foresters FC
Real Maldive FC
Foresters FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
SYC PR
|
Foresters FC
Northern Dynamo FC
Foresters FC
Northern Dynamo FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SYC PR
|
Foresters FC
Cote d'Or
Foresters FC
Cote d'Or
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SYC PR
|
Foresters FC
PTL Bazar Brothers FC
Foresters FC
PTL Bazar Brothers FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
SYC PR
|
Saint Louis Suns United
Foresters FC
Saint Louis Suns United
Foresters FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SYC PR
|
Foresters FC
Saint Michel Utd FC
Foresters FC
Saint Michel Utd FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
SYC PR
|
Foresters FC
Real Maldive FC
Foresters FC
Real Maldive FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
SYC PR
|
Foresters FC
ANSE Reunion
Foresters FC
ANSE Reunion
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SYC PR
|
Northern Dynamo FC
Foresters FC
Northern Dynamo FC
Foresters FC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
SYC PR
|
Foresters FC
Lightstars
Foresters FC
Lightstars
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
|
3
X
|
SYC Cup
|
Saint Louis Suns United
Foresters FC
Saint Louis Suns United
Foresters FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SYC Cup
|
La Passe
Foresters FC
La Passe
Foresters FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SYC PR
|
Saint Louis Suns United
Foresters FC
Saint Louis Suns United
Foresters FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
|
2.5/3
X
|
SYC PR
|
Saint Michel Utd FC
Foresters FC
Saint Michel Utd FC
Foresters FC
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
|
3/3.5
T
|
SYC PR
|
Foresters FC
Lightstars
Foresters FC
Lightstars
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
|
3
X
|
SYC PR
|
PTL Bazar Brothers FC
Foresters FC
PTL Bazar Brothers FC
Foresters FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
|
3/3.5
X
|
SYC PR
|
Foresters FC
Cote d'Or
Foresters FC
Cote d'Or
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
|
2.5/3
X
|
Chưa có dữ liệu
15 de Agosto (Gnq)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF Cup
|
AS Otoho
15 de Agosto (Gnq)
AS Otoho
15 de Agosto (Gnq)
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
CAF Cup
|
15 de Agosto (Gnq)
AS Otoho
15 de Agosto (Gnq)
AS Otoho
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 1
-
1.2 Trung bình ghi bàn 0.5
-
13 Tổng số mất bàn 4
-
1.3 Trung bình mất bàn 2
-
30% TL thắng 0%
-
30% TL hòa 0%
-
40% TL thua 100%
3 trận sắp tới
Foresters FC |
||
---|---|---|
CAF Cup
|
15 de Agosto (Gnq)
Foresters FC
|
11 Ngày |
15 de Agosto (Gnq) |
||
---|---|---|
CAF Cup
|
15 de Agosto (Gnq)
Foresters FC
|
11 Ngày |