



VS
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 13 | 3 | 2 | 33 | 42 | 1 | 72% |
Chủ | 10 | 10 | 0 | 0 | 23 | 30 | 1 | 100% |
Khách | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 12 | 5 | 38% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 17 | 16 | 83% | |
Tất cả | 18 | 11 | 4 | 3 | 20 | 37 | 1 | 61% |
Chủ | 10 | 8 | 1 | 1 | 17 | 25 | 1 | 80% |
Khách | 8 | 3 | 3 | 2 | 3 | 12 | 5 | 38% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 15 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Sollentuna FK (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWEC-W
|
Varmdo (W)
Sollentuna FK (W)
Varmdo (W)
Sollentuna FK (W)
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
INT CF
|
Nữ Eskilstuna Utd
Sollentuna FK (W)
Nữ Eskilstuna Utd
Sollentuna FK (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT CF
|
Nữ IK Uppsala
Sollentuna FK (W)
Nữ IK Uppsala
Sollentuna FK (W)
|
60 | 80 | 60 | 80 |
|
|
SWEC-W
|
Sollentuna FK (W)
Nữ Bollstanas SK
Sollentuna FK (W)
Nữ Bollstanas SK
|
00 | 15 | 00 | 15 |
|
|
SWEC-W
|
Sollentuna FK (W)
Nữ Djurgardens
Sollentuna FK (W)
Nữ Djurgardens
|
03 | 05 | 03 | 05 |
|
|
SWEC-W
|
Alta IF Women's
Sollentuna FK (W)
Alta IF Women's
Sollentuna FK (W)
|
12 | 14 | 12 | 14 |
|
|
SWEC-W
|
Sollentuna FK (W)
Nữ AIK Solna
Sollentuna FK (W)
Nữ AIK Solna
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
SWEC-W
|
Sollentuna FK (W)
Nữ Alvsjo AIK FF
Sollentuna FK (W)
Nữ Alvsjo AIK FF
|
40 | 70 | 40 | 70 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Nữ Hammarby
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ Linkopings FC
Nữ Hammarby
Nữ Linkopings FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
4
1.5/2
X
T
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ Malmo
Nữ Hammarby
Nữ Malmo
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Manchester United
Nữ Hammarby
Nữ Manchester United
Nữ Hammarby
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Hammarby
FC Metalist 1925 (W)
Nữ Hammarby
FC Metalist 1925 (W)
|
11 | 5 4 | 11 | 5 4 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Hammarby
Nữ Kristianstads DFF
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ Hammarby
Nữ Pitea IF
Nữ Hammarby
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ Hammarby
Nữ FC Rosengard
Nữ Hammarby
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Alingsas (W)
Nữ Hammarby
Alingsas (W)
|
40 | 7 0 | 40 | 7 0 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
INT CF
|
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Hammarby
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Hammarby
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Hammarby
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Hammarby
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ Djurgardens
Nữ Hammarby
Nữ Djurgardens
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Hammarby
Nữ Vittsjo GIK
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
SWE WD1
|
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Hammarby
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Hammarby
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SWEC-W
|
Nữ Hammarby(N)
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Hammarby(N)
Nữ IFK Norrkoping DFK
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ Pitea IF
Nữ Hammarby
Nữ Pitea IF
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ AIK Solna
Nữ Hammarby
Nữ AIK Solna
Nữ Hammarby
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ BK Hacken
Nữ Hammarby
Nữ BK Hacken
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
SWEC-W
|
Nữ Hammarby
Nữ FC Rosengard
Nữ Hammarby
Nữ FC Rosengard
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Malmo
Nữ Hammarby
Nữ Malmo
Nữ Hammarby
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Brommapojkarna
Nữ Hammarby
Nữ Brommapojkarna
Nữ Hammarby
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
T
H
|
3.5
1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 28
-
2 Trung bình ghi bàn 2.8
-
22 Tổng số mất bàn 10
-
2.8 Trung bình mất bàn 1
-
50% TL thắng 70%
-
0% TL hòa 20%
-
50% TL thua 10%
3 trận sắp tới
Nữ Hammarby |
||
---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ Djurgardens
Nữ Hammarby
|
4 Ngày |
SWE WD1
|
Vaxjo (W)
Nữ Hammarby
|
11 Ngày |
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ AIK Solna
|
18 Ngày |