



0
4
Hết
0 - 3
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 11 | 3 | 4 | 14 | 36 | 5 | 61% |
Chủ | 9 | 6 | 1 | 2 | 11 | 19 | 4 | 67% |
Khách | 9 | 5 | 2 | 2 | 3 | 17 | 5 | 56% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 33% | |
Tất cả | 18 | 5 | 9 | 4 | 3 | 24 | 6 | 28% |
Chủ | 9 | 2 | 6 | 1 | 3 | 12 | 8 | 22% |
Khách | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | 5 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 12 | 2 | 3 | 20 | 38 | 2 | 71% |
Chủ | 8 | 6 | 1 | 1 | 9 | 19 | 5 | 75% |
Khách | 9 | 6 | 1 | 2 | 11 | 19 | 1 | 67% |
Gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 15 | 83% | |
Tất cả | 17 | 11 | 3 | 3 | 12 | 36 | 3 | 65% |
Chủ | 8 | 6 | 1 | 1 | 7 | 19 | 3 | 75% |
Khách | 9 | 5 | 2 | 2 | 5 | 17 | 1 | 56% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Nữ Malmo
Trelleborgs FF (W)
Nữ Malmo
Trelleborgs FF (W)
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ Malmo
Trelleborgs FF (W)
Nữ Malmo
Trelleborgs FF (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1
H
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
INT CF
|
Trelleborgs FF (W)
Nữ Malmo
Trelleborgs FF (W)
Nữ Malmo
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ Malmo
Trelleborgs FF (W)
Nữ Malmo
Trelleborgs FF (W)
|
00 | 00 | 12 | 12 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Trelleborgs FF (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SW D1
|
Trelleborgs FF (W)
Nữ Orebro
Trelleborgs FF (W)
Nữ Orebro
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
SW D1
|
Nữ Team TG FF
Trelleborgs FF (W)
Nữ Team TG FF
Trelleborgs FF (W)
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
SW D1
|
Elfsborg (W)
Trelleborgs FF (W)
Elfsborg (W)
Trelleborgs FF (W)
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
SW D1
|
Trelleborgs FF (W)
Nữ IK Uppsala
Trelleborgs FF (W)
Nữ IK Uppsala
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
SWEC-W
|
Staffanstorp (W)
Trelleborgs FF (W)
Staffanstorp (W)
Trelleborgs FF (W)
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
SW D1
|
Orebro Soder (W)
Trelleborgs FF (W)
Orebro Soder (W)
Trelleborgs FF (W)
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
SW D1
|
Trelleborgs FF (W)
Nữ Eskilstuna Utd
Trelleborgs FF (W)
Nữ Eskilstuna Utd
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SW D1
|
Trelleborgs FF (W)
Nữ Sunnana SK
Trelleborgs FF (W)
Nữ Sunnana SK
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SW D1
|
Nữ Mallbackens IF
Trelleborgs FF (W)
Nữ Mallbackens IF
Trelleborgs FF (W)
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
SW D1
|
Trelleborgs FF (W)
Orebro Soder (W)
Trelleborgs FF (W)
Orebro Soder (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Malmo
Trelleborgs FF (W)
Nữ Malmo
Trelleborgs FF (W)
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
SW D1
|
Nữ IK Uppsala
Trelleborgs FF (W)
Nữ IK Uppsala
Trelleborgs FF (W)
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SW D1
|
Trelleborgs FF (W)
Nữ Team TG FF
Trelleborgs FF (W)
Nữ Team TG FF
|
00 | 31 | 00 | 31 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
SW D1
|
Nữ Jitex BK
Trelleborgs FF (W)
Nữ Jitex BK
Trelleborgs FF (W)
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
SW D1
|
Nữ Bollstanas SK
Trelleborgs FF (W)
Nữ Bollstanas SK
Trelleborgs FF (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
SW D1
|
Trelleborgs FF (W)
Nữ Umea FC
Trelleborgs FF (W)
Nữ Umea FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Trelleborgs FF (W)
Elfsborg (W)
Trelleborgs FF (W)
Elfsborg (W)
|
00 | 31 | 00 | 31 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
SW D1
|
Nữ Gamla Upsala SK
Trelleborgs FF (W)
Nữ Gamla Upsala SK
Trelleborgs FF (W)
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
SW D1
|
Nữ Orebro
Trelleborgs FF (W)
Nữ Orebro
Trelleborgs FF (W)
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
3
1/1.5
H
T
|
SW D1
|
Trelleborgs FF (W)
Hacken B (W)
Trelleborgs FF (W)
Hacken B (W)
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Nữ Malmo
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ Malmo
Nữ Hammarby
Nữ Malmo
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Malmo
Vaxjo (W)
Nữ Malmo
Vaxjo (W)
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Brommapojkarna
Nữ Malmo
Nữ Brommapojkarna
Nữ Malmo
|
04 | 2 5 | 04 | 2 5 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Malmo
Nữ AIK Solna
Nữ Malmo
Nữ AIK Solna
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ Malmo
Nữ FC Rosengard
Nữ Malmo
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
Nữ Malmo
Vaxjo (W)
Nữ Malmo
Vaxjo (W)
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ Malmo
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Malmo
Nữ Vittsjo GIK
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ Malmo
Trelleborgs FF (W)
Nữ Malmo
Trelleborgs FF (W)
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Malmo
Nữ Brommapojkarna
Nữ Malmo
Nữ Brommapojkarna
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ Malmo
Nữ Pitea IF
Nữ Malmo
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
SWE WD1
|
Nữ Malmo
Nữ Djurgardens
Nữ Malmo
Nữ Djurgardens
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Malmo
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Malmo
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
SWE WD1
|
Vaxjo (W)
Nữ Malmo
Vaxjo (W)
Nữ Malmo
|
01 | 2 4 | 01 | 2 4 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SWE WD1
|
Nữ Malmo
Alingsas (W)
Nữ Malmo
Alingsas (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ Malmo
Nữ Linkopings FC
Nữ Malmo
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Malmo
Nữ Hammarby
Nữ Malmo
Nữ Hammarby
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ AIK Solna
Nữ Malmo
Nữ AIK Solna
Nữ Malmo
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Malmo
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Malmo
Nữ Kristianstads DFF
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SWE WD1
|
Nữ Malmo
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Malmo
Nữ IFK Norrkoping DFK
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Nữ Malmo
Nữ BK Hacken
Nữ Malmo
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 21
-
1.8 Trung bình ghi bàn 2.1
-
7 Tổng số mất bàn 6
-
0.7 Trung bình mất bàn 0.6
-
60% TL thắng 80%
-
30% TL hòa 10%
-
10% TL thua 10%
3 trận sắp tới
Trelleborgs FF (W) |
||
---|---|---|
SW D1
|
Hacken B (W)
Trelleborgs FF (W)
|
4 Ngày |
SW D1
|
Trelleborgs FF (W)
Nữ Jitex BK
|
12 Ngày |
SW D1
|
Nữ Sunnana SK
Trelleborgs FF (W)
|
19 Ngày |
Nữ Malmo |
||
---|---|---|
SWE WD1
|
Alingsas (W)
Nữ Malmo
|
4 Ngày |
SWE WD1
|
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Malmo
|
12 Ngày |
SWE WD1
|
Nữ Malmo
Nữ FC Rosengard
|
19 Ngày |