So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | 5 | 40% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | 4 | 33% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 6 | 50% |
Gần đây | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | 40% | |
Tất cả | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | 10 | 20% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 33% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 11 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | 20% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Metalist 1925 Kharkiv
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UKR D1
|
Metalist 1925 Kharkiv
FC Shakhtar Donetsk
Metalist 1925 Kharkiv
FC Shakhtar Donetsk
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Obolon Kiev
Metalist 1925 Kharkiv
Obolon Kiev
Metalist 1925 Kharkiv
|
00 | 23 | 00 | 23 |
|
|
UKR D1
|
Metalist 1925 Kharkiv
Rukh Vynnyky
Metalist 1925 Kharkiv
Rukh Vynnyky
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
UKRC
|
Metalist 1925 Kharkiv
Obolon Kiev
Metalist 1925 Kharkiv
Obolon Kiev
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
UKR D1
|
PFC Oleksandria
Metalist 1925 Kharkiv
PFC Oleksandria
Metalist 1925 Kharkiv
|
00 | 14 | 00 | 14 |
T
H
|
2
0.5/1
T
X
|
UKR D1
|
Kryvbas
Metalist 1925 Kharkiv
Kryvbas
Metalist 1925 Kharkiv
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
UKR D1
|
Metalist 1925 Kharkiv
Obolon Kiev
Metalist 1925 Kharkiv
Obolon Kiev
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
Qatar(N)
Metalist 1925 Kharkiv
Qatar(N)
Metalist 1925 Kharkiv
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Metalist 1925 Kharkiv
Monchengladbach
Metalist 1925 Kharkiv
Monchengladbach
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Bochum
Metalist 1925 Kharkiv
Bochum
Metalist 1925 Kharkiv
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Metalist 1925 Kharkiv(N)
SV Waldhof Mannheim
Metalist 1925 Kharkiv(N)
SV Waldhof Mannheim
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
INT CF
|
Metalist 1925 Kharkiv
Qarabag
Metalist 1925 Kharkiv
Qarabag
|
32 | 54 | 32 | 54 |
|
|
INT CF
|
Panathinaikos(N)
Metalist 1925 Kharkiv
Panathinaikos(N)
Metalist 1925 Kharkiv
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Metalist 1925 Kharkiv(N)
FC Botosani
Metalist 1925 Kharkiv(N)
FC Botosani
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
UKR D2
|
Metalist 1925 Kharkiv
FC Livyi Bereh
Metalist 1925 Kharkiv
FC Livyi Bereh
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
UKR D2
|
FC Livyi Bereh
Metalist 1925 Kharkiv
FC Livyi Bereh
Metalist 1925 Kharkiv
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
UKR D2
|
Ahrobiznes TSK Romny
Metalist 1925 Kharkiv
Ahrobiznes TSK Romny
Metalist 1925 Kharkiv
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
UKR D2
|
Metalist 1925 Kharkiv
FK Epitsentr Dunayivtsi
Metalist 1925 Kharkiv
FK Epitsentr Dunayivtsi
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
UKR D2
|
FC Bukovyna Chernivtsi
Metalist 1925 Kharkiv
FC Bukovyna Chernivtsi
Metalist 1925 Kharkiv
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
UKR D2
|
Metalist 1925 Kharkiv
Metalist Kharkiv
Metalist 1925 Kharkiv
Metalist Kharkiv
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Kolos Polonne
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UKRC
|
Kolos Polonne
FC Naftovyk Dolyna
Kolos Polonne
FC Naftovyk Dolyna
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 0
-
1.5 Trung bình ghi bàn 0
-
9 Tổng số mất bàn 0
-
0.9 Trung bình mất bàn 0
-
50% TL thắng 0%
-
30% TL hòa 100%
-
20% TL thua 0%
3 trận sắp tới
Metalist 1925 Kharkiv |
||
---|---|---|
UKR D1
|
SC Poltava
Metalist 1925 Kharkiv
|
4 Ngày |
UKR D1
|
Metalist 1925 Kharkiv
Kolos Kovalyovka
|
11 Ngày |
UKR D1
|
Dynamo Kyiv
Metalist 1925 Kharkiv
|
17 Ngày |