So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 5 | 2 | 0 | 11 | 17 | 2 | 71% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 10 | 2 | 75% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | 7 | 67% |
Gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | 67% | |
Tất cả | 7 | 6 | 1 | 0 | 11 | 19 | 1 | 86% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 10 | 2 | 75% |
Khách | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | 3 | 100% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 16 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Lisne
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UKR D3
|
Lisne
FC Vilkhivtsi
Lisne
FC Vilkhivtsi
|
31 | 31 | 31 | 31 |
T
|
3/3.5
T
|
UKR D3
|
Skala 1911 Stryi
Lisne
Skala 1911 Stryi
Lisne
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
UKR D3
|
Lisne
Real Pharma Ovidiopol
Lisne
Real Pharma Ovidiopol
|
30 | 41 | 30 | 41 |
|
|
UKRC
|
Chayka Petropavlovsk Borshchagovka
Lisne
Chayka Petropavlovsk Borshchagovka
Lisne
|
03 | 04 | 03 | 04 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
UKR D3
|
FC Bukovyna Chernivtsi II
Lisne
FC Bukovyna Chernivtsi II
Lisne
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
UKR D3
|
Lisne
FC Uzhgorod
Lisne
FC Uzhgorod
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UKR D3
|
Polissya Zhytomyr B
Lisne
Polissya Zhytomyr B
Lisne
|
12 | 22 | 12 | 22 |
|
|
UKR D3
|
Lisne
Atlet Kiev
Lisne
Atlet Kiev
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
Chưa có dữ liệu
FC Olympia Savyntsi
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UKRC
|
FC Olympia Savyntsi
FC Vilkhivtsi
FC Olympia Savyntsi
FC Vilkhivtsi
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
UKRC
|
FC Olympia Savyntsi
Zorya
FC Olympia Savyntsi
Zorya
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
|
|
UKRC
|
FC Olympia Savyntsi
Hirnyk-Sport
FC Olympia Savyntsi
Hirnyk-Sport
|
12 | 4 2 | 12 | 4 2 |
|
|
UKRC
|
FC Olympia Savyntsi
Kremin Kremenchuk
FC Olympia Savyntsi
Kremin Kremenchuk
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
UKRC
|
FC Olympia Savyntsi
Kudrivka
FC Olympia Savyntsi
Kudrivka
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
UKRC
|
FC Olympia Savyntsi
FC Vovchansk
FC Olympia Savyntsi
FC Vovchansk
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
UKRC
|
FC Olympia Savyntsi
Hirnyk-Sport
FC Olympia Savyntsi
Hirnyk-Sport
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
FC Olympia Savyntsi
Vpk Agro Magdalinovka
FC Olympia Savyntsi
Vpk Agro Magdalinovka
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
UKR RGL
|
FK Mal
FC Olympia Savyntsi
FK Mal
FC Olympia Savyntsi
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
FC Kriviy Rih
FC Olympia Savyntsi
FC Kriviy Rih
FC Olympia Savyntsi
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
FC Olympia Savyntsi
Skoruk Tomakovka
FC Olympia Savyntsi
Skoruk Tomakovka
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
FC Dnipro
FC Olympia Savyntsi
FC Dnipro
FC Olympia Savyntsi
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
FC Olympia Savyntsi
Zorya Reserves
FC Olympia Savyntsi
Zorya Reserves
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
U19 FC Vorskla
FC Olympia Savyntsi
U19 FC Vorskla
FC Olympia Savyntsi
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
FC Olympia Savyntsi
FC Victoria Mykolaivka
FC Olympia Savyntsi
FC Victoria Mykolaivka
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
UKR RGL
|
FC Olympia Savyntsi
FC Pyryatyn
FC Olympia Savyntsi
FC Pyryatyn
|
11 | 6 2 | 11 | 6 2 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
INT CF
|
FC Olympia Savyntsi
Dinamo Reshetilovka
FC Olympia Savyntsi
Dinamo Reshetilovka
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FC Olympia Savyntsi
Ahrobiznes TSK Romny
FC Olympia Savyntsi
Ahrobiznes TSK Romny
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
T
T
|
4.5
1.5/2
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 20
-
2.6 Trung bình ghi bàn 2
-
6 Tổng số mất bàn 10
-
0.8 Trung bình mất bàn 1
-
75% TL thắng 50%
-
25% TL hòa 20%
-
0% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Lisne |
||
---|---|---|
UKR D3
|
Niva Vinnitsia
Lisne
|
3 Ngày |
UKR D3
|
Lisne
Nyva Ternopil B
|
11 Ngày |
UKR D3
|
Kulykiv
Lisne
|
17 Ngày |