So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Adria Millan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SLOC
|
Adria Millan
Tolmin
Adria Millan
Tolmin
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
SLOC
|
Tolmin
Adria Millan
Tolmin
Adria Millan
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SLOC
|
Adria Millan
NK Aluminij
Adria Millan
NK Aluminij
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
4.5
1.5/2
X
X
|
Chưa có dữ liệu
NK Vipava
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SLOC
|
NK Adria Miren
NK Vipava
NK Adria Miren
NK Vipava
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
SLOC
|
Idrija
NK Vipava
Idrija
NK Vipava
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
SLOC
|
NK Vipava
Gorica
NK Vipava
Gorica
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
1 Tổng số ghi bàn 1
-
0.3 Trung bình ghi bàn 0.3
-
6 Tổng số mất bàn 3
-
2 Trung bình mất bàn 1
-
0% TL thắng 0%
-
0% TL hòa 33%
-
100% TL thua 67%